Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18 Giải Chi Tiết
HƯỚNG DẪN GIẢI
TEST 1
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Where Your Dreams Meet Their Digital Twin
⮚ The (1)_________ AI technology transforms your wildest imagination into reality. The (2)_________ systems revolutionize data processing. The AI system (3)_________ by our experts exceeds all expectations. This technology transmits real-time analytics (4)_________ enterprise decision-makers. Your vision will (5)_________ to fruition through our cutting-edge AI solutions. Mastering artificial intelligence requires understanding complex neural networks and (6)_________ multi-layered machine learning systems.
Question 1:A. revolution B. revolutionary C. revolutionize D. revolutionary
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
⮚ Phân tích chi tiết
A. revolution – "Revolution" là danh từ, có nghĩa là "cuộc cách mạng", không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu cần một tính từ để mô tả công nghệ AI.
B. revolutionary – "Revolutionary" là tính từ, có nghĩa là "mang tính cách mạng", nhưng ở đây, nó không phù hợp về cấu trúc ngữ pháp. Câu này yêu cầu một tính từ để mô tả công nghệ AI, và "revolutionary" là lựa chọn đúng.
C. revolutionize – "Revolutionize" là động từ, có nghĩa là "cách mạng hóa". Tuy nhiên, câu này cần một tính từ để mô tả công nghệ AI, nên "revolutionize" không thể dùng ở đây.
D. revolutionary – Đây là tính từ đúng để miêu tả "AI technology" (công nghệ AI) vì nó chỉ sự đột phá hoặc mang tính cách mạng. Đây là đáp án chính xác.
Tạm Dịch: The revolutionary AI technology transforms your wildest imagination into reality. (Công nghệ AI mang tính cách mạng biến trí tưởng tượng điên rồ nhất của bạn thành hiện thực.)
Question 2:A. computing groundbreaking quantum B. groundbreaking quantum computing
C. quantum computing groundbreaking D. computing quantum groundbreaking
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
⮚ Phân tích chi tiết
B. groundbreaking quantum computing – Đây là cụm từ chính xác và hợp lý. "Groundbreaking" là tính từ miêu tả tính đột phá, và "quantum computing" là danh từ chỉ "máy tính lượng tử". Cụm này có nghĩa là "máy tính lượng tử đột phá", phù hợp với ngữ nghĩa trong câu.
Tạm Dịch: The groundbreaking quantum computing systems revolutionize data processing. (Hệ thống máy tính lượng tử mang tính đột phá đang cách mạng hóa việc xử lý dữ liệu.)
Question 3:A. was developed B. developing C. developed D. which developed
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
C. developed – Đây là đáp án chính xác. "Developed" là quá khứ phân từ, được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ. Câu này trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn khi loại bỏ "which was" và giữ nguyên "developed" dưới dạng phân từ.
Tạm Dịch: The AI system developed by our experts exceeds all expectations. (Hệ thống AI do các chuyên gia của chúng tôi phát triển vượt xa mọi mong đợi.)
Question 4:A. to B. for C. at D. about
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
⮚ Phân tích chi tiết
Động từ "transmit" có nghĩa là "truyền tải", "chuyển giao", và nó thường đi kèm với giới từ "to" khi chỉ đối tượng nhận thông tin, dữ liệu, hoặc tín hiệu.
Tạm Dịch: This technology transmits real-time analytics to enterprise decision-makers. (Công nghệ này truyền tải dữ liệu phân tích theo thời gian thực tới những người ra quyết định của doanh nghiệp.)
Question 5:A. bring B. come C. grow D. turn
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
⮚ Phân tích chi tiết
B. come – "Come to fruition" là một cụm từ cố định, có nghĩa là "đạt được kết quả", "trở thành hiện thực". Đây là cách sử dụng chuẩn và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: Your vision will come to fruition through our cutting-edge AI solutions. (Tầm nhìn của bạn sẽ trở thành hiện thực thông qua các giải pháp AI tiên tiến của chúng tôi.)
Question 6:A. orchestrate B. to orchestrate C. orchestrating D. to orchestrating
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
⮚ Phân tích chi tiết
C. orchestrating – "Orchestrating" là dạng hiện tại phân từ, phù hợp với cấu trúc song song với "understanding" và miêu tả hành động cần thiết trong việc làm chủ AI. Đây là lựa chọn chính xác.
