SMART ENERGY
The coming decades will bring significant changes in energy supply and consumption. With concerns about global warming and diminishing oil reserves, nations are shifting toward low-carbon economies, prompting major changes in electricity supply and usage. Firstly, electricity demand will increase as consumers transition from oil and gas to electricity for homes and vehicles. Secondly, power generation will rise, focusing on renewable sources. To tackle these challenges, countries are investing in Smart Grid technology, which aims to optimize the electricity network by understanding power generation and demand, thereby improving efficiency.
(I)Smart Grid technology integrates computer systems with electricity networks. (II)These systems gather data on supply and demand, enhancing engineers’ management capabilities. (III)This leads to better energy utilization, reduced fuel needs, and lower carbon emissions. Additionally, operational and maintenance costs are minimized. For consumers, smart technology provides real-time data on energy usage and variable tariffs, encouraging energy use during off-peak hours to reduce costs. For instance, appliances like washing machines can be run at night. Smart meters connected to the Internet or phone networks allow remote control of appliances. (IV)
However, challenges accompany these advancements. Managing supply and demand is difficult with renewable energy sources like wind, solar, and wave power, which are unpredictable. Unlike oil and gas, these sources cannot easily meet peak demands, risking blackouts or system failures. Solutions include improving energy storage and promoting off-peak electricity use. Another issue is the remote location of many renewable energy sources, such as coastal and upland areas, which often lack infrastructure. Building new networks is necessary, though smart technology can reduce costs through efficient planning.
Smart Technology is still in development, with pilot projects testing its feasibility. Consumers are experimenting with smart meters to manage their home electricity use, and trials are underway for new infrastructure. Implementation will likely occur in phases, starting with simple methods to achieve quick carbon savings before advancing to more complex systems. Urban areas, with their high energy demand, are the primary focus for initial investments. Cities will adopt sustainable power solutions, transportation systems, and electric vehicle charging networks. By 2050, these innovations will go a long way toward revolutionizing energy supply, transforming homes, transportation, and lifestyles.
(Adapted from Ielts testonline.com)
Question 31: The word “diminishing” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to:
A. reducing B. surprising C. expanding D. demanding
Từ “giảm dần” trong đoạn 1 trái nghĩa với:
A. giảm B. gây ngạc nhiên C. mở rộng D. đòi hỏi
Dựa vào nghĩa, C đúng
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
“This provides the opportunity to make better use of available electricity and reduce energy waste.”
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 2?
“Điều này mang đến cơ hội tận dụng tốt hơn nguồn điện có sẵn và giảm lãng phí năng lượng.”
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Giải thích:
(I)Smart Grid technology integrates computer systems with electricity networks. (II)These systems gather data on supply and demand, enhancing engineers’ management capabilities. (III)This leads to better energy utilization, reduced fuel needs, and lower carbon emissions. Additionally, operational and maintenance costs are minimized. For consumers, smart technology provides real-time data on energy usage and variable tariffs, encouraging energy use during off-peak hours to reduce costs. For instance, appliances like washing machines can be run at night. Smart meters connected to the Internet or phone networks allow remote control of appliances. (IV)
Dựa vào đoạn 2 và câu cho sẵn, ta thấy:
-Không thể điền ở (I) vì câu cho sẵn có từ “This” (provides opportunity….”), thì trước nó phải có câu có danh từ mà “This” đề cập. => A sai
- Hai câu trước và sau vị trí (II) đã được liên kết chặt chẽ với nhau bằng từ “These system” = “computer systems”, nên không thể chèn thêm 1 câu vào vị trí (II). =>B sai
“ Smart Grid technology integrates computer systems with electricity networks. (II)These systems gather data on supply and demand, enhancing engineers’ management capabilities.” (Công nghệ lưới điện thông minh tích hợp các hệ thống máy tính với mạng lưới điện. (II) Các hệ thống này thu thập dữ liệu về cung và cầu, nâng cao khả năng quản lý của các kỹ sư.)
