Science is a vast and fascinating field that seeks to understand the natural world and the universe beyond[I]. It encompasses various disciplines, including physics, chemistry, biology, and astronomy[II]. Each of these areas contributes to our understanding of complex phenomena, [III]. For instance, scientific research has led to significant breakthroughs in medicine, renewable energy, and environmental conservation[IV]. In this essay, we will explore the impact of science on our lives, particularly focusing on space exploration.
One of the most intriguing aspects of science is space exploration. Humans have always looked to the stars, wondering what lies beyond our planet. The launch of satellites and manned missions has allowed us to gather valuable information about the cosmos. For example, NASA's Mars Rover has provided insight into the potential for life on other planets. Through meticulous research and data collection, scientists can analyze soil samples and atmospheric conditions, paving the way for future explorations.
Space exploration also raises critical questions about our existence and the future of humanity. As we continue to advance technologically, the prospect of colonizing other planets becomes more plausible. This endeavor could serve as a solution to the challenges we face on Earth, such as overpopulation and resource depletion. However, ethical considerations must guide these efforts. We must ensure that we do not repeat the mistakes of history, such as the exploitation of natural resources and indigenous populations.
Moreover, scientific advancements have enabled us to develop technologies that enhance our understanding of the universe. Telescopes and space probes allow us to observe distant galaxies, study black holes, and uncover the mysteries of dark matter. Each discovery leads to new questions, further fueling our curiosity and drive for knowledge. The concept of the multiverse, for instance, challenges our understanding of reality and pushes the boundaries of scientific thought.
In addition to exploring the universe, science plays a crucial role in addressing pressing issues on Earth. Climate change, for example, is a significant concern that scientists are actively investigating. Through climate models and data analysis, researchers can predict future trends and propose solutions to mitigate the effects of global warming. Public awareness and education are essential in fostering a collective response to environmental challenges.
As we reflect on the wonders of science, it is clear that its contributions extend far beyond mere knowledge acquisition. Science empowers us to make informed decisions about our health, environment, and future. By fostering a culture of curiosity and critical thinking, we can inspire future generations to continue exploring the unknown.
Question 31: Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
enabling advancements that improve our daily lives
A. [III] B. [I] C. [IV] D. [II]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
⮚ Phân tích chi tiết
Câu "enabling advancements that improve our daily lives" (tạo ra các tiến bộ giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày) sẽ phù hợp nhất với phần [III], vì đoạn này đề cập đến những thành tựu khoa học trong các lĩnh vực như y học, năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường, những lĩnh vực có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người. Các tiến bộ khoa học trong những lĩnh vực này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, điều này khớp với câu mô tả về những tiến bộ trong cuộc sống hàng ngày.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Science is a vast and fascinating field that seeks to understand the natural world and the universe beyond. It encompasses various disciplines, including physics, chemistry, biology, and astronomy. Each of these areas contributes to our understanding of complex phenomena, enabling advancements that improve our daily lives. For instance, scientific research has led to significant breakthroughs in medicine, renewable energy, and environmental conservation. In this essay, we will explore the impact of science on our lives, particularly focusing on space exploration. (Khoa học là một lĩnh vực rộng lớn và hấp dẫn, tìm cách hiểu thế giới tự nhiên và vũ trụ bên ngoài. Nó bao gồm nhiều ngành khác nhau, bao gồm vật lý, hóa học, sinh học và thiên văn học. Mỗi lĩnh vực này đều góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về các hiện tượng phức tạp, tạo điều kiện cho những tiến bộ cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ví dụ, nghiên cứu khoa học đã dẫn đến những đột phá đáng kể trong y học, năng lượng tái tạo và bảo tồn môi trường. Trong bài luận này, chúng ta sẽ khám phá tác động của khoa học đến cuộc sống của chúng ta, đặc biệt tập trung vào việc khám phá không gian.)
Question 32: The phrase “paving the way” in paragraph 2 could be best replaced by_______.
A. opening up B. breaking down C. carrying over D. giving in
Giải Thích: Cụm từ “paving the way” ở đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng_______.
