TEST 1 - UNIT 2 - GV
9/15/2025 8:19:57 PM
lehuynhson1 ...

TEST 1

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

NatureSync™: Harmonizing Humanity with Earth's Rhythms

        Nature (1)_________ changes with seasons in our wonderful green world. (2)_________ help our planet and save many natural resources.

        People (3)_________ NatureSync™ report better sleep and improved daily focus at work. Our company delivers valuable solutions (4)_________ communities around the world every month.

        NatureSync™ helps you (5)_________ back to nature in a simple and enjoyable way. We really want (6)_________ our beautiful world for all future generations.

        Try NatureSync™ today! Connect with nature's rhythm and live in harmony with Earth.

Question 1:A. beauty                        B. beautiful                C. beautiness                        D. beautifully

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. beauty – SAI: “Beauty” là danh từ, không thể bổ nghĩa cho động từ “changes”. Câu yêu cầu trạng từ để mô tả cách thiên nhiên thay đổi, nên “beauty” hoàn toàn sai loại từ trong ngữ cảnh này.

B. beautiful – SAI: “Beautiful” là tính từ, dùng để mô tả danh từ, không phù hợp để bổ nghĩa cho động từ “changes”. Dùng “beautiful” ở đây khiến câu thiếu tự nhiên và sai ngữ pháp.

C. beautiness – SAI: “Beautiness” là từ sai. Trong tiếng Anh, không tồn tại danh từ này. Dạng danh từ đúng là “beauty”, vì vậy “beautiness” không chấp nhận được trong bất kỳ văn cảnh nào.

D. beautifully – ĐÚNG: “Beautifully” là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “changes”. Cụm “Nature beautifully changes” mang nghĩa “Thiên nhiên thay đổi một cách đẹp đẽ”, hoàn toàn tự nhiên và đúng trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên theo mùa.

Tạm Dịch: Nature beautifully changes with seasons in our wonderful green world. (Thiên nhiên thay đổi đẹp đẽ theo mùa trong thế giới xanh tươi tuyệt vời của chúng ta.)

Question 2:A. Solutions sustainable energy                        B. Sustainable energy solutions

                         C. Energy sustainable solutions                        D. Sustainable solutions energy

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

B. Sustainable energy solutions – ĐÚNG: Đây là một cụm danh từ chuẩn: “sustainable” (tính từ) + “energy” (danh từ) tạo thành cụm tính từ “sustainable energy”, bổ nghĩa cho danh từ chính “solutions”. Câu trở nên rõ ràng: “Các giải pháp năng lượng bền vững giúp bảo vệ hành tinh.”

Tạm Dịch: Sustainable energy solutions help our planet and save many natural resources. (Các giải pháp năng lượng bền vững giúp bảo vệ hành tinh của chúng ta và tiết kiệm nhiều tài nguyên thiên nhiên.)

Question 3:A. was used                B. used                C. using                        D. which used

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. was used – SAI: “Was used” là bị động quá khứ, không phù hợp với chủ ngữ “People” – vốn là chủ thể thực hiện hành động. Ngoài ra, câu đã có động từ chính “report”, không thể chèn thêm động từ chia thì mà không tạo mệnh đề phụ.

B. used – SAI: “Used” ở dạng quá khứ không có chủ ngữ riêng, nếu dùng thì cần là “who used” hoặc “people used NatureSync” với tư cách là mệnh đề chính, nhưng ở đây lại không đúng cấu trúc.

C. using – ĐÚNG: “Using” là phân từ hiện tại, rút gọn từ mệnh đề quan hệ “People who are using NatureSync™...”. Đây là cách rút gọn phổ biến và mạch lạc trong văn phong quảng cáo.

D. which used – SAI: “Which used” sai vì “which” yêu cầu một mệnh đề đầy đủ, nhưng không có chủ ngữ và cấu trúc rõ ràng phía sau để hỗ trợ. Thêm vào đó, "which" không thể thay thế cho "People".

Tạm Dịch: People using NatureSync™ report better sleep and improved daily focus at work. (Những người sử dụng NatureSync™ cho biết họ ngủ ngon hơn và tập trung hơn vào công việc hàng ngày.)

Question 4:A. to                        B. for                        C. on                                D. about

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

A. to – ĐÚNG: “Deliver solutions to” là một collocation quen thuộc và đúng chuẩn. Giới từ “to” chỉ đích đến của hành động “deliver”. Câu có nghĩa là “cung cấp giải pháp đến các cộng đồng”, rất hợp lý.

Tạm Dịch: Our company delivers valuable solutions to communities around the world every month. (Công ty chúng tôi cung cấp các giải pháp có giá trị cho cộng đồng trên toàn thế giới hàng tháng.)

