Question 13. a. Mai: Oh, I’m planning to buy the same pair!
b. Lan: Yes, I did. Thanks! I really like them too.
c. Mai: Hi, Lan! Did you just buy new shoes? They look great on you.
A. a - c – b B. b - c – a C. c - b – a D. c - a – b
1. Dịch:
- a. Mai: Ồ, tớ cũng đang định mua một đôi giày y như vậy!
- b. Lan: Đúng vậy, mình vừa mua. Cảm ơn nhé! Mình cũng rất thích chúng.
- c. Mai: Chào Lan! Cậu vừa mua đôi giày mới à? Chúng thật đẹp khi cậu mang.
2. Hướng dẫn sắp xếp câu:
- Đoạn hội thoại nên bắt đầu từ lời chào hỏi của Mai (c), sau đó Lan trả lời (b), và cuối cùng Mai nói về kế hoạch của mình (a).
3. Sắp xếp thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
4. Dịch đoạn hội thoại sang tiếng Việt:
Mai: Chào Lan! Cậu vừa mua đôi giày mới à? Chúng thật đẹp khi cậu mang.
Lan: Đúng vậy, mình vừa mua. Cảm ơn nhé! Mình cũng rất thích chúng.
Mai: Ồ, tớ cũng đang định mua một đôi giày y như vậy!
Đáp án: C
Question 14. a. Mary: Nothing special, actually. I’ve been focusing on improving my skills before starting something new.
b. Mary: Hi! Long time no see. How's everything going?
c. Mary: Absolutely. Let’s keep in touch—I’d love to hear more about your projects sometime!
d. You: That sounds like a good plan. It's always important to be prepared.
e. You: Hey! I'm doing well, thanks. Just been really busy with work. How about you?
A. b – d – a – c – e B. b – a – c – e – d C. b – c – d – a – e D. b – e – a – d – c
1. Dịch câu sang tiếng Việt:
- a. Mary: Thực ra thì không có gì đặc biệt. Mình đang tập trung cải thiện kỹ năng trước khi bắt đầu làm gì đó mới.
- b. Mary: Chào bạn! Lâu rồi không gặp. Dạo này mọi thứ thế nào?
- c. Mary: Chắc chắn rồi. Hãy giữ liên lạc nhé—mình rất muốn nghe thêm về các dự án của bạn lúc nào đó!
- d. You: Đó là một kế hoạch hay. Chuẩn bị kỹ lưỡng luôn rất quan trọng.
- e. You: Chào! Mình ổn, cảm ơn. Dạo này mình bận rộn với công việc. Còn bạn thì sao?
2. Hướng dẫn sắp xếp câu:
- Cuộc trò chuyện bắt đầu với lời chào của Mary (b), tiếp theo là bạn trả lời (e). Sau đó, Mary kể về mình (a), bạn phản hồi (d), và cuối cùng Mary khép lại với lời mời giữ liên lạc (c).
3. Sắp xếp thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
4. Dịch đoạn hội thoại sang tiếng Việt:
Mary: Chào bạn! Lâu rồi không gặp. Dạo này mọi thứ thế nào?
Bạn: Chào! Mình ổn, cảm ơn. Dạo này mình bận rộn với công việc. Còn bạn thì sao?
Mary: Thực ra thì không có gì đặc biệt. Mình đang tập trung cải thiện kỹ năng trước khi bắt đầu làm gì đó mới.
Bạn: Đó là một kế hoạch hay. Chuẩn bị kỹ lưỡng luôn rất quan trọng.
Mary: Chắc chắn rồi. Hãy giữ liên lạc nhé—mình rất muốn nghe thêm về các dự án của bạn lúc nào đó!
Đáp án: D
Question 15. Dear Janna,
a. Thank you for your invitation to the upcoming workshop.
b. Unfortunately, I can’t come there due to a prior commitment.
c. I wish I would attend the seminar as I know this is a good chance for me to meet and socialize with some of my respectable experts.
d. However, I hope the event goes well, and I would love to hear all about it afterward.
e. Looking forward to staying in touch!
Best regards, Sarah
A. a - c - b - d – e B. c - a - d - b – e C. c - b - a - d – e D. a - d - c - b - e
1. Dịch câu sang tiếng Việt:
- a. Cảm ơn bạn vì đã mời tôi tham dự hội thảo sắp tới.
- b. Thật không may, tôi không thể đến được vì đã có một cam kết trước đó.
- c. Tôi ước mình có thể tham dự hội thảo vì tôi biết đây là cơ hội tốt để gặp gỡ và giao lưu với những chuyên gia đáng kính.
- d. Tuy nhiên, tôi hy vọng sự kiện diễn ra tốt đẹp và tôi rất mong được nghe kể lại về nó sau đó.
- e. Mong được giữ liên lạc!
2. Hướng dẫn sắp xếp câu:
- a mở đầu để cảm ơn lời mời, tiếp theo là c thể hiện sự tiếc nuối. Sau đó, b giải thích lý do không thể tham dự , d gửi lời chúc và mong muốn nghe lại thông tin, cuối cùng e khép lại với lời nhắn giữ liên lạc.
3. Sắp xếp thành đoạn văn hoàn chỉnh:
4. Dịch đoạn văn sang tiếng Việt:
Janna thân mến,
Cảm ơn bạn vì đã mời tôi tham dự hội thảo sắp tới.