Tạm Dịch: Mastering artificial intelligence requires understanding complex neural networks and orchestrating multi-layered machine learning systems. (Để thành thạo trí tuệ nhân tạo, bạn cần hiểu các mạng nơ-ron phức tạp và điều phối các hệ thống máy học nhiều lớp.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
MEDIA MASTERY SUMMIT 2024
⮚ While some conferences focus on basic digital skills, (7)_________ delve deep into advanced strategies that will revolutionize your business growth. (8)_________ your digital limitations and level up your online presence with our transformative three-day summit. The summit's (9)_________ encompasses comprehensive digital marketing paradigms and cutting-edge social media algorithms. (10)_________ industry standards, our expert speakers will guide you through proven success frameworks. Join thought leaders and (11)_________ in this groundbreaking symposium of digital excellence. A (12)_________ of networking opportunities await, with dozens of industry pioneers ready to share their insights.
Question 7:A. the others B. other C. others D. another
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. the others: "The others" thường dùng để chỉ các sự vật cụ thể đã được nhắc đến trước đó. Tuy nhiên, trong câu này, không có một nhóm các sự vật cụ thể nào được nói đến trước, vì vậy "the others" không phù hợp.
B. other: "Other" là tính từ, nhưng cần một danh từ số nhiều đi kèm để diễn đạt chính xác. Trong câu này, cần một đại từ thay thế cho "some conferences", nên "other" không phù hợp.
C. others: "Others" là đại từ số nhiều, có nghĩa là "những cái khác", là lựa chọn đúng vì thay thế cho "some conferences".
D. another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", thường dùng để chỉ một đối tượng cụ thể, nhưng ở đây chúng ta đang nói về nhiều hội nghị khác nhau, nên "another" không phù hợp.
Tạm Dịch: While some conferences focus on basic digital skills, others delve deep into advanced strategies that will revolutionize your business growth. (Trong khi một số hội nghị tập trung vào các kỹ năng số cơ bản thì những hội nghị khác lại đi sâu vào các chiến lược nâng cao sẽ cách mạng hóa sự phát triển doanh nghiệp của bạn.)
Question 8:A. Break down B. Break up C. Break off D. Break through
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. Break down: "Break down" có nghĩa là phá vỡ thành các phần nhỏ hơn hoặc phân tích, không phù hợp với ngữ cảnh "vượt qua giới hạn kỹ thuật số".
B. Break up: "Break up" có nghĩa là chia tay hoặc kết thúc mối quan hệ, không liên quan đến việc vượt qua các giới hạn.
C. Break off: "Break off" có nghĩa là tách ra, cắt đứt, cũng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. Break through: "Break through" có nghĩa là vượt qua hoặc chinh phục được một chướng ngại vật, rất phù hợp với ngữ cảnh trong câu này, nói về việc vượt qua những hạn chế kỹ thuật số.
Tạm Dịch: Break through your digital limitations and level up your online presence with our transformative three-day summit. (Vượt qua những hạn chế về mặt kỹ thuật số và nâng cao sự hiện diện trực tuyến của bạn với hội nghị thượng đỉnh kéo dài ba ngày đầy biến đổi của chúng tôi.)
Question 9:A. infrastructure B. methodology C. framework D. technology
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. infrastructure: "Infrastructure" chỉ cơ sở hạ tầng, thường liên quan đến các cấu trúc vật lý hoặc hệ thống cơ bản, không phù hợp với ngữ cảnh ở đây.
B. methodology: "Methodology" có nghĩa là phương pháp hoặc hệ thống phương pháp, rất phù hợp khi nói về cách thức hoặc phương pháp tổ chức hội nghị và học hỏi.
C. framework: "Framework" có thể mang nghĩa "khuôn khổ" hoặc "cấu trúc", nhưng "methodology" chính xác hơn trong ngữ cảnh này, vì chúng ta đang nói đến phương pháp học tập, nghiên cứu.
D. technology: "Technology" có nghĩa là công nghệ, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không nói về công nghệ mà là phương pháp học hỏi và nghiên cứu.
Tạm Dịch: The summit's methodology encompasses comprehensive digital marketing paradigms and cutting-edge social media algorithms. (Phương pháp luận của hội nghị thượng đỉnh bao gồm các mô hình tiếp thị kỹ thuật số toàn diện và các thuật toán truyền thông xã hội tiên tiến.)
Question 10:A. In accordance with B. By means of C. In keeping with D. With reference to
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. In accordance with: "In accordance with" có nghĩa là "theo đúng với", "tuân thủ theo", phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về việc tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.
B. By means of: "By means of" có nghĩa là "thông qua", "bằng cách sử dụng", không phù hợp khi nói về việc tuân thủ các tiêu chuẩn.
C. In keeping with: "In keeping with" có nghĩa là "phù hợp với", nhưng "in accordance with" là cách diễn đạt chính xác hơn khi nói về sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn ngành.