⮚ Phân tích chi tiết:
A. "Opening up" có ý nghĩa rất giống với "paving the way" vì cả hai đều diễn tả mở ra cơ hội, tạo điều kiện thuận lợi cho một điều gì đó trong tương lai.
B. "Breaking down" có nghĩa là phá vỡ hoặc chia nhỏ điều gì đó. Tuy nhiên, nó không hợp với ngữ cảnh trong câu, vì chúng ta không đang nói về việc phá vỡ rào cản mà là mở ra cơ hội mới. "Breaking down" thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc phá bỏ sự khó khăn, rào cản, nhưng không phù hợp với việc "mở đường" cho sự tiến triển.
C. "Carrying over" có nghĩa là chuyển giao, kéo dài một cái gì đó từ một thời gian hoặc địa điểm này sang một cái khác. Trong ngữ cảnh này, "carrying over" không phù hợp vì nó không diễn tả ý tưởng mở ra cơ hội mới. Nó ám chỉ một quá trình duy trì hoặc tiếp tục, thay vì mở ra cơ hội mới.
D. "Giving in" có nghĩa là đầu hàng hoặc chấp nhận điều gì đó một cách miễn cưỡng, trái ngược với ý nghĩa của "paving the way". Đây là lựa chọn hoàn toàn sai, vì không có sự nhượng bộ hoặc đầu hàng trong ngữ cảnh của câu.
Đáp án A phù hợp
Question 33: The word “these” in paragraph 3 refers to_________.
A. The mistakes of history
B. The challenges faced on Earth
C. The technological advancements
D. The ethical considerations
Giải Thích: Từ “these” trong đoạn 3 ám chỉ đến__________.
A. Những sai lầm của lịch sử
B. Những thách thức phải đối mặt trên Trái đất
C. Những tiến bộ công nghệ
D. Những cân nhắc về mặt đạo đức
⮚ Phân tích chi tiết
A. The mistakes of history
Giải thích: "The mistakes of history" được nhắc đến trong đoạn văn khi tác giả nói về các sai lầm trong quá khứ mà nhân loại có thể lặp lại khi bắt đầu thực hiện việc khai phá các hành tinh khác, như là "exploitation of natural resources and indigenous populations" (khai thác tài nguyên thiên nhiên và các cộng đồng bản địa). Tuy nhiên, "these" không ám chỉ những sai lầm trong lịch sử mà là những "challenges we face on Earth" (những thách thức mà chúng ta đối mặt trên Trái Đất). Do đó, đáp án A không chính xác.
B. The challenges faced on Earth
Giải thích: Đoạn văn nói về việc con người đang phải đối mặt với các thách thức như dân số gia tăng và cạn kiệt tài nguyên trên Trái Đất, và việc khai phá các hành tinh khác có thể là giải pháp cho những vấn đề này. Câu "This endeavor could serve as a solution to the challenges we face on Earth" (Nỗ lực này có thể là giải pháp cho những thách thức mà chúng ta đang đối mặt trên Trái Đất) là phần giới thiệu trực tiếp cho "these" trong câu sau. Vì vậy, "these" ám chỉ các thách thức mà chúng ta đang phải giải quyết trên Trái Đất. Đáp án B là chính xác.
C. The technological advancements
Giải thích: Mặc dù công nghệ tiên tiến (technological advancements) có liên quan đến việc khai phá các hành tinh và có thể giúp chúng ta vượt qua các vấn đề như dân số gia tăng, nhưng "these" không ám chỉ các tiến bộ công nghệ. Đoạn văn không đưa ra sự liên kết rõ ràng giữa "technological advancements" và "these." Do đó, C không chính xác.
D. The ethical considerations
Giải thích: Mặc dù đoạn văn nhắc đến các "ethical considerations" (các cân nhắc đạo đức) về việc khai thác tài nguyên và vấn đề với các cộng đồng bản địa, nhưng những cân nhắc này không phải là những gì "these" đề cập đến trong câu sau. Câu "These endeavors could serve as a solution to the challenges..." rõ ràng đề cập đến "challenges" (thách thức) mà con người phải đối mặt, không phải là những vấn đề đạo đức. Do đó, D không chính xác.
Đáp án A phù hợp
Question 34: Which of the following is NOT mentioned in the essay?