-Câu đã cho đang nói đến tác dụng của Smart Grid , nên chỉ còn điền được ở vị trí (III), => C đúng
- D sai vì nếu điền câu trên vào vị trí (IV) thì không hợp lí. Câu cần điền đang nói về việc “tận dụng tốt hơn nguồn điện có sẵn và giảm lãng phí năng lượng.”- chỉ có thể là kết quả của việc “thu thập dữ liệu về cung và cầu, nâng cao khả năng quản lý của các kỹ sư”, còn vị trí (IV) nếu điền sẽ là 1 câu kết đoạn hoặc câu hệ quả của việc sử dụng đồng hồ thông minh – điều mà không thể “mang đến cơ hội tận dụng tốt hơn nguồn điện có sẵn và giảm lãng phí năng lượng.”
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a benefit of Smart Grid technology?
A. improving energy utilization B. reducing cost of energy resources
C. diminishing the demand for fuel D. reducing carbon emissions
Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập là lợi ích của công nghệ Lưới điện thông minh?
A. cải thiện việc sử dụng năng lượng B. giảm giá thành của các nguồn năng lượng
C. giảm nhu cầu về nhiên liệu D. giảm lượng khí thải carbon
Giaỉ thích:
Thông tin ở các câu:
((I)Smart Grid technology integrates computer systems with electricity networks. (II)These systems gather data on supply and demand, enhancing engineers’ management capabilities. (III)This leads to better energy utilization, reduced fuel needs, and lower carbon emissions.)
((I)Công nghệ lưới điện thông minh tích hợp các hệ thống máy tính với mạng lưới điện. (II)Các hệ thống này thu thập dữ liệu về cung và cầu, nâng cao khả năng quản lý của các kỹ sư. (III)Điều này dẫn đến việc sử dụng năng lượng tốt hơn, giảm nhu cầu nhiên liệu và giảm lượng khí thải carbon.)
B đúng vì không được nhắc đến
Question 34: The phrase “These sources” in paragraph 3 refers to:
A. oil and gas B. smart meters C. computer systems D. renewable energy sources
Cụm từ “Những nguồn này” trong đoạn 3 đề cập đến:
A. dầu và khí đốt B. đồng hồ đo thông minh.
C. hệ thống máy tính. D. nguồn năng lượng tái tạo
Giải thích:
Thông tin ở 2 câu:
“Managing supply and demand is difficult with renewable energy sources like wind, solar, and wave power, which are unpredictable. Unlike oil and gas, these sources cannot easily meet peak demands, risking blackouts or system failures.”
(Việc quản lý cung và cầu rất khó khăn với các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và năng lượng sóng, vốn không thể dự đoán trước. Không giống như dầu và khí đốt, các nguồn này không thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu cao điểm, có nguy cơ mất điện hoặc hỏng hệ thống.) =>D đúng
Question 35: Which of the following best paraphrases the underlined sentence?
"Implementation will likely occur in phases, starting with simple methods to achieve quick carbon savings before advancing to more complex systems."
A. New technologies will first reduce emissions and later address more complicated tasks.
B. Smart energy systems will immediately address carbon emissions in complex ways.
C. Quick fixes will improve efficiency while advanced systems will take time to develop.
D. Gradual implementation will only focus on lowering emissions before solving all challenges.
Câu nào dưới đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân?
"Việc triển khai có khả năng diễn ra theo từng giai đoạn, bắt đầu bằng các phương pháp đơn giản để giảm nhanh lượng khí thải carbon trước khi tiến tới các hệ thống phức tạp hơn."
A. Các công nghệ mới trước tiên sẽ giảm lượng khí thải và sau đó giải quyết các nhiệm vụ phức tạp hơn.
B. Hệ thống năng lượng thông minh sẽ ngay lập tức giải quyết vấn đề phát thải carbon theo những cách phức tạp.
C. Các giải pháp khắc phục nhanh chóng sẽ cải thiện hiệu quả trong khi các hệ thống tiên tiến sẽ mất thời gian để phát triển.
D. Việc triển khai dần dần sẽ chỉ tập trung vào việc giảm phát thải trước khi giải quyết mọi thách thức.
Giaỉ thích:
A. Đúng – Đây là diễn đạt đúng ý câu gốc: việc triển khai công nghệ lưới điện thông minh ưu tiên giảm khí thải trước, sau đó xử lý các nhiệm vụ phức tạp hơn.
B. Sai – Câu này sai vì đề cập đến việc giải quyết carbon bằng các phương pháp phức tạp ngay lập tức, mà thông tin được đề cập là việc giảm khí thải các bon đang là “mục tiêu” hướng đến của kế hoạch.