Question 5:A. do                        B. get                        C. make                        D. take

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

B. get – ĐÚNG: “Get back to nature” là một collocation phổ biến và tự nhiên, thường dùng để chỉ việc “quay trở lại cuộc sống gần gũi thiên nhiên”, “tránh xa đô thị ồn ào”, hoặc “tái kết nối với môi trường tự nhiên”. Về mặt ngữ pháp, động từ “help” được theo sau bởi tân ngữ “you” và sau đó là động từ nguyên mẫu “get” (không có “to”), đúng với cấu trúc “help + object + bare infinitive”. Về mặt ngữ nghĩa, “get back to nature” hoàn toàn khớp với thông điệp của quảng cáo: giúp con người sống hài hòa và gần gũi hơn với thế giới tự nhiên.

Tạm Dịch: NatureSync™ helps you get back to nature in a simple and enjoyable way. (NatureSync™ giúp bạn trở về với thiên nhiên theo cách đơn giản và thú vị.)

Question 6:A. protecting                B. protect                C. to protect                        D. to protecting

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. protecting – SAI: “Protecting” là danh động từ (V-ing), không phù hợp sau “want”. Cấu trúc “want + V-ing” là sai ngữ pháp, vì “want” luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to”. Việc dùng “protecting” khiến câu trở nên không chuẩn và không tự nhiên trong văn viết lẫn văn nói.

B. protect – SAI: “Protect” là dạng nguyên thể không “to”, thường chỉ dùng sau động từ khuyết thiếu như “can, should, must”. Tuy nhiên, sau “want”, bắt buộc phải dùng “to + V”. Vì vậy, “want protect” sai cấu trúc và khiến câu bị thiếu phần liên kết quan trọng.

C. to protect – ĐÚNG: “To protect” là dạng nguyên mẫu có “to”, đúng cấu trúc “want + to V”. Về ngữ nghĩa, cụm này thể hiện rõ mong muốn bảo vệ thế giới cho các thế hệ tương lai – phù hợp với thông điệp tích cực và hướng đến hành động của quảng cáo. Đây là lựa chọn đúng về ngữ pháp, logic và phù hợp về ngữ cảnh.

D. to protecting – SAI: “To protecting” là sự pha trộn sai giữa giới từ “to” và dạng V-ing. Dạng này chỉ đúng nếu “to” là giới từ (như trong “look forward to”), nhưng trong trường hợp này, “to” là một phần của động từ nguyên mẫu. → Sai về cấu trúc trong ngữ pháp tiếng Anh.

Tạm Dịch: We really want to protect our beautiful world for all future generations. (Chúng tôi thực sự muốn bảo vệ thế giới tươi đẹp của chúng ta cho mọi thế hệ tương lai.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Planetary Guardians: Join the Movement

Be Part of Our Mission!

        The Earth needs your help! Some people recycle paper and plastic regularly, while others throw away everything without thinking twice. (7)_________ don't even think about pollution in their everyday lives.

        We want to (8)_________ our beautiful green planet together with all our friends. Climate change is a serious (9)_________ to all living beings on our one shared Earth. (10)_________ many challenges that we face today, we can make a difference together for tomorrow.

        Every small (11)_________ from children and adults helps protect our planet's future for everyone. (12)_________ of the animals in our forests need our protection now and in the future.

        Join Us Today!

        Plant trees in your community

        Use less plastic

        Save water daily

        Join our clean-up events

        Contact: [email protected] Website: www.planetaryguardians.org

Question 7:A. The others                B. Other                C. Another                        D. Others

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. The others – ĐÚNG: “The others” dùng để chỉ những người còn lại trong một nhóm đã được nhắc đến trước đó. Ở câu trước, đã có hai nhóm người: “Some people recycle…” và “others throw away everything…”. Câu này tiếp tục mở rộng sang một nhóm thứ ba, là “những người còn lại” – những người thậm chí không suy nghĩ đến ô nhiễm. Việc dùng “The others” giúp câu văn liền mạch, logic và đúng ngữ pháp. Đây là cụm danh từ đầy đủ, có thể làm chủ ngữ đứng đầu câu một cách rõ ràng.

B. Other – SAI: “Other” là tính từ, không thể đứng độc lập như một chủ ngữ. Nếu muốn dùng “other” trong câu này, bắt buộc phải viết là “Other people”. Việc dùng “other” đơn lẻ khiến câu thiếu chủ ngữ rõ ràng và sai cấu trúc.

C. Another – SAI: “Another” chỉ một người hoặc vật đơn lẻ khác, mang nghĩa số ít. Trong khi đó, động từ “don’t” yêu cầu chủ ngữ số nhiều. Ngoài ra, nội dung câu cũng đang đề cập đến một nhóm người, không phải một cá nhân, nên “another” không phù hợp cả về nghĩa lẫn số.

D. Others – SAI: “Others” đúng là đại từ số nhiều mang nghĩa “những người khác”, nhưng không có mạo từ “the” đi kèm nên thiếu tính xác định. Trong văn cảnh này, cần nhấn mạnh đến những người còn lại trong số đã được nhắc trước đó, nên phải dùng “the others” thay vì “others” để đảm bảo mạch văn và tính cụ thể.