A. The role of telescopes in space exploration
B. The invention of the internet
C. Ethical considerations in colonizing other planets
D. The challenges of climate change
Giải Thích: Nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài luận?
A. Vai trò của kính thiên văn trong việc thám hiểm không gian
B. Phát minh ra internet
C. Những cân nhắc về mặt đạo đức trong việc khai phá các hành tinh khác
D. Những thách thức của biến đổi khí hậu
⮚ Phân tích chi tiết
A. The role of telescopes in space exploration:
Đây là một điểm được đề cập trong đoạn 4 của bài viết. Tác giả nói về việc kính thiên văn và các tàu thăm dò vũ trụ giúp chúng ta quan sát các thiên hà xa xôi, nghiên cứu hố đen, và khám phá những bí ẩn của vật chất tối. Vì vậy, vai trò của kính thiên văn trong thám hiểm không gian có được nhắc đến trong bài.
B. The invention of the internet:
Đây là một lựa chọn sai, vì "invention of the internet" (sự phát minh ra internet) không hề được đề cập trong bài viết. Bài văn chỉ nói về các vấn đề liên quan đến thám hiểm không gian và biến đổi khí hậu, nhưng không đề cập đến internet hay các công nghệ mạng.
C. Ethical considerations in colonizing other planets:
Tác giả đề cập đến các cân nhắc đạo đức khi thám hiểm không gian và định cư trên các hành tinh khác trong đoạn 3. Các cân nhắc đạo đức cần phải hướng dẫn các nỗ lực này để tránh lặp lại các sai lầm trong lịch sử. Vì vậy, vấn đề đạo đức có được nhắc đến trong bài.
D. The challenges of climate change:
Biến đổi khí hậu là một vấn đề rất quan trọng và được đề cập rõ ràng trong đoạn 4 của bài viết. Tác giả nói về việc biến đổi khí hậu là một thách thức lớn mà các nhà khoa học đang nghiên cứu và đề xuất giải pháp. Do đó, thách thức về biến đổi khí hậu cũng có được đề cập trong bài.
Đáp án B phù hợp
Question 35: The word “curiosity” in OPPOSITE in meaning to_______.
A. Interest B. Knowledge C. Indifference D. Exploration
Giải Thích: Từ “curiosity” có nghĩa ĐỐI LẬP với_______.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Interest (Sự quan tâm): Từ "interest" có thể có nghĩa gần giống với "curiosity" vì nó cũng chỉ một trạng thái tò mò hay quan tâm đến điều gì đó. Tuy nhiên, interest có thể không mạnh mẽ như curiosity, vì "interest" chỉ đơn giản là sự chú ý đến một vấn đề, trong khi "curiosity" liên quan đến một sự thôi thúc mạnh mẽ hơn để khám phá. Tuy vậy, đây không phải là đáp án đúng vì "interest" không phải là đối nghĩa chính xác với "curiosity".
B. Knowledge (Kiến thức): Knowledge có nghĩa là kiến thức, là kết quả của sự học hỏi, tìm hiểu. Trong khi curiosity có thể dẫn đến việc thu thập kiến thức, hai từ này không phải là những từ có nghĩa đối lập với nhau. Thực tế, curiosity thúc đẩy việc tìm kiếm kiến thức, vì vậy đây không phải là đáp án đúng.
C. Indifference (Sự thờ ơ, thiếu quan tâm): Indifference là sự thờ ơ hoặc thiếu quan tâm, hoàn toàn đối lập với sự tò mò. Nếu bạn có curiosity, bạn muốn tìm hiểu, khám phá điều gì đó, trong khi indifference là trạng thái không quan tâm, không có động lực để khám phá hay tìm hiểu. Vì vậy, "indifference" là từ có nghĩa đối lập rõ rệt nhất với curiosity.
D. Exploration (Khám phá): Exploration là hành động khám phá, tìm hiểu điều gì đó, có liên quan đến sự tò mò, nhưng không phải là đối nghĩa của curiosity. Curiosity là động lực bên trong thúc đẩy exploration, chứ không phải là từ trái nghĩa với nó. Vì vậy, đây không phải là đáp án đúng.
Đáp án C phù hợp
Question 36: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Space exploration has no impact on our understanding of life on Earth.
