The 22nd Southeast Asian Games were held in Vietnam from December 5th to 13th, 2003. It marked the first time Vietnam hosted such a significant sporting event, yet the Games were a great success. They became a grand festival that impressed sports enthusiasts with their spirit of solidarity, cooperation for peace, and development. The event demonstrated Vietnam's capability to unite the region through sports.
Athletes from 11 participating countries competed in 32 sports, winning a total of 444 gold medals. Teams in table tennis, badminton, karate, volleyball, basketball, and wrestling showcased some of the region’s top competitors. Notably, many records set during the Games were close to international standards. Vietnam emerged victorious, securing 158 gold medals and finishing at the top of the medal standings. Thailand came second with 90 golds, while Indonesia ranked third with 55. Singapore and Vietnam were the only nations with participants honored as the Most Outstanding Athletes in Swimming and Shooting events.
In football, the Vietnamese Women's Football team successfully defended their SEA Games title, a moment of pride for the host nation. In the Men's Football Final, Vietnam faced Thailand but lost, with the Thai team taking home the gold medal. Other sports, such as karate, athletics, bodybuilding, and wushu, saw young and talented Vietnamese athletes delivering exceptional performances and securing numerous gold medals. The strong performance of the athletes reflected Vietnam's growing prowess in the regional sports arena.
Vietnam’s first-place finish was not surprising. To prepare for the 22nd SEA Games, the country implemented an intensive training program for its athletes, involving both domestic and international facilities. Furthermore, the enthusiastic support from the Vietnamese people inspired the athletes to compete in high spirits. This success solidified Vietnam’s reputation as an excellent host for international sporting events. With this achievement, Vietnam has demonstrated its potential to host even larger competitions, such as the Asian Games, in the future.
Question 23: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?
“It marked the first time Vietnam hosted such a significant sporting event, yet the Games were a great success. They became a grand festival that impressed sports enthusiasts with their spirit of solidarity, cooperation for peace, and development.” (Đây là lần đầu tiên Việt Nam đăng cai một sự kiện thể thao quan trọng như vậy, nhưng Thế vận hội đã thành công rực rỡ. Chúng đã trở thành một lễ hội lớn gây ấn tượng với những người đam mê thể thao bằng tinh thần đoàn kết, hợp tác vì hòa bình và phát triển.)
A. The Games united the region through athletic competition and cultural values.
B. The Games’ aim is to unit the countries in the Southeast Asian region.
C. The Games achieved success by emphasizing individual achievements.
D. The Games focused on setting new international records for the region.
Dịch:
Lựa chọn nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 1?
A. Đại hội đã đoàn kết khu vực thông qua thi đấu thể thao và các giá trị văn hóa.
B. Mục tiêu của Đại hội là đoàn kết các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
C. Đại hội đã đạt được thành công bằng cách nhấn mạnh vào thành tích cá nhân.
D. Đại hội tập trung vào việc lập các kỷ lục quốc tế mới cho khu vực.
Giải thích:
Câu gạch chân trong đoạn 1 đề cập đến việc SEA Games "đoàn kết khu vực qua thể thao."
Lựa chọn A diễn đạt lại ý này một cách đầy đủ nhất.
Đáp án: A.
Question 24: The word “showcased” in paragraph 2 could be best replaced by:
A. performed B. demonstrated C. achieved D. highlighted
Từ "showcased" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng:
A. biểu diễn B. thể hiện C. đạt được D. nổi bật
Giải thích:
Từ "showcased" có nghĩa là "trình diễn hoặc thể hiện," tương đương với "demonstrated"
Đáp án: B
Question 25: The word “their” in paragraph 3 refers to:
A. athletes. B. facilities C. training programs. D. team
“In football, the Vietnamese Women's Football team successfully defended their SEA Games title, a moment of pride for the host nation.” (Ở môn bóng đá, đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam đã bảo vệ thành công chức vô địch SEA Games của họ, một khoảnh khắc đáng tự hào cho nước chủ nhà.)
Từ "their" trong đoạn 3 ám chỉ đến:
A. các vận động viên.
B. cơ sở vật chất.
C. chương trình huấn luyện.
D. đội nhóm
Giải thích:
Từ "their" trong đoạn 3 ám chỉ đội tuyển bóng đá nữ của Việt Nam, vì đây là chủ thể được đề cập đến trong câu trước đó.
Đáp án: D. team (= the Vietnamese Women's Football team)
Question 26: Which of the following is NOT mentioned as one of the sports that Vietnam won gold medals in?
A. athletics B. karate C. wushu D. basketball
Môn thể thao nào sau đây KHÔNG được đề cập là môn mà Việt Nam giành được huy chương vàng?
A. điền kinh B. karate C. wushu D. bóng rổ
Giải thích:
“…..Vietnam faced Thailand but lost, with the Thai team taking home the gold medal. Other sports, such as karate, athletics, bodybuilding, and wushu, saw young and talented Vietnamese athletes delivering exceptional performances and securing numerous gold medals.”
Đoạn 3 không nhắc đến "bóng rổ" trong danh sách các môn mà Việt Nam giành huy chương vàng.
Đáp án: D.