C. Sai – Không có thông tin trong đoạn về ý này.
D. Sai – Diễn đạt chưa đúng ý, vì đoạn 4 không đề cập đến ý : “Việc triển khai dần dần sẽ chỉ tập trung vào việc giảm phát thải trước khi giải quyết mọi thách thức”
Đáp án: A
Question 36: The phrase "go a long way" in the following sentence can be best replaced by______
A. travel a great distance B. be very helpful
C. take a long time D. cost a lot of money
Cụm từ "go a long way" trong câu sau có thể được thay thế tốt nhất bằng______
A. đi một khoảng cách xa B. rất hữu ích
C. mất nhiều thời gian D. tốn nhiều tiền
Giải thích:
Dựa vào ngữ nghĩa của cụm từ in đậm đó trong câu sau:
“By 2050, these innovations will go a long way toward revolutionizing energy supply, transforming homes, transportation, and lifestyles.”
(Đến năm 2050, những cải tiến này sẽ rất hữu ích đối với việc cách mạng hóa nguồn cung cấp năng lượng, biến đổi nhà ở, giao thông và lối sống.)
B đúng
Question 37: Which of the following best summarizes paragraph 4?
A. Smart technology is solving storage and supply problems for renewable energy by the year 2050.
B. New energy infrastructure is necessary to integrate renewable sources into urban energy system.
C. Smart technology is being developed and tested to revolutionize urban energy systems and lifestyles.
D. Remote renewable energy sources require additional infrastructure and Smart Grid technology.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 4?
Giải thích:
Dựa vào đoạn 4:
Smart Technology is still in development, with pilot projects testing its feasibility. Consumers are experimenting with smart meters to manage their home electricity use, and trials are underway for new infrastructure. Implementation will likely occur in phases, starting with simple methods to achieve quick carbon savings before advancing to more complex systems. Urban areas, with their high energy demand, are the primary focus for initial investments. Cities will adopt sustainable power solutions, transportation systems, and electric vehicle charging networks. By 2050, these innovations will go a long way toward revolutionizing energy supply, transforming homes, transportation, and lifestyles.
(Công nghệ thông minh vẫn đang trong quá trình phát triển, với các dự án thí điểm kiểm tra tính khả thi của nó. Người tiêu dùng đang thử nghiệm đồng hồ đo thông minh để quản lý việc sử dụng điện tại nhà và các thử nghiệm đang được tiến hành đối với cơ sở hạ tầng mới. Việc triển khai có thể sẽ diễn ra theo từng giai đoạn, bắt đầu bằng các phương pháp đơn giản để đạt được mục tiêu tiết kiệm carbon nhanh chóng trước khi tiến tới các hệ thống phức tạp hơn. Các khu vực đô thị, với nhu cầu năng lượng cao, là trọng tâm chính cho các khoản đầu tư ban đầu. Các thành phố sẽ áp dụng các giải pháp năng lượng bền vững, hệ thống giao thông và mạng lưới sạc xe điện. Đến năm 2050, những đổi mới này sẽ rất hữu ích đối với cuộc cách mạng hóa nguồn cung cấp năng lượng, biến đổi nhà cửa, giao thông và lối sống..)
A. Công nghệ thông minh đang giải quyết các vấn đề về lưu trữ và cung cấp năng lượng tái tạo vào năm 2050.
A. Sai – Đoạn văn này không nhắc đến vấn đề về lưu trữ và cung cấp năng lượng tái tạo vào năm 2050
B. Cơ sở hạ tầng năng lượng mới là cần thiết để tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo vào hệ thống năng lượng đô thị.
B. Sai – vì không nhấn mạnh cơ sở hạ tầng là điều cần thiết….
C. Công nghệ thông minh đang được phát triển và thử nghiệm để cách mạng hóa các hệ thống năng lượng và lối sống đô thị.
C. Đúng – Tóm tắt chính xác ý chính của đoạn 4 về việc quản lý cung cầu.
D. Các nguồn năng lượng tái tạo từ xa đòi hỏi cơ sở hạ tầng bổ sung và công nghệ Lưới điện thông minh.
D. Sai – Không được đề cập trong đoạn
Question 38: According to the passage, which of the following statements is TRUE?