Tạm Dịch: The Earth needs your help! Some people recycle paper and plastic regularly, while others throw away everything without thinking twice. The others don't even think about pollution in their everyday lives. (Trái đất cần sự giúp đỡ của bạn! Một số người tái chế giấy và nhựa thường xuyên, trong khi những người khác vứt bỏ mọi thứ mà không suy nghĩ. Những người khác thậm chí không nghĩ đến ô nhiễm trong cuộc sống hàng ngày của họ.)

Question 8:A. take over                B. pick up                C. go through                        D. look after

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. take over – SAI: “Take over” có nghĩa là tiếp quản, chiếm quyền điều hành hay kiểm soát một công việc, tổ chức, hoặc vị trí. Cụm này thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc quyền lực, không liên quan đến việc chăm sóc hay bảo vệ trái đất. Dùng trong câu này khiến ý nghĩa trở nên sai lệch và không phù hợp với thông điệp tích cực của tờ rơi.

B. pick up – SAI: “Pick up” nghĩa đen là nhặt lên, nghĩa bóng có thể là cải thiện, tiếp nhận, hoặc đón ai đó. Cụm này không diễn tả hành động chăm sóc hay bảo vệ hành tinh. Câu sẽ trở nên tối nghĩa nếu sử dụng “pick up” trong ngữ cảnh này.

C. go through – SAI: “Go through” mang nghĩa trải qua hoặc kiểm tra kỹ lưỡng một điều gì đó. Nó không phù hợp với ý định “bảo vệ” hay “chăm sóc” trái đất như mục tiêu mà câu đang truyền đạt. Cách dùng này khiến thông điệp bị sai lệch hoàn toàn.

D. look after – ĐÚNG: “Look after” là cụm động từ mang nghĩa chăm sóc, bảo vệ, trông nom – hoàn toàn phù hợp với hành động bảo vệ hành tinh. Câu "We want to look after our beautiful green planet" mang ý nghĩa rõ ràng, tích cực và đúng với tinh thần của lời kêu gọi trong chiến dịch bảo vệ môi trường. Về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa, đây là lựa chọn chính xác nhất.

Tạm Dịch: We want to look after our beautiful green planet together with all our friends. (Chúng tôi muốn cùng với tất cả bạn bè chăm sóc hành tinh xanh tươi xinh đẹp của chúng ta.)

Question 9:A. benefit                 B. solution                 C. requirement                D. threat 

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. benefit – SAI: “Benefit” mang nghĩa là lợi ích, điều tốt, hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa tiêu cực mà câu đang thể hiện. “Climate change is a serious benefit” là câu vô nghĩa, không hợp lý cả về ngữ pháp lẫn logic. Trong ngữ cảnh này, biến đổi khí hậu đang được mô tả như một mối nguy, nên “benefit” không phù hợp.

B. solution – SAI: “Solution” là giải pháp, thường đi với “problem” hoặc “issue”. Dùng “solution” sau “a serious” tạo nên mâu thuẫn về nghĩa, vì “giải pháp nghiêm trọng” không mang ý nghĩa rõ ràng. Hơn nữa, biến đổi khí hậu là vấn đề, không thể là “giải pháp” cho điều gì cả.

C. requirement – SAI: “Requirement” là điều kiện, yêu cầu cần thiết. Biến đổi khí hậu không thể được xem là “yêu cầu nghiêm trọng”. Cụm “a serious requirement” chỉ đúng khi nói đến những tiêu chí hay điều kiện bắt buộc, không dùng để mô tả hiểm họa.

D. threat – ĐÚNG: “Threat” nghĩa là mối đe dọa, nguy cơ – hoàn toàn phù hợp với từ “serious” phía trước và đúng với nội dung cảnh báo về tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Cụm “a serious threat to all living beings” là diễn đạt rất tự nhiên và phổ biến trong tiếng Anh học thuật cũng như ngữ cảnh môi trường.

Tạm Dịch: Climate change is a serious threat to all living beings on our one shared Earth. (Biến đổi khí hậu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với mọi sinh vật sống trên Trái đất chung của chúng ta.)

Question 10:A. According to                B. In spite of                C. On account of                D. Prior to

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. According to – SAI: “According to” có nghĩa là “theo như”, dùng để dẫn nguồn thông tin (theo báo cáo, theo nghiên cứu, theo lời ai đó). Trong câu này, mệnh đề sau đang thể hiện sự tương phản giữa “nhiều thách thức” và “chúng ta vẫn có thể tạo ra sự khác biệt”, nên “according to” không phù hợp về mặt logic. Câu sẽ mất đi ý nghĩa nhấn mạnh tinh thần lạc quan vượt khó nếu dùng cụm này.

