Question 13. Trật tự đúng:
c.Minh: I've got an interview for a part-time job tomorrow, and I'm feeling really nervous.
a. Nam: Oh, don't worry! You'll be fine.
b. Minh: Thanks! I hope I can make a good impression.
A. a - c – b B. b - a – c C. c - a – b D. c - b – a
Dịch:
c.Minh: Tôi có một cuộc phỏng vấn xin việc làm bán thời gian vào ngày mai, và tôi cảm thấy rất lo lắng.
a. Nam: Ồ, đừng lo lắng! Bạn sẽ ổn thôi.
b. Minh: Cảm ơn! Tôi hy vọng mình có thể tạo được ấn tượng tốt.
Question 14.
Trật tự đúng: d. Peter: Hi Anna! How was your weekend?
e. Anna: It was great, thanks! I went hiking with some friends.
a. Peter: That sounds fun! Where did you go?
b. Anna: We went to Blue Mountain. The view was amazing.
c. Peter: Wow, I’d love to go there someday!
A. a - b - d - e – c B. e - b - c- d - a C. d - e - a - b – c D. b - a - e - c – d
Dịch:
d. Peter: Chào Anna! Cuối tuần của bạn thế nào?
e. Anna: Tuyệt lắm, cảm ơn bạn! Tôi đã đi bộ đường dài với một số người bạn.
a. Peter: Nghe có vẻ vui! Bạn đã đi đâu vậy?
b. Anna: Chúng tôi đã đến Blue Mountain. Cảnh đẹp tuyệt vời.
c. Peter: Wow, tôi rất muốn đến đó một ngày nào đó!
Question 15. Trật tự đúng:
Dear Mr.Pips,
c. I am writing to discuss a potential collaboration between our teams, as I believe our shared expertise could lead to exciting opportunities.
d. Our company has recently launched a new project, and we are confident that your insights would add tremendous value to its success.
e. We have identified several areas where our objectives align, so working together could maximize the impact of our efforts.
b. If this idea interests you, we would be happy to arrange a meeting and explore further details.
a. Please let us know your availability, and we will ensure to accommodate your schedule.
Best regards,
A. c - d - e - b – a B. e - b - c- d - a C. b - a - c - d – e D. b - a - e - c - d
Dịch:
Kính gửi ông Pips,
c. Tôi viết thư này để thảo luận về khả năng hợp tác giữa các nhóm của chúng ta, vì tôi tin rằng chuyên môn chung của chúng ta có thể dẫn đến những cơ hội thú vị.
d. Công ty chúng tôi vừa mới triển khai một dự án mới và chúng tôi tin rằng những hiểu biết sâu sắc của ông sẽ mang lại giá trị to lớn cho thành công của dự án.
e. Chúng tôi đã xác định được một số lĩnh vực mà mục tiêu của chúng tôi phù hợp, do đó, việc hợp tác cùng nhau có thể tối đa hóa tác động của những nỗ lực của chúng tôi.
b. Nếu ý tưởng này khiến bạn quan tâm, chúng tôi rất vui lòng sắp xếp một cuộc họp và tìm hiểu thêm thông tin chi tiết.
a. Vui lòng cho chúng tôi biết thời gian rảnh của bạn và chúng tôi sẽ đảm bảo sắp xếp lịch trình của ông.
Trân trọng,
Question 16. Trật tự đúng:
b.Well-planned urban infrastructure significantly improves people's quality of life.
e. Urbanised areas usually have better facilities, such as good schools and modern hospitals.
c. City residents also benefit from access to better health and communication services, clean water, and waste management facilities.
d. As many city residents earn higher salaries, they can afford to buy a nice house or flat in the many high-rise buildings.
a. Additionally, local authorities expand roads to make driving easier, further enhancing convenience in urban living.
A. a - b - d - e – c B. b - e - c- d - a C. d - e - a - b – c D. b - a - e - c - d
Dịch:
Cơ sở hạ tầng đô thị được quy hoạch tốt cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người dân. Các khu vực đô thị hóa thường có cơ sở vật chất tốt hơn, chẳng hạn như trường học tốt và bệnh viện hiện đại. Cư dân thành phố cũng được hưởng lợi từ việc tiếp cận các dịch vụ y tế và truyền thông tốt hơn, nước sạch và các cơ sở quản lý chất thải. Vì nhiều cư dân thành phố kiếm được mức lương cao hơn, họ có đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hoặc căn hộ trong nhiều tòa nhà cao tầng. Ngoài ra, chính quyền địa phương mở rộng đường để lái xe dễ dàng hơn, tăng thêm sự tiện lợi trong cuộc sống đô thị.
Question 17. Trật tự đúng:
b. Globalisation has made the world increasingly interconnected, bringing significant changes to people's lives and cultures.
a. It has transformed beliefs, art, and customs while encouraging cultural diversity.
e. Through globalisation, people can now experience food, fashion, and traditions from different parts of the world.
c. Although lifestyles worldwide are becoming more similar, this connection has enriched societies with unique cultural exchanges.
d. As a result, globalisation has reshaped the way we live, fostering both unity and diversity.
A. b - d - a - e – c B. b - e - c- d - a C. b - c - a - d – e D. b - a - e - c - d
Dịch: Toàn cầu hóa đã khiến thế giới ngày càng kết nối với nhau hơn, mang lại những thay đổi đáng kể cho cuộc sống và văn hóa của con người. Nó đã biến đổi niềm tin, nghệ thuật và phong tục trong khi khuyến khích sự đa dạng văn hóa. Thông qua toàn cầu hóa, mọi người hi Toàn cầu hóa đã khiến thế giới ngày càng kết nối với nhau hơn, mang lại những thay đổi đáng kể cho cuộc sống và văn hóa của con người. Nó đã biến đổi niềm tin, nghệ thuật và phong tục trong khi khuyến khích sự đa dạng văn hóa. Thông qua toàn cầu hóa, mọi người hiện có thể trải nghiệm ẩm thực, thời trang và truyền thống từ các nơi khác nhau trên thế giới. Mặc dù lối sống trên toàn thế giới đang trở nên giống nhau hơn, nhưng mối liên hệ này đã làm phong phú thêm các xã hội bằng những cuộc giao lưu văn hóa độc đáo. Kết quả là, toàn cầu hóa đã định hình lại cách chúng ta sống, thúc đẩy cả sự thống nhất và đa dạng.