- The ____ACCESSIBILITY___ of ancient wonders like the Pyramids of Giza has improved significantly with modern transportation. (ACCESS)
- "The" là mạo từ, cần theo sau bởi một danh từ.
"ACCESS" (từ gốc) là động từ hoặc danh từ không đếm được.
Tuy nhiên, trong câu này, ý muốn nói đến mức độ dễ dàng tiếp cận, nên danh từ đúng là "accessibility" (tính chất dễ tiếp cận).
- Dịch: Khả năng tiếp cận các kỳ quan cổ đại như Kim tự tháp Giza đã được cải thiện đáng kể nhờ giao thông hiện đại.
- Millions of tourists visit the Great Wall of China ___ANNUALLY_ to marvel at its incredible structure. (ANNUAL)
- Khoảng trống nằm sau động từ "visit", cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
Từ gốc "ANNUAL" (tính từ), chuyển thành trạng từ "annually" để chỉ hành động xảy ra hàng năm.
- Dịch: Hàng triệu du khách đến thăm Vạn Lý Trường Thành hàng năm đề chiêm ngưỡng cấu trúc tuyệt vời của nó.
- The Amazon Rainforest, one of the most ___BIODIVERSE____ places on Earth, is a wonder worth protecting. (BIODIVERSITY)
- Khoảng trống nằm trước danh từ "places", cần một tính từ để bổ nghĩa.
Từ gốc "BIODIVERSITY" (danh từ), chuyển thành tính từ "biodiverse" để chỉ mức độ đa dạng sinh học.
- Dịch: Rừng mưa Amazon, một trong những nơi đa dạng sinh học nhất trên Trái Đất, là một kỳ quan đáng được bảo vệ.
- The ___CRAZINESS___ of the bustling streets near the Colosseum contrasts with the serenity of its ancient architecture. (CRAZY)
- Khoảng trống sau mạo từ "The", cần một danh từ.
Từ gốc "CRAZY" (tính từ), chuyển thành danh từ "craziness" để chỉ sự náo nhiệt hoặc sự điên cuồng.
- Dịch: Sự náo nhiệt của những con phố tấp nập gần Đấu trường La Mã đối lập với vẻ yên bình của kiến trúc cổ đại.
- Visiting the Taj Mahal felt like fulfilling a lifelong ___DESTINY___ for many travelers. (DESTINATION)
- Khoảng trống nằm sau tính từ "lifelong", cần một danh từ.
Từ gốc "DESTINATION" vốn là danh từ, giữ nguyên không cần thay đổi.
- Dịch: Thăm đền Taj Mahal giống như hoàn thành một điểm đến cả đời mong ước đối với nhiều du khách.
- The Eiffel Tower is __LOCATED__ in the heart of Paris, attracting visitors from all over the world. (LOCATION)
- Khoảng trống cần một động từ dạng bị động (past participle) vì cấu trúc "is + past participle" thể hiện vị trí cố định.
Từ gốc "LOCATION" (danh từ), chuyển thành động từ dạng bị động "located".
- Dịch: Tháp Eiffel nằm ở trung tâm Paris, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
- Machu Picchu's remote ___LOCATION____ makes it a unique and awe-inspiring destination. (LOCATE)
- Khoảng trống nằm sau tính từ "remote", cần một danh từ.
Từ gốc "LOCATE" (động từ), chuyển thành danh từ "location" để chỉ vị trí.
- Dịch: Vị trí xa xôi của Machu Picchu khiến nơi đây trở thành một điểm đến độc đáo và đầy cảm hứng.
- The __MAJESTY___ of Victoria Falls leaves visitors speechless as they witness its powerful cascades. (MAJESTIC)
- Khoảng trống sau mạo từ "The", cần một danh từ.
Từ gốc "MAJESTIC" (tính từ), chuyển thành danh từ "majesty" để chỉ sự hùng vĩ.
- Dịch: Sự hùng vĩ của thác Victoria khiến du khách không nói nên lời khi chứng kiến những dòng thác cuồn cuộn.
- The __OCCURRENCE___ of extreme weather near Mount Everest can pose challenges for climbers. (OCCUR)
- Khoảng trống sau mạo từ "The", cần một danh từ.
Từ gốc "OCCUR" (động từ), chuyển thành danh từ "occurrence" để chỉ hiện tượng.
- Dịch: Sự xuất hiện của thời tiết khắc nghiệt gần đỉnh Everest có thể gây ra những thách thức cho người leo núi.
- If we are lucky, the authorities might ___PERMIT___ trekking in some restricted areas of the Galápagos Islands. (PERMITTED)
- Khoảng trống cần một động từ nguyên thể để hoàn thành cấu trúc "might +V -inf".
Từ gốc "PERMITTED" (quá khứ phân từ), chuyển thành động từ nguyên thể "permit".
- Dịch: Nếu chúng ta may mắn, chính quyền có thể cho phép trekking ở một số khu vực hạn chế trên quần đảo Galápagos.
- Without the proper ___PERMISSION___, tourists are not allowed to enter certain sacred sites. (PERMIT)
- Khoảng trống nằm sau tính từ "proper", cần một danh từ.
Từ gốc "PERMIT" vốn là danh từ nghĩa là "giấy phép", nhưng dựa vào nghĩa ở đây, ta cần từ "permission" (sự cho phép)
- Dịch: Không có giấy phép phù hợp, du khách không được phép vào một số địa điểm linh thiêng.
- Local communities are often ___SUPPORTIVE___ of tourism initiatives that preserve their cultural heritage. (SUPPORT)
- Khoảng trống nằm sau động từ "are", cần một tính từ để miêu tả trạng thái.
Từ gốc "SUPPORT" (động từ), chuyển thành tính từ "supportive".
- Dịch: Các cộng đồng địa phương thường ủng hộ các sáng kiến du lịch bảo tồn di sản văn hóa của họ.
- Efforts to ___SUSTAIN____ natural wonders are crucial for future generations to enjoy them. (SUSTAINABLE)
- Khoảng trống cần một động từ nguyên thể để hoàn thành cấu trúc "to + V-inf".
Từ gốc "SUSTAINABLE" (tính từ), chuyển thành động từ "sustain".
- Dịch: Các nỗ lực duy trì các kỳ quan thiên nhiên là rất quan trọng để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng chúng.
- The ___URGENCY___ of protecting endangered sites like the Great Barrier Reef has never been greater. (URGENT)
- Khoảng trống nằm sau mạo từ "The", cần một danh từ.
Từ gốc "URGENT" (tính từ), chuyển thành danh từ "urgency" để chỉ sự cấp bách.
- Dịch: Sự cấp bách trong việc bảo vệ các địa điểm có nguy cơ tuyệt chủng như Rạn san hô Great Barrier chưa bao giờ lớn đến vậy.