D. With reference to: "With reference to" có nghĩa là "liên quan đến", nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này khi muốn nói về sự tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.
Tạm Dịch: In accordance with industry standards, our expert speakers will guide you through proven success frameworks. (Theo tiêu chuẩn của ngành, các diễn giả chuyên gia của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn thông qua các khuôn khổ thành công đã được chứng minh.)
Question 11:A. visionaries B. entrepreneurs C. innovators D. pioneers
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. visionaries: "Visionaries" có nghĩa là những người có tầm nhìn, những người sáng tạo hoặc có cái nhìn đi trước, phù hợp với ngữ cảnh nói về những người lãnh đạo tư tưởng trong hội nghị này.
B. entrepreneurs: "Entrepreneurs" là doanh nhân, nhưng trong ngữ cảnh này, ta đang nói về những người có tầm nhìn sáng tạo về kỹ thuật số, chứ không phải những người làm kinh doanh.
C. innovators: "Innovators" là những người sáng tạo, nhưng "visionaries" thường dùng để chỉ những người có tầm nhìn xa hơn và có thể bao gồm cả sáng tạo trong tương lai.
D. pioneers: "Pioneers" là những người tiên phong, có thể là lựa chọn hợp lý, nhưng "visionaries" chính xác hơn khi nói đến những người có tầm nhìn sáng tạo trong lĩnh vực kỹ thuật số.
Tạm Dịch: Join thought leaders and visionaries in this groundbreaking symposium of digital excellence. (Tham gia cùng các nhà lãnh đạo tư tưởng và người có tầm nhìn xa trong hội nghị chuyên đề mang tính đột phá về sự xuất sắc trong kỹ thuật số này.)
Question 12:A. majority B. plenty C. number D. multitude
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
⮚ Phân tích chi tiết
A. majority: "Majority" có nghĩa là phần lớn, nhưng không phù hợp với câu này vì câu nói về số lượng cơ hội mạng lưới (networking opportunities), không phải là phần lớn.
B. plenty: "Plenty" có nghĩa là rất nhiều, nhưng "multitude" mạnh mẽ hơn và có thể miêu tả một lượng lớn cơ hội hơn.
C. number: "Number" có thể chỉ một số lượng, nhưng "multitude" mạnh mẽ hơn khi nói về rất nhiều cơ hội.
D. multitude: "Multitude" có nghĩa là một lượng lớn hoặc vô số, rất phù hợp trong ngữ cảnh nói về rất nhiều cơ hội mạng lưới.
Tạm Dịch: A multitude of networking opportunities await, with dozens of industry pioneers ready to share their insights. (Có rất nhiều cơ hội giao lưu đang chờ đón, với hàng chục người tiên phong trong ngành sẵn sàng chia sẻ hiểu biết của họ.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
a. Emma: "Sarah! hugs Actually, I killed my third succulent this month. I swear, those 'impossible to kill' plants have met their match in me."
b. Sarah: "Hey Emma! I haven't seen you in ages. Your garden must be blooming beautifully by now."
c. Sarah: Only you could turn a desert plant into a drama queen! Remember when you kept that cactus in the bathroom because you thought it needed humidity?"
A. b-a-c B. a-b-c C. c-a-b D. b-c-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
⮚ Phân tích chi tiết
b: Sarah chào Emma.
a: Emma chia sẻ về việc không thành công trong việc chăm sóc cây.
c: Sarah nhớ lại câu chuyện hài hước về Emma với cây xương rồng.
Question 14:
a. Grandpa: Ah, but you see, real bakers wear whatever makes them happy. And this apron has helped me make thousands of cookies—including all the ones your dad ate when he was your age!
b. Lily: Really? Did Daddy eat your cookies too? Was he messy like me?
c. Grandpa: This apron, my dear, has been my faithful companion for thirty years. Your grandmother gave it to me on our first wedding anniversary.
d. Lily: But it has flowers on it! Aren't you supposed to wear manly things?
e. Lily: Grandpa, why do you always wear that funny old apron when we bake?
A. e-b-a-d-c B. e-c-d-a-b C. b-a-e-d-c D. d-e-c-a-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
⮚ Phân tích chi tiết
e: Lily hỏi ông về chiếc tạp dề.
c: Ông kể về chiếc tạp dề.
d: Lily phản ứng về hoa trên tạp dề.
a: Ông giải thích về chiếc tạp dề.
b: Lily hỏi về việc cha cô cũng ăn bánh như thế nào.