B. Curiosity has no role in scientific exploration.
C. Ethical considerations are not important in space colonization efforts.
D. Scientific research has led to advancements in medicine and environmental conservation.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Khám phá không gian không ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về sự sống trên Trái đất.
B. Sự tò mò không có vai trò gì trong khám phá khoa học.
C. Những cân nhắc về đạo đức không quan trọng trong các nỗ lực khai phá không gian.
D. Nghiên cứu khoa học đã dẫn đến những tiến bộ trong y học và bảo tồn môi trường.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Space exploration has no impact on our understanding of life on Earth.
Đây là một khẳng định sai. Bài viết nhấn mạnh rằng thám hiểm không gian có tác động lớn đến sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và thậm chí là cuộc sống trên Trái Đất. Các nghiên cứu từ các sứ mệnh thám hiểm không gian, chẳng hạn như các dữ liệu thu thập từ các mẫu đất trên sao Hỏa, có thể cung cấp thông tin quan trọng về khả năng sự sống tồn tại trên các hành tinh khác và làm rõ các vấn đề liên quan đến cuộc sống của chúng ta.
B. Curiosity has no role in scientific exploration.
Đây là một khẳng định sai. Curiosity (tò mò) có một vai trò vô cùng quan trọng trong khám phá khoa học. Bài viết rõ ràng nhấn mạnh rằng mỗi khám phá mới dẫn đến những câu hỏi mới và làm gia tăng sự tò mò và ham muốn khám phá. Do đó, curiosity là động lực chính để thúc đẩy khoa học phát triển.
C. Ethical considerations are not important in space colonization efforts.
Đây là một khẳng định sai. Bài viết đặc biệt đề cập đến rằng các cân nhắc đạo đức phải đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực định cư trên các hành tinh khác, nhằm tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ, như việc khai thác tài nguyên và xâm hại các dân tộc bản địa.
D. Scientific research has led to advancements in medicine and environmental conservation.
Đây là một khẳng định đúng. Bài viết đề cập rằng nghiên cứu khoa học đã dẫn đến những bước tiến quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, năng lượng tái tạo, và bảo tồn môi trường. Đây là một phần trong tác động tích cực của khoa học đối với cuộc sống con người và hành tinh.
Đáp án D phù hợp
Question 37: Which of the following best summarises paragraph 5?
A. Scientists are focused solely on space exploration and ignore Earth’s problems.
B. Public awareness is not important for addressing environmental challenges.
C. Researchers are primarily concerned with developing climate models without considering public education.
D. Climate change is a pressing issue, and scientists are working to predict trends and find solutions.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 5?
A. Các nhà khoa học chỉ tập trung vào việc khám phá không gian và bỏ qua các vấn đề của Trái đất.
B. Nhận thức của công chúng không quan trọng để giải quyết các thách thức về môi trường.
C. Các nhà nghiên cứu chủ yếu quan tâm đến việc phát triển các mô hình khí hậu mà không xem xét đến giáo dục công chúng.
D. Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách và các nhà khoa học đang nỗ lực dự đoán xu hướng và tìm ra giải pháp.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Scientists are focused solely on space exploration and ignore Earth’s problems.
Đây là một khẳng định sai. Đoạn 4 nói rõ rằng khoa học không chỉ tập trung vào thám hiểm vũ trụ, mà còn có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường trên Trái Đất, đặc biệt là vấn đề biến đổi khí hậu. Vì vậy, câu này không đúng với nội dung của đoạn văn.
B. Public awareness is not important for addressing environmental challenges.
Đây cũng là một khẳng định sai. Đoạn văn khẳng định rằng nâng cao nhận thức cộng đồng và giáo dục là rất quan trọng trong việc đối phó với các vấn đề môi trường, đặc biệt là biến đổi khí hậu. Tác giả nhấn mạnh rằng một phản ứng tập thể từ cộng đồng là cần thiết để giải quyết các thách thức này.
C. Researchers are primarily concerned with developing climate models without considering public education.
Đây là một khẳng định sai. Đoạn văn chỉ ra rằng các nhà khoa học đang nghiên cứu các mô hình khí hậu và phân tích dữ liệu để dự đoán xu hướng và tìm giải pháp, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh rằng giáo dục công chúng và nâng cao nhận thức là yếu tố quan trọng không thể thiếu. Vì vậy, tuy nghiên cứu khoa học là một phần quan trọng, nhưng giáo dục công chúng vẫn được coi trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường.