B. In spite of – ĐÚNG: “In spite of” mang nghĩa “mặc dù” và được dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai ý. Câu đầy đủ có nghĩa: “Mặc dù chúng ta đang đối mặt với nhiều thách thức, chúng ta vẫn có thể cùng nhau tạo ra sự thay đổi cho tương lai.” Đây là cấu trúc rất phổ biến trong văn viết mang tính khích lệ, kêu gọi hành động như tờ rơi này. Về ngữ pháp, “in spite of” đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ (“many challenges”) là hoàn toàn đúng.

C. On account of – SAI: “On account of” có nghĩa là “bởi vì”, mang hàm ý nguyên nhân. Nếu sử dụng cụm này, câu sẽ mang nghĩa trái ngược: “Bởi vì chúng ta đối mặt với nhiều thách thức, chúng ta có thể tạo ra thay đổi”, điều này không hợp lý và phá vỡ logic của câu. Câu cần thể hiện sự vượt lên hoàn cảnh chứ không phải nguyên nhân-kết quả.

D. Prior to – SAI: “Prior to” nghĩa là “trước khi”, thường dùng để nói về trình tự thời gian. Tuy nhiên, cụm “prior to many challenges” hoàn toàn không hợp ngữ cảnh, vì thách thức là điều đang diễn ra, không phải một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Cách dùng này vừa sai ngữ pháp vừa không rõ ràng về nghĩa.

Tạm Dịch: In spite of many challenges that we face today, we can make a difference together for tomorrow. (Bất chấp nhiều thách thức mà chúng ta phải đối mặt ngày hôm nay, chúng ta vẫn có thể cùng nhau tạo nên sự khác biệt cho ngày mai.)

Question 11:A. action                 B. thought                 C. reward                         D. lesson

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. action – ĐÚNG: “Action” là danh từ chỉ hành động cụ thể, phù hợp với ngữ cảnh kêu gọi mọi người tham gia bảo vệ môi trường. Cụm “every small action” rất tự nhiên, mang nghĩa “mỗi hành động nhỏ” – cho thấy tầm quan trọng của từng đóng góp cá nhân, dù là nhỏ nhất. Câu mang thông điệp rõ ràng và tích cực, rất hợp với tờ rơi vận động.

B. thought – SAI: “Thought” là suy nghĩ, không thể hiện được tính chủ động hay tác động trực tiếp đến môi trường như “action” làm được. Việc dùng “thought” khiến câu bị giảm trọng lực thông điệp và không phù hợp với mệnh đề sau: “helps protect…”, vốn yêu cầu một hành động thực tiễn.

C. reward – SAI: “Reward” là phần thưởng, hoàn toàn không liên quan đến hành động đóng góp. Cụm “every small reward” khiến câu bị sai lệch về nghĩa, vì người nhận phần thưởng không phải là chủ thể giúp bảo vệ môi trường, mà là người được thưởng – đi ngược logic nội dung đang nói tới.

D. lesson – SAI: “Lesson” là bài học, thường dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc kinh nghiệm sống. Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta đang nói đến việc con người góp phần vào việc bảo vệ môi trường, nên “lesson” không phù hợp về mặt nghĩa và không thể đóng vai trò là chủ ngữ giúp “protect our planet”.

Tạm Dịch: Every small action from children and adults helps protect our planet's future for everyone. (Mỗi hành động nhỏ của trẻ em và người lớn đều góp phần bảo vệ tương lai hành tinh của chúng ta cho tất cả mọi người.)

Question 12:A. Few                        B. Many                C. None                        D. Each

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. Few – SAI: “Few” mang nghĩa “rất ít”, với hàm ý tiêu cực – tức là hầu như không có. Nếu dùng “Few of the animals… need our protection” thì câu sẽ có nghĩa: "Hầu như không có con vật nào cần chúng ta bảo vệ", điều này trái hoàn toàn với tinh thần kêu gọi hành động bảo vệ động vật trong ngữ cảnh tờ rơi. Do đó, "Few" làm lệch nghĩa và đi ngược thông điệp.

B. Many – ĐÚNG: “Many” là đại từ chỉ số lượng lớn (nhiều), dùng để nói đến số đông trong nhóm đếm được. Câu “Many of the animals in our forests need our protection…” thể hiện rõ rằng nhiều loài động vật đang cần sự bảo vệ, rất phù hợp với nội dung kêu gọi bảo vệ động vật hoang dã và phù hợp về cả ngữ pháp lẫn nghĩa. Đây là lựa chọn hợp lý và mạnh mẽ nhất để kết thúc đoạn kêu gọi.

C. None – SAI: “None” mang nghĩa phủ định tuyệt đối – không có con vật nào. Tương tự như “Few”, dùng “None” sẽ khiến câu trở nên vô nghĩa, phủ nhận hoàn toàn nhu cầu cần bảo vệ động vật, hoàn toàn trái với mục tiêu của đoạn văn. Cách dùng này là ngược lại hoàn toàn với tinh thần tích cực của chiến dịch.

