Question 31: A bilingual person is someone __________ can speak two languages fluently.
A. when B. which C. where D. that
- Đáp án đúng: D. that
- Giải thích: "Someone" là danh từ chỉ người, nên có thể dùng "that" hoặc "who" trong mệnh đề quan hệ xác định.
- Dịch nghĩa: Một người song ngữ là người mà có thể nói hai ngôn ngữ một cách thành thạo.
Question 32: The place __________ you can find the meanings of words is called a dictionary.
A. what B. when C. where D. whom
- Đáp án đúng: C. where
- Giải thích: "The place" (nơi) là danh từ chỉ nơi chốn, nên dùng "where" trong mệnh đề quan hệ.
- Dịch nghĩa: Nơi mà bạn có thể tìm thấy ý nghĩa của các từ được gọi là từ điển.
Question 33: The word "fluent" describes someone __________ language usage is at a proficient level.
A. that B. which C. who D. whose
- Đáp án đúng: D. whose
- Giải thích: Sau khoảng trống là danh từ "language" 🡪 dùng whose
- Dịch nghĩa: Từ "fluent" mô tả một người mà việc sử dụng ngôn ngữ của họ ở mức độ thành thạo.
Question 34: The English word "restaurant" is a borrowed word __________ comes from French.
A. who B. whom C. that D. whose
- Đáp án đúng: C. that
- Giải thích: "A borrowed word" (một từ mượn) là danh từ chỉ vật, nên dùng "that" trong mệnh đề quan hệ xác định.
- Dịch nghĩa: Từ tiếng Anh "restaurant" là một từ mượn cái mà đến từ tiếng Pháp.
Question 35: A person __________ first language is English is called a native speaker.
A. who B. which C. where D. whose
Đáp án đúng: D. whose
Giải thích: "First language" (ngôn ngữ đầu tiên) là danh từ nên dùng "whose" để chỉ sự sở hữu.
Dịch nghĩa: Một người mà ngôn ngữ đầu tiên của họ là tiếng Anh được gọi là người bản ngữ.
Question 36: I love reading the English book _____ I bought three years ago.
A. who B. Ø C. whom D. whose
Đáp án đúng: B. Ø (chỗ trống không có từ nối)
Giải thích: đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ nên ta có thể lược bỏ chúng.
Dịch nghĩa: Tôi thích đọc cuốn sách tiếng Anh mà tôi đã mua ba năm trước.
Question 37: The country __________ English is the official language includes the United States.
A. Ø B. which C. that D. B & C
- Đáp án đúng: D. B&C
- Giải thích: "The country" (quốc gia) là danh từ chỉ vật, nên dùng "that" và "which" để nối mệnh đề quan hệ xác định.
- Dịch nghĩa: Quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức bao gồm Hoa Kỳ.
Question 38: A word __________ meaning is unclear can be looked up in a dictionary.
A. that B. which C. whom D. whose
Đáp án đúng: D. whose
Giải thích: sau khoảng trống là một danh từ nên dùng "whose"
Dịch nghĩa: Một từ mà ý nghĩa của nó không rõ có thể được tra cứu trong từ điển.
Question 39: Allen is a man ____ I met in the International English conference.
A. where B. which C. when D. Ø
Đáp án đúng: D. Ø (chỗ trống không cần từ nối)
Giải thích: đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ nên ta có thể lược bỏ chúng.
Dịch nghĩa: Allen là một người mà tôi đã gặp trong hội nghị tiếng Anh quốc tế.
Question 40: A person __________ pronunciation is very clear is often a native speaker.
A. that B. whose C. which D. what
Đáp án đúng: B. whose
Giải thích: "Pronunciation" (phát âm) là sự sở hữu của "a person" là danh từ (một người), nên dùng "whose" để chỉ sự sở hữu.
Dịch nghĩa: Một người mà phát âm của họ rất rõ ràng thường là người bản ngữ.