13. “Don’t forget to bring your ID cards for the event,” Mark said.
=> Mark _______ us to bring our ID cards for the event.
A. advised
B. reminded
C. offered
D. ordered
Giải thích:
Cấu trúc câu gián tiếp: HTĐ → QKĐ
Kiến thức từ vựng:
- advise (v): khuyên bảo
- remind (v): nhắc nhở
- offer (v): cung cấp
- order (v): ra lệnh
Tạm dịch: “Đừng quên mang theo căn cước công dân khi đến tham dự sự kiện,” Mark nói.
=> Mark nhắc nhở chúng tôi mang theo căn cước công dân đến tham dự sự kiện.
→ Chọn đáp án B
14. “Don’t play with the sharp objects,” Jenny said to her brother.
=> Jenny _______ her brother not to play with the sharp objects.
A. agreed
B. said
C. suggested
D. warned
Giải thích:
Cấu trúc câu gián tiếp: HTĐ → QKĐ
Kiến thức từ vựng:
- agree (v): đồng ý
- say (v): nói
- suggest (v): đề xuất
- warn (v): cảnh báo
Tạm dịch: . Jenny nói với em trai mình: “Đừng chơi với những vật sắc nhọn.”
=> Jenny cảnh báo em trai cô ấy không chơi với những vật sắc nhọn.
→ Chọn đáp án D