Question 13:
a. Nam: Hi, Jessica. I'm so excited as I've never met a talking robot before. Let's have a photo taken together!
b. Teacher: Hello, class. Please meet Jessica. She's a human-like robot and will be your guide today.
c. Jessica: Good morning, everybody. Welcome to the New Tech Centre.
[Adapted from Global Success]
A. a-b-c B. b-a-c C. c-a-b D. b-c-a
Câu hỏi 13:
a. Nam: Xin chào, Jessica. Tôi rất phấn khích vì chưa từng gặp một con robot biết nói nào trước đây. Chúng ta hãy chụp ảnh cùng nhau nhé!
b. Giáo viên: Xin chào cả lớp. Hãy làm quen với Jessica. Cô ấy là một robot giống người và sẽ là hướng dẫn viên của các em ngày hôm nay.
c. Jessica: Chào buổi sáng mọi người. Chào mừng đến với Trung tâm công nghệ mới.
[Trích từ Global Success]
A. abc B. bac C. cab D. bca
Question 14:
a. Alex: That makes sense, but I don't think AI is suitable for basic tasks.
b. Nick: Definitely. A doctor's job is such a tedious one that AI will likely take over.
c. Nick: You're right. Basic jobs may be perfect for AI, but humans may not want to relinquish control of more boring tasks.
d. Alex: Do you think AI will affect the role of doctors?
[Adapted from I Learn Smart World]
A. d-c-a-b B. d-b-a-c C. d-b-c-a D. a-d-c-b
Câu hỏi 14:
a. Alex: Điều đó có lý, nhưng tôi không nghĩ AI phù hợp với các nhiệm vụ cơ bản.
b. Nick: Chắc chắn rồi. Công việc của bác sĩ rất tẻ nhạt nên AI có thể sẽ thay thế.
c. Nick: Bạn nói đúng. Những công việc cơ bản có thể hoàn hảo với AI, nhưng con người có thể không muốn từ bỏ quyền kiểm soát những nhiệm vụ nhàm chán hơn.
d. Alex: Bạn có nghĩ AI sẽ ảnh hưởng đến vai trò của bác sĩ không?
[Trích từ I Learn Smart World]
A.dcab B.dbac C.dbca D.adcb
Question 15:
Dear Emily,
a. I hope you're doing well! I just got back from an amazing trip to Italy and had to tell you about it.
b. If you ever get the chance to visit Italy, you should go! I’d love for us to travel together someday.
c. I loved the food, especially the pizza in Naples!
d. It was the perfect getaway and a much-needed break from routine.
e. The locals were so welcoming, and learning a few Italian phrases helped.
f. The views at the Amalfi Coast were breathtaking, and I explored beautiful cities like Venice and Rome.
Take care,
Sarah
A. a-f-e-d-c-b B. a-e-d-c-b-f C. a-f-c-d-e-b D. a-f-c-e-d-b
Câu hỏi 15:
Emily thân mến,
a. Tôi hy vọng bạn khỏe! Tôi vừa trở về từ chuyến đi tuyệt vời đến Ý và phải kể cho bạn nghe về chuyến đi đó.
b. Nếu bạn có cơ hội đến thăm Ý, bạn nên đi! Tôi rất muốn chúng ta cùng nhau đi du lịch một ngày nào đó.
c. Tôi thích đồ ăn ở đây, đặc biệt là pizza ở Naples!
d. Đó là một chuyến đi nghỉ hoàn hảo và là thời gian nghỉ ngơi rất cần thiết sau những ngày làm việc thường ngày.
e. Người dân địa phương rất nồng nhiệt chào đón và việc học một vài câu tiếng Ý sẽ giúp ích rất nhiều.
f. Cảnh quan ở Bờ biển Amalfi thật ngoạn mục và tôi đã khám phá những thành phố xinh đẹp như Venice và Rome.
Bảo trọng,
Sarah
A. afedcb B. aedcbf C. afcdeb D. afcedb
Question 16:
a. Additionally, choosing eco-friendly products and supporting renewable energy sources, such as solar or wind power, contributes to a greener planet.
b. Planting trees helps reduce carbon dioxide levels and improves air quality.
c. Simple actions like reducing plastic use, recycling, and conserving water can make a significant difference.
d. It’s important for individuals, businesses, and governments to work together to preserve natural resources, reduce pollution, and combat climate change for future generations.
e. Protecting the environment is crucial for ensuring a healthy and sustainable future.
[Adapted from World Wildlife Fund and United Nations Environment Programme materials]
A. e-c-b-a-d B. e-a-c-d-b C. e-c-a-b-d D. d-e-a-c-b
Câu hỏi 16:
a. Ngoài ra, việc lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường và ủng hộ các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió sẽ góp phần tạo nên một hành tinh xanh hơn.
b. Trồng cây giúp giảm lượng khí carbon dioxide và cải thiện chất lượng không khí.
c. Những hành động đơn giản như giảm sử dụng nhựa, tái chế và tiết kiệm nước có thể tạo nên sự khác biệt đáng kể.
d. Điều quan trọng là cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ phải cùng nhau hợp tác để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, giảm ô nhiễm và chống biến đổi khí hậu cho các thế hệ tương lai.
e. Bảo vệ môi trường là điều tối quan trọng để đảm bảo một tương lai lành mạnh và bền vững.
[Trích từ tài liệu của Quỹ Động vật hoang dã Thế giới và Chương trình Môi trường Liên hợp quốc]
A. ecbad B. eacdb C. ecabd D. deacb
Question 17:
a. As AI continues to advance, it holds the potential to revolutionize fields such as healthcare, education, and business, though ethical considerations about job displacement and privacy are increasingly important.
b. Initially focused on basic problem-solving and calculations, AI now powers complex systems, from virtual assistants like Siri and Alexa to self-driving cars and advanced medical diagnostics.
c. Artificial Intelligence (AI) has rapidly evolved, transforming industries and everyday life.
d. Machine learning and deep learning technologies enable AI to analyze vast amounts of data, improving its decision-making abilities.
[Adapted from Forbes and MIT Technology Review]
A. c-b-d-a B. c-d-a-b C. b-c-a-d D. c-a-d-b
Câu hỏi 17:
a. Khi AI tiếp tục phát triển, nó có tiềm năng cách mạng hóa các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và kinh doanh, mặc dù những cân nhắc về mặt đạo đức liên quan đến việc thay thế việc làm và quyền riêng tư ngày càng trở nên quan trọng.
b. Ban đầu tập trung vào việc giải quyết vấn đề cơ bản và tính toán, AI hiện hỗ trợ các hệ thống phức tạp, từ trợ lý ảo như Siri và Alexa đến xe tự lái và chẩn đoán y tế tiên tiến.
c. Trí tuệ nhân tạo (AI) đã phát triển nhanh chóng, làm thay đổi các ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày.
d. Công nghệ học máy và học sâu cho phép AI phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, cải thiện khả năng ra quyết định.
[Trích từ Forbes và MIT Technology Review]
A. cbda B. cdab C. bcad D. cadb