Thật không may, tôi không thể đến được vì đã có một cam kết trước đó.
Tôi ước mình có thể tham dự hội thảo vì tôi biết đây là cơ hội tốt để gặp gỡ và giao lưu với những chuyên gia đáng kính.
Tuy nhiên, tôi hy vọng sự kiện diễn ra tốt đẹp và tôi rất mong được nghe kể lại về nó sau đó.
Mong được giữ liên lạc!
Trân trọng,
Sarah
Đáp án: A
Question 16. a. The first benefit is that recycling plastic reduces the amount of waste in landfills, which
helps to decrease pollution.
b. In conclusion, recycling plastic is essential for protecting our environment and preserving natural resources for future generations.
c. By reusing plastic materials, we also conserve energy that would otherwise be used to produce new plastic products.
d. Recycling plastic has numerous benefits for the environment.
e. This not only reduces the demand for raw materials but also lowers greenhouse gas emissions.
A. a – b – c – e – b B. d – a – c – e – b C. e – a – d – c – b D. c – e – a – d – b
1. Dịch câu sang tiếng Việt:
- a. Lợi ích đầu tiên là tái chế nhựa giúp giảm lượng rác thải ở bãi chôn lấp, từ đó giảm ô nhiễm.
- b. Kết luận, tái chế nhựa là điều cần thiết để bảo vệ môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
- c. Bằng cách tái sử dụng các vật liệu nhựa, chúng ta cũng tiết kiệm năng lượng cần để sản xuất sản phẩm nhựa mới.
- d. Tái chế nhựa mang lại nhiều lợi ích cho môi trường.
- e. Điều này không chỉ giảm nhu cầu nguyên liệu thô mà còn giảm lượng khí thải nhà kính.
2. Hướng dẫn sắp xếp câu:
- Đoạn văn bắt đầu với ý chính (d), tiếp theo là các lợi ích cụ thể (a, c, e), và cuối cùng là kết luận (b).
3. Sắp xếp thành đoạn văn hoàn chỉnh:
4. Dịch đoạn văn sang tiếng Việt:
Tái chế nhựa mang lại nhiều lợi ích cho môi trường.
Lợi ích đầu tiên là tái chế nhựa giúp giảm lượng rác thải ở bãi chôn lấp, từ đó giảm ô nhiễm.
Bằng cách tái sử dụng các vật liệu nhựa, chúng ta cũng tiết kiệm năng lượng cần để sản xuất sản phẩm nhựa mới.
Điều này không chỉ giảm nhu cầu nguyên liệu thô mà còn giảm lượng khí thải nhà kính.
Kết luận, tái chế nhựa là điều cần thiết để bảo vệ môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
Đáp án: B
Question 17. a. For instance, autonomous vehicles can optimize routes and reduce traffic congestion significantly.
b. In conclusion, smart city transportation systems hold the promise of creating more efficient, eco-friendly, and user-centered urban environments.
c. Transportation in smart cities will leverage advanced technologies such as artificial intelligence and the Internet of Things (IoT).
d. By integrating real-time data, these systems will enhance mobility, reduce energy consumption, and minimize environmental impact.
e. Additionally, shared mobility services and predictive maintenance will further contribute to the sustainability of urban transportation.
A. c - d - a - e – b B. c - d - a - b – e C. c - b - a - e – b D. c - e - b - d - a
1. Dịch câu sang tiếng Việt:
- a. Ví dụ, các phương tiện tự động có thể tối ưu hóa tuyến đường và giảm ùn tắc giao thông đáng kể.
- b. Kết luận, hệ thống giao thông thông minh trong các thành phố hứa hẹn tạo ra môi trường đô thị hiệu quả, thân thiện với môi trường và tập trung vào người dùng.
- c. Giao thông trong các thành phố thông minh sẽ tận dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (IoT).
- d. Bằng cách tích hợp dữ liệu thời gian thực, các hệ thống này sẽ nâng cao khả năng di chuyển, giảm tiêu thụ năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường.
- e. Ngoài ra, các dịch vụ di chuyển chung và bảo trì dự đoán sẽ góp phần vào tính bền vững của giao thông đô thị.
2. Hướng dẫn sắp xếp câu:
- Bắt đầu với ý chính (c), tiếp theo là các lợi ích cụ thể (d, a, e), và cuối cùng là kết luận (b).
3. Sắp xếp thành đoạn văn hoàn chỉnh:
4. Dịch đoạn văn sang tiếng Việt:
Giao thông trong các thành phố thông minh sẽ tận dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (IoT).
Bằng cách tích hợp dữ liệu thời gian thực, các hệ thống này sẽ nâng cao khả năng di chuyển, giảm tiêu thụ năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường.
Ví dụ, các phương tiện tự động có thể tối ưu hóa tuyến đường và giảm ùn tắc giao thông đáng kể.
Ngoài ra, các dịch vụ di chuyển chung và bảo trì dự đoán sẽ góp phần vào tính bền vững của giao thông đô thị.
Kết luận, hệ thống giao thông thông minh trong các thành phố hứa hẹn tạo ra môi trường đô thị hiệu quả, thân thiện với môi trường và tập trung vào người dùng.
Đáp án: A