D. Each – SAI: “Each” mang nghĩa “mỗi”, nhấn mạnh từng cá thể riêng lẻ. Tuy không sai về mặt ngữ pháp, nhưng trong ngữ cảnh này, việc dùng “each of the animals…” lại khiến câu thiếu tính kêu gọi cộng đồng và không nhấn mạnh được tính quy mô, số lượng lớn như “many” làm được. Dùng “each” làm giảm sức mạnh truyền thông của thông điệp.

Tạm Dịch: Many of the animals in our forests need our protection now and in the future. (Nhiều loài động vật trong rừng cần được chúng ta bảo vệ ngay bây giờ và trong tương lai.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

a.        Alex: Yes, I love them. They are very cool.

b.        Sam: Hi Alex! Do you like your new smart glasses?

c.        Sam: What can you do with them?

A. a-b-c                        B. c-a-b                        C. b-a-c                        D. c-b-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b: Sam mở đầu bằng lời chào và hỏi Alex về chiếc kính thông minh mới – một cách bắt chuyện tự nhiên và đúng trình tự hội thoại.

a: Alex trả lời tích cực, bày tỏ sự yêu thích với sản phẩm – đây là phản ứng trực tiếp cho câu hỏi của Sam.

c: Sam tiếp tục cuộc trò chuyện bằng một câu hỏi cụ thể hơn về chức năng của kính – thể hiện sự quan tâm và giữ mạch hội thoại.

Question 14:

a.        Lisa: A digital garden? What is that?

b.        Lisa: Good morning, Tom! What are you doing?

c.        Lisa: That sounds fun! Is it difficult?

d.        Tom: It's a special app. The plants grow when I exercise.

e.        Tom: I'm planting a digital garden. It's my new hobby.

A. b-e-a-d-c                        B. a-b-c-d-e                        C. b-c-d-e-a                        D. e-b-d-a-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b: Lisa mở lời chào và hỏi Tom đang làm gì – khởi đầu hội thoại một cách tự nhiên.

e: Tom giới thiệu hoạt động “trồng vườn số” – một chi tiết thú vị, phù hợp để dẫn dắt câu chuyện.

a: Lisa chưa hiểu, nên hỏi lại “Digital garden là gì?” – thể hiện sự tò mò.

d: Tom giải thích rõ về chức năng của ứng dụng – giúp làm sáng tỏ khái niệm.

c: Lisa phản ứng tích cực và hỏi thêm về mức độ khó – giúp hội thoại kết thúc mở và có chiều sâu.

Question 15:

Dear Mia,

a.        My class also saw a big machine that catches dirty air and puts it under the ground. The teacher calls it "carbon capture."

b.        Do you have these in your city too?

c.        I think these new machines are cool. They help our planet stay clean.

d.        How are you? I visited the new tree-planting robot at my school yesterday. It was amazing!

e.        The robot plants trees very fast. The teacher said trees help clean our air. They take bad air and make it good.

Write back soon!

Your friend,

LK

A. a-b-e-d-c                        B. d-e-a-c-b                        C. e-a-d-c-b                        D. c-d-e-a-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

d: Mở đầu thư với lời chào và chia sẻ trải nghiệm đáng nhớ – gặp robot trồng cây.

e: Giải thích chức năng của robot và lợi ích trồng cây – làm rõ chi tiết vừa nêu.

a: Nối tiếp, kể thêm về một công nghệ khác – máy lọc không khí bằng công nghệ carbon capture.

c: Bày tỏ cảm nghĩ tích cực – giúp tạo không khí lạc quan.

b: Kết thư bằng một câu hỏi gợi mở – giúp duy trì liên lạc, đúng phong cách thư tay.

Question 16:

a.        Today, many people buy new things all the time. They think having many things means they are happy.

b.        But some people now think differently. They try to use less and save more. They fix old things instead of buying new ones.

c.        My friend Tom has only a few clothes and books. But he has time to help at the animal park. He is very happy.

d.        We can all learn to enjoy nature more. We can plant trees and clean rivers. This feels good too.

e.        True success is not about having many things. It is about helping our world and being happy with less.

A. c-b-a-d-e                        B. d-b-a-c-e                        C. b-d-c-a-e                        D. a-b-c-d-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

a: Mở đầu bằng nhận xét về lối sống hiện đại – tiêu dùng nhiều đồ mới.

b: Đưa ra góc nhìn khác – những người chọn tiết kiệm và sửa chữa thay vì tiêu dùng.

c: Nêu ví dụ thực tế (Tom) – người sống tối giản nhưng hạnh phúc.

d: Đề xuất hành động tích cực – tận hưởng thiên nhiên, bảo vệ môi trường.

e: Kết luận sâu sắc – thành công thực sự là sống đơn giản và có ích.

