Question 21: Learning a ______ of vocabulary words helps you express yourself more clearly in English.
A. fluency B. central C. variety D. model
- A. fluency (sự trôi chảy)
- B. central (trung tâm)
- C. variety (sự đa dạng)
- D. model (hình mẫu)
Dịch nghĩa: Học một sự đa dạng từ vựng giúp bạn diễn đạt bản thân rõ ràng hơn bằng tiếng Anh.
Question 22: The teacher explained that the word "set" can __________ of many meanings.
A. propose B. mean C. consist D. establish
- A. propose (đề xuất)
- B. mean (có nghĩa là)
- C. consist (bao gồm)
- D. establish (thiết lập)
Dịch nghĩa: Giáo viên giải thích rằng từ "set" có thể bao gồm nhiều nghĩa khác nhau.
Question 23: The students participated in a spelling __________ to test their English skills.
A. vocabulary B. contest C. model D. dictionary
- A. vocabulary (từ vựng)
- B. contest (cuộc thi)
- C. model (hình mẫu)
- D. dictionary (từ điển)
Dịch nghĩa: Học sinh tham gia vào một cuộc thi đánh vần để kiểm tra kỹ năng tiếng Anh của họ.
Question 24: The international __________ on language learning was held in London.
A. contest B. conference C. standard D. proposal
- A. contest (cuộc thi)
- B. conference (hội nghị)
- C. standard (tiêu chuẩn)
- D. proposal (đề xuất)
Dịch nghĩa: Hội nghị quốc tế về học ngôn ngữ đã được tổ chức tại London.
Question 25: The English language has a rich _______ with words borrowed from many other languages.
A. mean B. language C. model D. vocabulary
- A. mean (có nghĩa là)
- B. language (ngôn ngữ)
- C. model (hình mẫu)
- D. vocabulary (từ vựng)
Dịch nghĩa: Ngôn ngữ tiếng Anh có một vốn từ vựng phong phú với các từ mượn từ nhiều ngôn ngữ khác.
Question 26: The __________ of the word "bank" can refer to money or a river.
A. meaning B. standard C. translation D. variety
- A. meaning (nghĩa)
- B. standard (tiêu chuẩn)
- C. translation (bản dịch)
- D. variety (sự đa dạng)
Dịch nghĩa: Nghĩa của từ "bank" có thể chỉ tiền hoặc một con sông.
Question 27: I always _____ new vocabulary words by using the T-flat dictionary.
A. go over B. translate into C. pick up D. look up
- A. go over (xem lại)
- B. translate into (dịch sang)
- C. pick up (học lỏm)
- D. look up (tra cứu)
Dịch nghĩa: Tôi luôn tra từ mới bằng cách sử dụng từ điển T-flat.
Question 28: The word "dictionary" refers to a book __________ contains the meanings of words.
A. who B. which C. where D. whose
Đáp án đúng: B. which
Giải thích: "Dictionary" (từ điển) là một vật, nên dùng "which" để nối với mệnh đề quan hệ.
Dịch nghĩa: Từ "từ điển" liên quan đến một cuốn sách cái mà bao gồm ý nghĩa của các từ.
Question 29: A person __________ learns English as a second language is called a language learner.
A. who B. which C. where D. whose
- Đáp án đúng: A. who
- Giải thích: "A person" (một người) là danh từ chỉ người, nên dùng "who" để làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ.
- Dịch nghĩa: Một người mà học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai được gọi là người học ngôn ngữ.
Question 30: The English word "piano" is a borrowed word __________ comes from Italian.
A. who B. which C. where D. whose
- Đáp án đúng: B. which
- Giải thích: "A borrowed word" (một từ mượn) là danh từ chỉ vật, nên dùng "which" làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Dịch nghĩa: Từ tiếng Anh "piano" là một từ mượn cái mà đến từ tiếng Ý.