Question 27: The word “intensive” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to:
A. light B. rigorous C. exhaustive D. thorough
Từ "intensive" trong đoạn 4 có nghĩa TRÁI NGHĨA với:
A. nhẹ nhàng B. khắt khe C. toàn diện D. kỹ lưỡng
Giải thích:
"Intensive" (chuyên sâu, cường độ cao) trái nghĩa với "light" (nhẹ nhàng).
Đáp án: A.
Question 28: According to the passage, which of the following statements is TRUE?
A. Thailand won 158 gold medals and successfully defended its second position. SAI
B. Vietnamese Men’s Football Team successfully defended their SEA Games title. SAI
C. Vietnam’s success proved its potential to host larger international events.
D. The 22nd Southeast Asian Games took place for more than two weeks in 2003. SAI (8 ngày)
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Thái Lan giành được 158 huy chương vàng và bảo vệ thành công vị trí thứ hai.
B. Đội bóng đá nam Việt Nam đã bảo vệ thành công danh hiệu SEA Games của mình.
C. Thành công của Việt Nam đã chứng tỏ tiềm năng tổ chức các sự kiện quốc tế lớn hơn.
D. Đại hội Thể thao Đông Nam Á lần thứ 22 diễn ra hơn hai tuần vào năm 2003.
Giải thích:
Đoạn cuối cho biết thành công của Việt Nam chứng minh tiềm năng tổ chức các sự kiện quốc tế lớn hơn, như Asian Games. “With this achievement, Vietnam has demonstrated its potential to host even larger competitions, such as the Asian Games, in the future.” (Với thành tích này, Việt Nam đã chứng minh được tiềm năng đăng cai những cuộc thi lớn hơn như Đại hội thể thao châu Á trong tương lai.)
Đáp án: C.
Question 29: In which paragraph is the Vietnamese Women's Football team’s performance mentioned?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Phần trình diễn của đội bóng đá nữ Việt Nam được đề cập trong đoạn nào?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 3 D. Đoạn 4
Giải thích:
Thông tin ở câu: “In football, the Vietnamese Women's Football team successfully defended their SEA Games title, a moment of pride for the host nation.”
Question 30: In which paragraph is the preparation for the Games discussed?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Sự chuẩn bị cho Đại hội được thảo luận trong đoạn nào?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 3 D. Đoạn 4
Giaỉ thích:
Thông tin ở câu: “To prepare for the 22nd SEA Games, the country implemented an intensive training program for its athletes, involving both domestic and international facilities.”
BÀI DỊCH
Đại hội Thể thao Đông Nam Á lần thứ 22 (SEA Games 22) được tổ chức tại Việt Nam từ ngày 5 đến ngày 13 tháng 12 năm 2003. Đây là lần đầu tiên Việt Nam đăng cai một sự kiện thể thao lớn như vậy, nhưng Đại hội đã thành công rực rỡ. Sự kiện này thực sự trở thành một lễ hội lớn, gây ấn tượng với người hâm mộ thể thao nhờ tinh thần đoàn kết, hợp tác vì hòa bình và phát triển. Sự kiện này đã chứng minh khả năng của Việt Nam trong việc kết nối khu vực thông qua thể thao.
Vận động viên từ 11 quốc gia tham gia tranh tài ở 32 môn thể thao, với tổng cộng 444 huy chương vàng được trao. Các đội thi đấu ở các môn như bóng bàn, cầu lông, karate, bóng chuyền, bóng rổ và vật đều có sự góp mặt của những vận động viên hàng đầu khu vực. Đáng chú ý, nhiều kỷ lục tại Đại hội đạt gần mức quốc tế. Việt Nam dẫn đầu bảng tổng sắp huy chương với 158 huy chương vàng, Thái Lan xếp thứ hai với 90 huy chương, và Indonesia đứng thứ ba với 55 huy chương. Singapore và Việt Nam là hai quốc gia duy nhất có vận động viên được trao danh hiệu “Vận động viên xuất sắc nhất” ở các môn bơi lội và bắn súng.
Ở môn bóng đá, đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam đã xuất sắc bảo vệ thành công danh hiệu vô địch SEA Games, mang lại niềm tự hào lớn cho nước chủ nhà. Trong khi đó, ở trận chung kết bóng đá nam, Việt Nam gặp Thái Lan nhưng đã để thua, với đội Thái giành huy chương vàng. Ở các môn thể thao khác như karate, điền kinh, thể hình và wushu, các vận động viên trẻ và tài năng của Việt Nam đã thi đấu xuất sắc, giành được nhiều huy chương vàng, thể hiện sự tiến bộ của thể thao Việt Nam trong khu vực.
Việc Việt Nam đứng đầu bảng tổng sắp không gây bất ngờ. Để chuẩn bị cho SEA Games 22, Việt Nam đã thực hiện một chương trình huấn luyện chuyên sâu cho các vận động viên, bao gồm cả trong nước và nước ngoài. Hơn nữa, sự cổ vũ nhiệt tình từ người dân Việt Nam đã tiếp thêm động lực cho các vận động viên thi đấu với tinh thần quyết tâm cao độ. Thành công này đã khẳng định Việt Nam có khả năng tổ chức các sự kiện thể thao ở tầm quốc tế. Với thành tựu này, Việt Nam được kỳ vọng sẽ đăng cai tổ chức Đại hội Thể thao châu Á trong tương lai.