Question 17:

a.        Many families now grow food at home. They also walk or ride bikes more. They use less water when they wash.

b.        My city has new buses that use clean energy. We also have big gardens on top of buildings. These gardens help keep the city cool.

c.        We cannot stop all the weather problems. But we can work together. Small actions by many people can help our planet.

d.        The weather is changing now. It is very hot in summer and there are big storms. Many cities have too much water when it rains.

e.        People are planting more trees to help. Schools teach children about saving water and using less plastic. This is good.

A. d-e-b-a-c                        B. d-c-b-e-a                        C. d-a-c-e-b                        D. d-b-a-e-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

d: Mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu – thời tiết khắc nghiệt và mưa lớn.

e: Đưa ra phản ứng tích cực từ cộng đồng – trồng cây và giáo dục trẻ em.

b: Cung cấp thêm ví dụ về giải pháp thành phố đang áp dụng – xe buýt sạch, vườn trên mái.

a: Nối tiếp bằng những hành động hộ gia đình – tiết kiệm nước, đi xe đạp.

c: Kết lại bằng thông điệp đoàn kết – mọi hành động nhỏ đều có giá trị.

Read the following passage about Why Environmental Issues Are Human Rights Issues and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Climate justice represents the intersection of environmental concerns and human rights, highlighting how climate change disproportionately affects vulnerable populations worldwide. If immediate action were not taken, (18)_________, food insecurity, and health risks. The communities which are least responsible for greenhouse gas emissions often suffer the most devastating impacts of climate change. (19)_________; it also requires meaningful participation from affected communities. Having recognized the unequal distribution of climate burdens, (20)_________. Indigenous peoples, living in harmony with nature for generations, possess valuable knowledge about sustainable environmental practices. Women in developing countries, being primary providers of food and water for their families, experience unique challenges during environmental crises. To achieve climate justice, we must address systemic inequalities and develop inclusive policies while respecting the rights of all communities. Corporations continue to exploit natural resources; (21)_________. Born in areas with high pollution levels and lacking access to clean resources, children from disadvantaged backgrounds face significant health risks throughout their lives.

The concept of climate justice challenges traditional environmental movements to consider social factors in their advocacy. Frontline communities frequently lack political representation, (22)_________. The transition to renewable energy must be planned carefully to avoid creating new forms of inequality. Historical patterns of colonialism have shaped current vulnerabilities to climate change across the global south.

Question 18:

A. millions of people who's in vulnerable zones facing consequences like displacement

B. millions of people would face severe consequences such as displacement

C. millions where residents reside in risk areas being confronted with displacement consequences

D. having been displaced potentially, millions' consequences would include severe scenarios

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. millions of people who's in vulnerable zones facing consequences like displacement – SAI - Câu này sai ngữ pháp ngay từ cấu trúc đầu tiên. Cụm “who’s” là viết tắt của “who is” hoặc “who has”, không thể dùng với danh từ số nhiều “millions of people”. Bên cạnh đó, phần còn lại “facing consequences like displacement” không gắn kết hợp lý với mệnh đề điều kiện phía trước, vì thiếu động từ chính phù hợp và diễn đạt không rõ ràng. Câu này bị lỗi về sự kết hợp thì và đại từ quan hệ, khiến toàn bộ cấu trúc trở nên rối rắm và thiếu logic trong văn viết học thuật.

B. millions of people would face severe consequences such as displacement – ĐÚNG - Câu này sử dụng đúng cấu trúc câu điều kiện loại 2: mệnh đề “If immediate action were not taken” đưa ra giả định, còn mệnh đề chính “millions of people would face…” thể hiện hậu quả có thể xảy ra. Cụm “severe consequences such as displacement, food insecurity, and health risks” là liệt kê hợp lý, đi sau danh từ “consequences”, vừa rõ ràng vừa phù hợp ngữ cảnh học thuật về biến đổi khí hậu và công bằng môi trường. Câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp, có tính học thuật và thông điệp mạnh.

C. millions where residents reside in risk areas being confronted with displacement consequences – SAI - Câu này sử dụng cấu trúc “millions where residents reside” hoàn toàn không đúng, vì “millions” không phải là danh từ chỉ nơi chốn để có thể đi kèm với mệnh đề quan hệ “where”. Phần sau “being confronted with displacement consequences” lại thiếu chủ ngữ và mơ hồ về hành động. Tổng thể, câu sai về cấu trúc mệnh đề quan hệ và khiến người đọc không hiểu được chủ thể nào đang chịu tác động. Đây là lỗi sai nghiêm trọng về mặt ngữ pháp và diễn đạt.

D. having been displaced potentially, millions' consequences would include severe scenarios – SAI - Câu này mở đầu bằng cụm phân từ “having been displaced potentially”, nhưng lại không gắn kết rõ ràng với mệnh đề sau. Hơn nữa, “millions’ consequences” là cách dùng sai vì “millions” là người, không thể sở hữu “consequences” một cách logic. Ngoài ra, cụm “would include severe scenarios” nghe mơ hồ và không truyền tải được ý nghĩa cụ thể như “displacement, food insecurity, and health risks”. Câu không rõ chủ ngữ, sai mạch văn và lệch trọng tâm ngữ cảnh bài học về công bằng khí hậu.