D. Climate change is a pressing issue, and scientists are working to predict trends and find solutions.
Đây là một khẳng định đúng. Đoạn văn chính xác nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng mà các nhà khoa học đang chú trọng nghiên cứu, sử dụng các mô hình khí hậu để dự báo xu hướng và đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của sự nóng lên toàn cầu.
Đáp án D phù hợp
Question 38: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 6?
A. Science helps us gain knowledge about health and the environment.
B. Science is only about understanding health and the environment.
C. Science allows us to choose wisely regarding health, environmental issues, and our future.
D. Science limits our ability to make choices about health and the future.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 6 một cách hay nhất?
A. Khoa học giúp chúng ta có được kiến thức về sức khỏe và môi trường.
B. Khoa học chỉ là về việc hiểu biết về sức khỏe và môi trường.
C. Khoa học cho phép chúng ta lựa chọn một cách khôn ngoan liên quan đến sức khỏe, các vấn đề về môi trường và tương lai của chúng ta.
D. Khoa học hạn chế khả năng đưa ra lựa chọn của chúng ta về sức khỏe và tương lai.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Science helps us gain knowledge about health and the environment.
Đây là một khẳng định sai. Mặc dù khoa học giúp chúng ta thu thập kiến thức về sức khỏe và môi trường, nhưng câu gốc không chỉ nói về việc thu thập kiến thức mà còn nhấn mạnh rằng khoa học giúp chúng ta đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên những thông tin đó. Do đó, A không phải là câu diễn giải đúng nhất.
B. Science is only about understanding health and the environment.
Đây là một khẳng định sai. Câu này chỉ nói rằng khoa học "chỉ là" việc hiểu biết về sức khỏe và môi trường, nhưng câu gốc nói về khả năng khoa học giúp chúng ta ra quyết định sáng suốt. "Chỉ là" không phản ánh đầy đủ ý nghĩa của câu gốc. Vì vậy, đây không phải là sự diễn giải chính xác.
C. Science allows us to choose wisely regarding health, environmental issues, and our future.
Đây là đáp án đúng. Câu này diễn giải chính xác ý nghĩa của câu gốc. "Science empowers us to make informed decisions" có thể được hiểu là khoa học giúp chúng ta đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe, môi trường và tương lai. Câu này cũng nói đúng về việc khoa học giúp chúng ta đưa ra quyết định có cơ sở và tinh thần trách nhiệm hơn.
D. Science limits our ability to make choices about health and the future.
Đây là một khẳng định sai. Câu này hoàn toàn trái ngược với ý trong đoạn văn. Khoa học không hạn chế khả năng ra quyết định, mà ngược lại, nó tăng cường khả năng ra quyết định của chúng ta, bằng cách cung cấp thông tin chính xác và có cơ sở. Do đó, D không phải là đáp án đúng.
Đáp án C phù hợp
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Science has little impact on daily life and decision-making.
B. Public education and awareness are vital for addressing environmental issues.
C. Ethical considerations are unimportant in the context of space exploration.
D. Space exploration will completely solve Earth’s problems.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Khoa học có ít tác động đến cuộc sống hàng ngày và việc ra quyết định.
B. Giáo dục công chúng và nhận thức là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề về môi trường.
C. Các cân nhắc về đạo đức không quan trọng trong bối cảnh thám hiểm không gian.
D. Thám hiểm không gian sẽ giải quyết hoàn toàn các vấn đề của Trái đất.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Science has little impact on daily life and decision-making.
Đây là một khẳng định sai. Bài văn cho thấy khoa học có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đặc biệt là trong việc đưa ra các quyết định sáng suốt về sức khỏe, môi trường, và tương lai. Ví dụ, việc dự báo xu hướng khí hậu hoặc những tiến bộ trong y học là những ví dụ điển hình về cách khoa học tác động trực tiếp đến quyết định hàng ngày của chúng ta.