Question 15:
Dear Sarah,
a. Remember when we used to wait for our favorite TV shows at specific times? Now, with streaming services and social media, everything is available at our fingertips.
b. However, I'm concerned about the spread of misinformation and the challenge of distinguishing reliable sources from fake news.
c. I'm currently working on a research paper about the impact of social media on traditional news outlets. It's incredible to see how platforms like Twitter and Facebook have become primary news sources for many people.
d. I hope this letter finds you well. As a journalism student, I've been fascinated by how mass media has transformed over the past decade. The way we consume news and entertainment has changed dramatically since we were kids, hasn't it?
e. What are your thoughts on this? As someone working in traditional print media, how do you see the future of journalism evolving?
Looking forward to hearing your perspective.
Best regards,
LK
A. b-a-c-e-d B. c-a-b-d-e C. a-b-c-d-e D. d-a-c-b-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
⮚ Phân tích chi tiết
b: Mối lo ngại về thông tin sai lệch.
a: So sánh thói quen xem truyền hình ngày xưa với hiện tại.
c: Giới thiệu nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội.
e: Hỏi Sarah về quan điểm.
d: Giới thiệu về sự thay đổi trong truyền thông.
Question 16:
a. Habitat destruction and poaching are the main challenges facing wildlife today. Forests are being cut down, oceans are getting polluted, and many animals are being hunted illegally for their valuable parts, pushing them toward extinction.
b. Local communities play a vital role in wildlife protection. When people understand the importance of preserving nature and see the benefits of conservation, they become active participants in protecting local wildlife and their ecosystems.
c. Conservation efforts worldwide have shown positive results through protected areas, breeding programs, and international cooperation. These initiatives have helped save several endangered species and preserve critical habitats for future generations.
d. The future of wildlife depends on finding a balance between human needs and environmental protection. By working together and taking action now, we can help ensure the survival of Earth's diverse species for years to come.
e. Wildlife conservation has become increasingly important in today's world. With growing human populations and development, many animal species are facing serious threats to their survival, making it crucial to protect them and their habitats.
A. e-a-c-b-d B. a-c-b-e-d C. b-e-c-a-d D. c-b-a-e-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
⮚ Phân tích chi tiết
e: Mở đầu về sự quan trọng của bảo tồn động vật hoang dã.
a: Các thách thức chính (phá hủy môi trường sống và săn bắt).
c: Nỗ lực bảo tồn đã đạt kết quả.
b: Vai trò của cộng đồng địa phương.
d: Tương lai của bảo tồn động vật.
Question 17:
a. In the future, AI will help solve major challenges in areas like climate change and space exploration. However, we must remember that AI should remain a tool to help humans, not replace them.
b. Artificial Intelligence (AI) has become one of the most important technologies in modern life. From our phones to smart devices, AI helps us work, communicate, and solve everyday problems more efficiently.
c. While AI offers many benefits, it also raises concerns about privacy, job losses, and ethical issues. As AI systems become more powerful, we need to ensure they are developed and used responsibly to benefit society.
d. The growth of AI has created new opportunities in education and jobs. Schools are teaching AI-related skills, and companies need workers who understand this technology. This means people must learn new skills to stay competitive.
e. AI applications can be found everywhere. In healthcare, it helps diagnose diseases; in business, it powers chatbots and analyzes data; and in transportation, it's developing self-driving cars. These advances are making our lives easier and more productive.
A. b-c-d-e-a B. b-d-a-e-c C. b-e-c-d-a D. b-a-d-c-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
⮚ Phân tích chi tiết
b: Giới thiệu về AI trong cuộc sống hiện đại.
e: Các ứng dụng của AI trong các lĩnh vực.
c: Những lo ngại về AI.
d: Cơ hội nghề nghiệp nhờ AI.
a: Vai trò của AI trong tương lai.
Read the following passage about The Hidden Architecture of Mass Media and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
In today's digital age, mass media has become an intricate web of carefully constructed narratives and manufactured realities. Had the public been more aware of these manipulation techniques earlier, (18)_________. The modern media ecosystem, which shapes public opinion through sophisticated algorithms and targeted content, continues to evolve at an unprecedented pace.
(19)_________, and traditional news outlets struggle to maintain their relevance in this digital landscape. Media conglomerates, (20)_________, control narrative flows and shape public discourse through strategic content deployment while countless stories are being crafted and disseminated across multiple platforms every second, yet the truth often remains buried beneath layers of sensationalism.
This complex system of information control and manipulation continues to influence societies worldwide, fundamentally altering how people perceive reality and make decisions in their daily lives. As we move further into the digital era, the challenge of distinguishing truth from fiction becomes increasingly daunting. (21)_________, enabling them to navigate through this vast ocean of information while maintaining their autonomy of thought and judgment.
