Question 7: Kiến thức về từ vựng
A. replaceable B. indispensable C. expendable D. affordable
· Đáp án: B. indispensable
· Giải thích:
"Indispensable" nghĩa là "không thể thiếu", phù hợp trong ngữ cảnh về tầm quan trọng của mạng xã hội.
Các lựa chọn khác:
A: replaceable – trái nghĩa, không hợp lý.
C: expendable – nghĩa là "có thể bỏ đi", không đúng.
D: affordable – không liên quan ngữ nghĩa.
Dịch câu:
Social media has become an indispensable part of modern life.
(Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.)
Question 8: Kiến thức về lượng từ
A. other B. the other C. another D. Others
· Đáp án: A. other
· Giải thích:
"other" – theo sau là danh từ số nhiều, dùng để nói về những cơ hội khác thuộc cùng một nhóm.
Các lựa chọn khác:
A: another – theo sau là danh từ số ít.
B: the other – chỉ đối tượng cụ thể, không phù hợp.
D: others – không cần danh từ theo sau (exciting opportunities).
Dịch câu:
Many people use it to explore another exciting opportunity, from freelancing to e-learning.
(Nhiều người sử dụng nó để khám phá một cơ hội thú vị khác, từ làm tự do đến học trực tuyến).
Question 9: Kiến thức về cụm động từ
A. break away B. log off C. take on D. keep up
· Đáp án: B. log off
· Giải thích:
∙ Đáp án đúng là B. log off. "Log off" có nghĩa là đăng xuất khỏi mạng xã hội hoặc hệ thống, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc rời xa màn hình.
∙ A. break away (thoát khỏi) không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này vì "break away" thường chỉ sự thoát ra khỏi một tình huống hoặc nhóm, không phải là hành động đơn giản như "log off."
∙ C. take on (đảm nhận) không phù hợp vì "take on" dùng để chỉ việc nhận nhiệm vụ, thử thách mới.
∙ D. keep up (theo kịp) không phù hợp với ngữ cảnh nói về việc rời xa màn hình.
Dịch câu:
People often find it hard to log off from their screens, affecting their productivity and health.
(Mọi người thường thấy khó để đăng xuất khỏi màn hình của mình, điều này ảnh hưởng đến năng suất và sức khỏe của họ.)
Question 10: Kiến thức về cụm từ cố định
A. rising B. posing C. creating D. imposing
Giải thích:
∙ Đáp án đúng là B. posing. "Posing" có nghĩa là "gây ra," rất phù hợp với ngữ cảnh khi nói về những nguy cơ mà thông tin sai lệch có thể tạo ra.
∙ A. rising (tăng lên) không phù hợp vì nó chỉ diễn tả sự tăng trưởng, không liên quan đến việc gây ra nguy hiểm.
∙ C. creating (tạo ra) tuy hợp lý, nhưng "posing" là lựa chọn tốt hơn vì nó thường được dùng trong ngữ cảnh này.
∙ D. imposing (áp đặt) cũng không hợp lý vì "imposing" thường mang nghĩa cưỡng ép, không phải gây ra nguy cơ.
Dịch câu:
Misinformation spreads quickly on platforms, posing risks to individuals and society.
(Thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng, gây ra những rủi ro cho cá nhân và xã hội.)
Question 11: Kiến thức về liên từ
A. In view of B. In charge of C. Instead of D. In case of
Giải thích:
∙ Đáp án đúng là C. Instead of. "Instead of" có nghĩa là "thay vì," diễn tả hành động thay thế một thói quen xấu bằng một thói quen tốt hơn, rất phù hợp trong ngữ cảnh này.
∙ A. In view of (xem xét) không đúng vì nó nói đến việc cân nhắc một yếu tố trước khi quyết định điều gì đó.
∙ B. In charge of (chịu trách nhiệm về) không phù hợp trong câu này.
∙ D. In case of (trong trường hợp) cũng không phù hợp vì đây là một cụm từ chỉ sự chuẩn bị cho một tình huống, không phải thay thế hành động.
Dịch câu:
Instead of spending hours scrolling aimlessly, set time limits to achieve a balanced routine.
(Thay vì dành hàng giờ lướt mạng vô nghĩa, hãy đặt giới hạn thời gian để có một lịch trình cân bằng.)
Question 12: Kiên thức về từ vựng
A. operation B. growth C. regulation D. development
Giải thích:
∙ Đáp án đúng là D. development. "Development" có nghĩa là sự phát triển, rất phù hợp khi nói về việc phát triển trong kỷ nguyên kỹ thuật số.
∙ A. operation (hoạt động) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
∙ B. growth (tăng trưởng) có thể phù hợp, nhưng "development" là từ thường được dùng để nói về sự tiến triển trong thời đại kỹ thuật số.
∙ C. regulation (quy định) không hợp lý vì "regulation" thường liên quan đến việc kiểm soát, không phải sự phát triển.
Dịch câu:
Remember, responsible use is key in the development of this digital era.
(Hãy nhớ rằng việc sử dụng có trách nhiệm là chìa khóa trong sự phát triển của kỷ nguyên kỹ thuật số.)
BÀI DỊCH
Mạng xã hội: Con dao hai lưỡi
Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại. Dù kết nối mọi người trên toàn thế giới, nó cũng đặt ra những thách thức mà chúng ta cần giải quyết.
Lợi ích:
Mạng xã hội cho phép chúng ta chia sẻ kiến thức, kết nối với bạn bè và thúc đẩy kinh doanh. Nhiều người sử dụng nó để khám phá những cơ hội thú vị khác, từ làm việc tự do đến học tập trực tuyến.
Thách thức:
Tuy nhiên, việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến nghiện. Mọi người thường thấy khó rời xa màn hình, làm ảnh hưởng đến năng suất và sức khỏe của họ. Hơn nữa, thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng, gây ra rủi ro cho cá nhân và xã hội.
Khuyến nghị:
Để tận dụng tối đa mạng xã hội, người dùng nên tập trung vào nội dung đáng tin cậy và giới hạn thời gian trực tuyến. Các chính sách kiểm duyệt nội dung hiệu quả là cần thiết để tạo ra không gian kỹ thuật số an toàn hơn. Thay vì lướt mạng xã hội hàng giờ vô ích, hãy đặt giới hạn thời gian để đạt được thói quen cân bằng.
Bằng cách tuân theo những bước này, chúng ta có thể tận hưởng nhiều lợi ích trong khi tránh được những mặt trái. Hãy nhớ rằng, sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm là chìa khóa trong sự phát triển của kỷ nguyên số này.