A. Cities will implement advanced systems before testing smart meters.
B. Smart meters allow appliances to be controlled from a distance.
C. Most renewable energy sources are located near major cities.
D. Pilot schemes are delayed due to the high costs of infrastructure.
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Các thành phố sẽ triển khai các hệ thống tiên tiến trước khi thử nghiệm đồng hồ thông minh.
B. Đồng hồ thông minh cho phép điều khiển các thiết bị từ xa.
C. Hầu hết các nguồn năng lượng tái tạo đều nằm gần các thành phố lớn.
D. Các chương trình thí điểm bị trì hoãn do chi phí cơ sở hạ tầng cao.
Giải thích:
A. Sai – Bài đọc không đề cập đến việc thành phố triển khai hệ thống tiên tiến trước khi thử nghiệm đồng hồ thông minh.
B. Đúng – Bài đọc nhấn mạnh rằng đồng hồ thông minh có thể kết nối Internet để điều khiển thiết bị từ xa. (Thông tin ở đoạn 2, ở câu cuối: “Smart meters connected to the Internet or phone networks allow remote control of appliances.”)
C. Sai – Văn bản nêu rõ các nguồn năng lượng tái tạo thường nằm ở vùng xa xôi, không phải gần các thành phố lớn. (Thông tin ở đoạn 3, câu: “Another issue is the remote location of many renewable energy sources, such as coastal and upland areas, which often lack infrastructure.”)
D. Sai – Không có thông tin nào trong bài về việc dự án thử nghiệm bị trì hoãn.
Đáp án: B
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Smart technology will eliminate the need for fossil fuels entirely.
B. Consumer behavior plays a key role in managing energy demand.
C. The success of smart grids depends solely on urban adoption.
D. Renewable energy will soon replace nuclear power in most regions.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Công nghệ thông minh sẽ loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhiên liệu hóa thạch.
B. Hành vi của người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhu cầu năng lượng.
C. Sự thành công của lưới điện thông minh chỉ phụ thuộc vào việc áp dụng ở khu vực đô thị.
D. Năng lượng tái tạo sẽ sớm thay thế năng lượng hạt nhân ở hầu hết các khu vực.
Giải thích:
A. Sai – Văn bản không nhắc đến việc nhiên liệu hóa thạch bị loại bỏ hoàn toàn.
B. Đúng – Bài đọc nói rằng khách hàng có thể được khuyến khích sử dụng điện vào giờ thấp điểm, điều này nhấn mạnh vai trò của hành vi người tiêu dùng. (Đoạn 2: “…..encouraging energy use during off-peak hours to reduce costs.”)
C. Sai – Thành công không chỉ phụ thuộc vào thành phố mà còn cần công nghệ và cơ sở hạ tầng. (Đoạn 3: “Another issue is the remote location of many renewable energy sources, such as coastal and upland areas, which often lack infrastructure. Building new networks is necessary, though smart technology can reduce costs through efficient planning.)
D. Sai – Văn bản không đề cập đến năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hạt nhân.
Đáp án: B
Question 40: Which of the following best summarizes the main point of the passage?
A. Smart Grid technology is a solution to the unpredictable nature of renewable energy sources, offering operational benefits and reducing costs.
B. The transition to a low-carbon economy will rely heavily on renewable energy, advanced infrastructure, and the adoption of smart technologies.
C. Smart energy systems provide a sustainable and cost-effective alternative to current energy supply methods, addressing both consumer needs and energy challenges.
D. Cities will be at the forefront of energy innovation, driving the adoption of renewable energy sources and new grid technologies.
Câu nào dưới đây tóm tắt tốt nhất ý chính của bài đọc?
A. Công nghệ lưới điện thông minh là giải pháp cho sự không ổn định của năng lượng tái tạo, mang lại lợi ích vận hành và giảm chi phí.
B. Chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon phụ thuộc nhiều vào năng lượng tái tạo, cơ sở hạ tầng tiên tiến và công nghệ thông minh.
C. Hệ thống năng lượng thông minh cung cấp giải pháp bền vững và hiệu quả, đáp ứng cả nhu cầu người tiêu dùng lẫn thách thức về năng lượng.
D. Các thành phố sẽ dẫn đầu trong đổi mới năng lượng, thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ lưới điện mới.