Tạm Dịch: If immediate action were not taken, millions of people would face severe consequences such as displacement, food insecurity, and health risks. (Nếu không hành động ngay lập tức, hàng triệu người sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng như phải di dời, mất an ninh lương thực và rủi ro sức khỏe.)

Question 19:

A. Wealthy nations regulate climate changes through justice

B. Climate systems affect wealthy nations about justice

C. Climate justice demands accountability from wealthy nations

D. Justice systems demand wealthy climate change actions

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. Wealthy nations regulate climate changes through justice – SAI - Câu này cấu trúc đúng ngữ pháp nhưng không truyền đạt được nội dung chính xác và có vẻ gượng ép. Cụm “regulate climate changes through justice” không phải là diễn đạt tự nhiên trong học thuật, và cũng không thể hiện được mối liên hệ rõ ràng giữa người gây ra vấn đề (các quốc gia giàu có) và trách nhiệm phải chịu trong khuôn khổ “climate justice”. Về ngữ nghĩa, câu này khá mơ hồ và thiếu sự kết nối logic với câu trước.

B. Climate systems affect wealthy nations about justice – SAI - Câu này sai cả về mặt cấu trúc lẫn ngữ nghĩa. Cụm “affect wealthy nations about justice” không có nghĩa rõ ràng, đồng thời “climate systems” không phải là chủ thể hợp lý để "affect... about justice". Câu thiếu mạch lạc và không thể đứng độc lập như một mệnh đề rõ ràng trong bài văn nghị luận học thuật. Đây là câu sai hoàn toàn về nghĩa của mệnh đề độc lập.

C. Climate justice demands accountability from wealthy nations – ĐÚNG - Đây là mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, rõ ràng cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Nó bổ sung logic cho câu trước bằng cách đưa ra một thông điệp then chốt: những cộng đồng nghèo ít gây ra biến đổi khí hậu lại chịu thiệt hại nhiều nhất, và do đó công lý khí hậu yêu cầu các quốc gia giàu phải chịu trách nhiệm. Câu này không chỉ đúng cấu trúc mà còn rất sát với thông điệp chính của đoạn văn – nhấn mạnh vai trò của các quốc gia phát triển trong việc khắc phục bất công khí hậu.

D. Justice systems demand wealthy climate change actions – SAI - Câu này có cấu trúc lộn xộn và không rõ nghĩa. “Wealthy climate change actions” là cụm danh từ không hợp ngữ pháp (có vẻ như đang nhầm lẫn giữa “wealthy nations” và “climate change actions”). Ngoài ra, “justice systems” thường được dùng trong ngữ cảnh luật pháp hình sự hoặc tòa án, không phù hợp với bối cảnh về công bằng khí hậu. Câu này sai về logic nghĩa và cách sử dụng danh từ kết hợp.

Tạm Dịch: Climate justice demands accountability from wealthy nations; it also requires meaningful participation from affected communities. (Công lý khí hậu đòi hỏi trách nhiệm giải trình từ các quốc gia giàu có; nó cũng đòi hỏi sự tham gia có ý nghĩa từ các cộng đồng bị ảnh hưởng.)

Question 20:

A. activists are working to ensure that solutions address both environmental sustainability and social equity

B. working for solutions to ensure, activists addressing both environmental sustainability and social equity are now

C. having addressed environmental sustainability, activists ensure both solutions and social equity working for changes now

D. activists ensuring solutions work address environmental both sustainability and social equity through processes

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

A. activists are working to ensure that solutions address both environmental sustainability and social equity – ĐÚNG - Câu này sử dụng hoàn hảo cấu trúc rút gọn với phân từ hoàn thành “Having recognized...” (đã nhận ra...). Mệnh đề chính theo sau là một mệnh đề độc lập đầy đủ, với chủ ngữ “activists” và động từ “are working”. Cấu trúc này rất chuẩn trong văn học thuật: mệnh đề mở đầu thể hiện nguyên nhân/tiền đề, mệnh đề chính thể hiện hành động tiếp nối. Câu có nghĩa: “Sau khi nhận ra sự phân bổ không đều của gánh nặng khí hậu, các nhà hoạt động đang làm việc để bảo đảm các giải pháp bao hàm cả tính bền vững môi trường và công bằng xã hội.” Đây là lựa chọn đúng về ngữ pháp, cấu trúc và ý nghĩa.

B. working for solutions to ensure, activists addressing both environmental sustainability and social equity are now – SAI - Câu này cố gắng rút gọn nhưng bị lỗi cấu trúc nghiêm trọng: “working for solutions to ensure” không có chủ ngữ rõ ràng, sau đó lại có một mệnh đề “activists addressing...” không rõ ràng là độc lập hay tiếp nối. Việc đảo ngược vị trí và thiếu động từ chính khiến câu rối và không thể hiện được quan hệ rõ ràng giữa các phần. Câu này sai về mặt cấu trúc rút gọn và không thể hiện logic diễn đạt học thuật.