B. Public education and awareness are vital for addressing environmental issues.
Đây là đáp án đúng. Bài viết nhấn mạnh rằng giáo dục công cộng và nhận thức cộng đồng là cực kỳ quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường. Cụ thể, trong đoạn nói về biến đổi khí hậu, tác giả chỉ ra rằng một phản ứng tập thể từ cộng đồng là cần thiết để giải quyết thách thức này. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức và giáo dục công chúng là yếu tố rất quan trọng.
C. Ethical considerations are unimportant in the context of space exploration.
Đây là khẳng định sai. Bài văn nhấn mạnh rằng các cân nhắc đạo đức rất quan trọng khi thám hiểm không gian, đặc biệt là trong các nỗ lực định cư trên các hành tinh khác. Cần phải tránh lặp lại các sai lầm trong lịch sử, chẳng hạn như khai thác tài nguyên mà không có trách nhiệm và xâm hại các dân tộc bản địa.
D. Space exploration will completely solve Earth’s problems.
Đây là khẳng định sai. Mặc dù thám hiểm không gian có thể mang lại các giải pháp tiềm năng cho một số vấn đề như quá tải dân số hay cạn kiệt tài nguyên, bài văn không cho rằng thám hiểm không gian sẽ giải quyết hoàn toàn các vấn đề trên Trái Đất. Thực tế, bài viết chỉ nêu ra rằng việc thám hiểm không gian có thể là một giải pháp bổ sung, chứ không phải là giải pháp duy nhất cho các vấn đề toàn cầu.
Đáp án B phù hợp
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Scientific research contributes to our understanding of the universe and addresses important issues on Earth, enhancing our lives and decision-making.
B. Science is solely focused on space exploration and has little relevance to everyday life.
C. The advancement of technology in space exploration guarantees the colonization of other planets.
D. Climate change is the only challenge that science can help address in the modern world.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Nghiên cứu khoa học góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và giải quyết các vấn đề quan trọng trên Trái đất, nâng cao cuộc sống và khả năng ra quyết định của chúng ta.
B. Khoa học chỉ tập trung vào việc khám phá không gian và ít liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
C. Sự tiến bộ của công nghệ trong việc khám phá không gian đảm bảo việc thuộc địa hóa các hành tinh khác.
D. Biến đổi khí hậu là thách thức duy nhất mà khoa học có thể giúp giải quyết trong thế giới hiện đại.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Scientific research contributes to our understanding of the universe and addresses important issues on Earth, enhancing our lives and decision-making.
Đây là đáp án đúng. Đoạn văn tổng hợp đầy đủ những điểm chính của bài viết. Khoa học không chỉ giúp hiểu biết về vũ trụ, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến các vấn đề trên Trái Đất (như biến đổi khí hậu, sức khỏe, công nghệ) và cải thiện khả năng ra quyết định của con người. Điều này phản ánh đúng mục tiêu của bài văn là nói về sự quan trọng của khoa học trong cả việc hiểu vũ trụ và giải quyết vấn đề toàn cầu.
B. Science is solely focused on space exploration and has little relevance to everyday life.
Đây là một khẳng định sai. Mặc dù thám hiểm không gian là một phần quan trọng của khoa học, bài viết không nói rằng khoa học chỉ tập trung vào không gian. Thực tế, khoa học còn liên quan đến nhiều vấn đề khác như biến đổi khí hậu, y học, và năng lượng tái tạo – tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày.
C. The advancement of technology in space exploration guarantees the colonization of other planets.
Đây là một khẳng định sai. Bài viết không khẳng định rằng thám hiểm không gian hay công nghệ không gian sẽ đảm bảo sự định cư trên các hành tinh khác. Thực tế, tác giả chỉ nêu ra rằng có khả năng thám hiểm không gian sẽ giúp giải quyết một số vấn đề như quá tải dân số hoặc cạn kiệt tài nguyên, nhưng không hề nói rằng nó sẽ giải quyết hoàn toàn mọi vấn đề của Trái Đất hay dẫn đến sự định cư hoàn toàn ở các hành tinh khác.