Giải thích:
A. Sai – Ý này chỉ tập trung vào vai trò của công nghệ lưới điện, chưa bao quát hết nội dung bài đọc.
B. Sai – Đề cập quá nhiều đến yếu tố "nền kinh tế ít carbon", trong khi bài nói về tổng quan công nghệ thông minh.
C. Đúng – Đây là câu tóm tắt đầy đủ nhất, bao gồm các yếu tố về bền vững, hiệu quả, và giải quyết các thách thức năng lượng.
D. Sai – Ý này chỉ tập trung vào thành phố, không phù hợp để tóm tắt toàn bộ bài.
Đáp án: C
BÀI DỊCH
NĂNG LƯỢNG THÔNG MINH
Những thập kỷ tới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể về nguồn cung và tiêu thụ năng lượng. Với những lo ngại về tình trạng nóng lên toàn cầu và trữ lượng dầu mỏ đang giảm dần, các quốc gia đang chuyển sang nền kinh tế ít carbon, thúc đẩy những thay đổi lớn về nguồn cung và sử dụng điện. Đầu tiên, nhu cầu điện sẽ tăng khi người tiêu dùng chuyển từ dầu khí sang điện cho gia đình và phương tiện. Thứ hai, sản xuất điện sẽ tăng, tập trung vào các nguồn tái tạo. Để giải quyết những thách thức này, các quốc gia đang đầu tư vào công nghệ Lưới điện thông minh, nhằm mục đích tối ưu hóa mạng lưới điện bằng cách hiểu về sản xuất và nhu cầu điện, do đó cải thiện hiệu quả.
(I) Công nghệ Lưới điện thông minh tích hợp các hệ thống máy tính với mạng lưới điện. (II) Các hệ thống này thu thập dữ liệu về cung và cầu, nâng cao khả năng quản lý của các kỹ sư. (III) Điều này dẫn đến việc sử dụng năng lượng tốt hơn, giảm nhu cầu nhiên liệu và giảm lượng khí thải carbon. Ngoài ra, chi phí vận hành và bảo trì được giảm thiểu. Đối với người tiêu dùng, công nghệ thông minh cung cấp dữ liệu thời gian thực về mức sử dụng năng lượng và biểu giá thay đổi, khuyến khích sử dụng năng lượng trong giờ thấp điểm để giảm chi phí. Ví dụ, các thiết bị như máy giặt có thể chạy vào ban đêm. Đồng hồ đo thông minh được kết nối với Internet hoặc mạng điện thoại cho phép điều khiển các thiết bị từ xa. Các hộ gia đình tự tạo ra năng lượng có thể sử dụng trực tiếp hoặc bán điện dư thừa cho lưới điện. (IV)
Tuy nhiên, những tiến bộ này đi kèm với nhiều thách thức. Việc quản lý cung và cầu rất khó khăn đối với các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và sóng, vốn không thể dự đoán trước. Không giống như dầu và khí đốt, các nguồn này không dễ dàng đáp ứng nhu cầu cao điểm, có nguy cơ mất điện hoặc hỏng hệ thống. Các giải pháp bao gồm cải thiện khả năng lưu trữ năng lượng và thúc đẩy sử dụng điện ngoài giờ cao điểm. Một vấn đề khác là vị trí xa xôi của nhiều nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như vùng ven biển và vùng cao, thường thiếu cơ sở hạ tầng. Việc xây dựng các mạng lưới mới là cần thiết, mặc dù công nghệ thông minh có thể giảm chi phí thông qua quy hoạch hiệu quả.
Công nghệ thông minh vẫn đang trong quá trình phát triển, với các dự án thí điểm kiểm tra tính khả thi của nó. Người tiêu dùng đang thử nghiệm đồng hồ đo thông minh để quản lý việc sử dụng điện tại nhà và các thử nghiệm đang được tiến hành đối với cơ sở hạ tầng mới. Việc triển khai có thể sẽ diễn ra theo từng giai đoạn, bắt đầu bằng các phương pháp đơn giản để tiết kiệm carbon nhanh chóng trước khi tiến tới các hệ thống phức tạp hơn. Các khu vực đô thị, với nhu cầu năng lượng cao, là trọng tâm chính cho các khoản đầu tư ban đầu. Các thành phố sẽ áp dụng các giải pháp năng lượng bền vững, hệ thống giao thông và mạng lưới sạc xe điện. Đến năm 2050, những đổi mới này sẽ rất hữu ích cho việc cách mạng hóa nguồn cung cấp năng lượng, biến đổi nhà ở, giao thông và lối sống.