C. having addressed environmental sustainability, activists ensure both solutions and social equity working for changes now – SAI - Câu này bắt đầu bằng một phân từ hoàn thành “having addressed…”, nhưng phần mệnh đề chính lại rất lộn xộn. “Ensure both solutions and social equity working for changes” là một cụm không rõ chức năng ngữ pháp. Việc kết hợp danh từ với phân từ hiện tại (“working”) khiến mệnh đề chính bị rối, không rõ chủ ngữ – vị ngữ. Dù có sử dụng phân từ, cấu trúc câu không mạch lạc và không diễn đạt rõ ràng ý logic.

D. activists ensuring solutions work address environmental both sustainability and social equity through processes – SAI - Câu này dùng quá nhiều danh từ và phân từ hiện tại liền nhau, khiến mệnh đề trở nên không thể xác định đâu là động từ chính. “Activists ensuring solutions work address…” vừa sai ngữ pháp vừa khó hiểu. Ngoài ra, cách đặt “environmental both sustainability and social equity” cũng sai thứ tự từ (đúng phải là “both environmental sustainability and social equity”). Câu này sai cả về cấu trúc rút gọn và logic sắp xếp từ.

Tạm Dịch: Having recognized the unequal distribution of climate burdens, activists are working to ensure that solutions address both environmental sustainability and social equity. (Nhận thấy sự phân bổ không đồng đều gánh nặng về khí hậu, các nhà hoạt động đang nỗ lực đảm bảo các giải pháp giải quyết cả tính bền vững của môi trường và công bằng xã hội.)

Question 21:

A. therefore, environmental studies show communities marginalizing natural resource profits

B. meanwhile, marginalized communities bear the costs of environmental degradation

C. consequently, degradation processes create community margins through environmental shifts

D. however, resource communities develop marginal costs into environmental benefits

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. therefore, environmental studies show communities marginalizing natural resource profits – SAI - Câu này không phù hợp cả về mặt ngữ pháp lẫn logic diễn đạt. Trước hết, cụm “communities marginalizing natural resource profits” sai về ngữ nghĩa vì không rõ chủ thể nào đang hành động – cộng đồng không “marginalize” lợi nhuận. Ngoài ra, liên từ “therefore” thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả, nhưng không hợp lý ở đây vì hai mệnh đề đang mô tả tình trạng song song hoặc đối lập, chứ không phải một điều gây ra điều kia. Đây là lựa chọn sai cả về cấu trúc logic và cách dùng từ.

B. meanwhile, marginalized communities bear the costs of environmental degradation – ĐÚNG - Câu này là mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, bắt đầu bằng trạng từ “meanwhile” – mang nghĩa “trong khi đó”, diễn tả sự đối lập song song rất phù hợp trong văn nghị luận học thuật. Nó nối tiếp câu trước (“Corporations continue to exploit…”) bằng cách nêu ra một hệ quả bất công: trong khi các tập đoàn khai thác tài nguyên để thu lợi, thì các cộng đồng yếu thế lại phải gánh chịu hậu quả môi trường. Về cấu trúc, câu đầy đủ chủ ngữ (“marginalized communities”) và động từ (“bear”), hoàn chỉnh về ngữ pháp và truyền tải thông điệp rõ ràng. Đây là một mệnh đề độc lập có chức năng bổ sung đối lập rất chuẩn xác.

C. consequently, degradation processes create community margins through environmental shifts – SAI - Câu này nghe rất “học thuật giả”, nhưng thực tế lại không rõ nghĩa. “Create community margins” là cụm không phổ biến và thiếu tự nhiên. Hơn nữa, dùng “consequently” (hàm ý kết quả trực tiếp) không hợp lý vì đoạn này đang nêu ra hai tình huống tồn tại song song, chứ không phải nguyên nhân – kết quả rõ rệt. Câu này không chỉ mơ hồ về mặt diễn đạt, mà còn kém liên kết với mệnh đề trước.

D. however, resource communities develop marginal costs into environmental benefits – SAI - Mặc dù “however” là liên từ đúng về nghĩa đối lập, nhưng phần còn lại của câu không hợp lý về nội dung. Việc nói rằng “resource communities” (cộng đồng tài nguyên?) “biến chi phí cận biên thành lợi ích môi trường” là một diễn đạt rất lạ và không ăn khớp với thực tế được mô tả ở câu trước – về việc bị bóc lột tài nguyên. Câu này sai trọng tâm và lệch thông điệp.

Tạm Dịch: Corporations continue to exploit natural resources; meanwhile, marginalized communities bear the costs of environmental degradation. (Các tập đoàn tiếp tục khai thác tài nguyên thiên nhiên; trong khi đó, các cộng đồng thiểu số phải gánh chịu chi phí do suy thoái môi trường.)

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...