D. Climate change is the only challenge that science can help address in the modern world.
Đây là khẳng định sai. Mặc dù biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề quan trọng mà khoa học đang giải quyết, bài viết không chỉ giới hạn khoa học vào vấn đề này. Khoa học cũng giải quyết các vấn đề khác như thám hiểm không gian, sức khỏe, năng lượng tái tạo, và công nghệ.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch Bài Đọc
Khoa học là một lĩnh vực rộng lớn và hấp dẫn, tìm cách hiểu thế giới tự nhiên và vũ trụ bên ngoài. Nó bao gồm nhiều ngành khác nhau, bao gồm vật lý, hóa học, sinh học và thiên văn học. Mỗi lĩnh vực này đều góp phần giúp chúng ta hiểu được các hiện tượng phức tạp, tạo điều kiện cho những tiến bộ cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ví dụ, nghiên cứu khoa học đã dẫn đến những đột phá đáng kể trong y học, năng lượng tái tạo và bảo tồn môi trường. Trong bài luận này, chúng ta sẽ khám phá tác động của khoa học đối với cuộc sống của chúng ta, đặc biệt tập trung vào việc khám phá không gian.
Một trong những khía cạnh hấp dẫn nhất của khoa học là khám phá không gian. Con người luôn hướng về các vì sao, tự hỏi điều gì nằm ngoài hành tinh của chúng ta. Việc phóng vệ tinh và các sứ mệnh có người lái đã cho phép chúng ta thu thập thông tin có giá trị về vũ trụ. Ví dụ, Mars Rover của NASA đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm năng của sự sống trên các hành tinh khác. Thông qua nghiên cứu tỉ mỉ và thu thập dữ liệu, các nhà khoa học có thể phân tích các mẫu đất và điều kiện khí quyển, mở đường cho các cuộc khám phá trong tương lai.
Khám phá không gian cũng đặt ra những câu hỏi quan trọng về sự tồn tại của chúng ta và tương lai của nhân loại. Khi chúng ta tiếp tục tiến bộ về mặt công nghệ, viễn cảnh thuộc địa hóa các hành tinh khác trở nên khả thi hơn. Nỗ lực này có thể đóng vai trò là giải pháp cho những thách thức mà chúng ta đang phải đối mặt trên Trái đất, chẳng hạn như tình trạng quá tải dân số và cạn kiệt tài nguyên. Tuy nhiên, những cân nhắc về mặt đạo đức phải hướng dẫn những nỗ lực này. Chúng ta phải đảm bảo rằng chúng ta không lặp lại những sai lầm của lịch sử, chẳng hạn như việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và dân số bản địa.
Hơn nữa, những tiến bộ khoa học đã cho phép chúng ta phát triển các công nghệ nâng cao hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. Kính viễn vọng và tàu thăm dò không gian cho phép chúng ta quan sát các thiên hà xa xôi, nghiên cứu các lỗ đen và khám phá những bí ẩn của vật chất tối. Mỗi khám phá đều dẫn đến những câu hỏi mới, tiếp tục thúc đẩy sự tò mò và động lực tìm kiếm kiến thức của chúng ta. Ví dụ, khái niệm đa vũ trụ thách thức sự hiểu biết của chúng ta về thực tế và mở rộng ranh giới của tư duy khoa học.
Ngoài việc khám phá vũ trụ, khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề cấp bách trên Trái đất. Ví dụ, biến đổi khí hậu là mối quan tâm đáng kể mà các nhà khoa học đang tích cực điều tra. Thông qua các mô hình khí hậu và phân tích dữ liệu, các nhà nghiên cứu có thể dự đoán xu hướng trong tương lai và đề xuất các giải pháp để giảm thiểu tác động của tình trạng nóng lên toàn cầu. Nhận thức của công chúng và giáo dục là điều cần thiết để thúc đẩy phản ứng tập thể đối với các thách thức về môi trường.
Khi chúng ta suy ngẫm về những điều kỳ diệu của khoa học, rõ ràng là những đóng góp của nó không chỉ giới hạn ở việc thu thập kiến thức. Khoa học trao quyền cho chúng ta đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe, môi trường và tương lai của mình. Bằng cách nuôi dưỡng văn hóa tò mò và tư duy phản biện, chúng ta có thể truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai tiếp tục khám phá những điều chưa biết.