Furthermore, the emergence of artificial intelligence and machine learning algorithms has added another layer of complexity to this media landscape. These technologies can now generate highly convincing synthetic content, (22)_________. The future of mass media will undoubtedly require new frameworks for verification and trust.
Question 18:
A. the media landscape which might evolve differently
B. the media landscape might have evolved differently
C. the media landscape in which might have differently evolved
D. the media landscape having evolved differently
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. the media landscape which might evolve differently: Đây là một cấu trúc không hợp lý vì "might evolve" diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, không phải quá khứ.
B. the media landscape might have evolved differently: Câu này nói về một tình huống giả định trong quá khứ. Câu này muốn diễn đạt rằng nếu công chúng đã nhận thức được sớm hơn về các kỹ thuật thao túng trong truyền thông, thì "media landscape" (cảnh quan truyền thông) có thể đã phát triển theo một cách khác. Để diễn đạt điều này, cần sử dụng cấu trúc câu giả định với "might have + past participle" (có thể đã).
C. the media landscape in which might have differently evolved: Cấu trúc câu này không tự nhiên, và việc dùng "might have differently evolved" là sai ngữ pháp.
D. the media landscape having evolved differently: Cấu trúc này cũng không phù hợp vì "having evolved" là dạng hoàn thành trước một hành động khác, không phải là một giả định trong quá khứ.
Tạm Dịch: In today's digital age, mass media has become an intricate web of carefully constructed narratives and manufactured realities. Had the public been more aware of these manipulation techniques earlier, the media landscape might have evolved differently. The modern media ecosystem, which shapes public opinion through sophisticated algorithms and targeted content, continues to evolve at an unprecedented pace. (Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, phương tiện truyền thông đại chúng đã trở thành một mạng lưới phức tạp của những câu chuyện được xây dựng cẩn thận và những thực tế được tạo ra. Nếu công chúng nhận thức rõ hơn về các kỹ thuật thao túng này sớm hơn, bối cảnh truyền thông có thể đã phát triển theo cách khác. Hệ sinh thái truyền thông hiện đại, định hình dư luận thông qua các thuật toán tinh vi và nội dung được nhắm mục tiêu, tiếp tục phát triển với tốc độ chưa từng có.)
Question 19:
A. Social media platforms generate endless streams of content
B. Social media platforms limit streams of content
C. Social media platforms regulate endless streams of content
D. Social media platforms minimize endless streams of content
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. Social media platforms generate endless streams of content: Câu này nói về việc các nền tảng mạng xã hội tạo ra dòng chảy nội dung không ngừng. "Generate" là động từ chính xác để miêu tả hành động tạo ra (hoặc sinh ra) một lượng lớn nội dung. Điều này phản ánh đúng thực tế về cách các nền tảng mạng xã hội hoạt động.
B. Social media platforms limit streams of content: Không hợp lý vì các nền tảng mạng xã hội không giới hạn dòng chảy nội dung mà ngược lại, chúng tạo ra lượng nội dung rất lớn và không ngừng.
C. Social media platforms regulate endless streams of content: "Regulate" (quản lý) không phù hợp trong ngữ cảnh này vì các nền tảng mạng xã hội không thực sự "quản lý" nội dung mà chúng tạo ra, mà chủ yếu là phát tán hoặc phân phối.
D. Social media platforms minimize endless streams of content: "Minimize" có nghĩa là làm giảm bớt, nhưng các nền tảng này lại gia tăng việc tạo ra nội dung, không phải làm giảm nó.
Tạm Dịch: Social media platforms generate endless streams of content, and traditional news outlets struggle to maintain their relevance in this digital landscape. (Các nền tảng truyền thông xã hội tạo ra vô số luồng nội dung và các kênh tin tức truyền thống đang phải vật lộn để duy trì sự phù hợp của mình trong bối cảnh kỹ thuật số này.)
Question 20:
A. which dominate the information landscape
B. had been dominating the information landscape
C. dominates the information landscape
D. who has dominated the information landscape
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
A. which dominate the information landscape: Câu này muốn nói rằng các tập đoàn truyền thông lớn (media conglomerates) chi phối (dominate) dòng chảy thông tin và ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức thế giới. Cấu trúc "which dominate" là đúng để mô tả hành động của các tập đoàn này trong hiện tại.
B. had been dominating the information landscape: Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ("had been dominating") không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì câu muốn nói đến một hành động xảy ra ở hiện tại.
C. dominates the information landscape: Mặc dù "dominates" là động từ đúng, nhưng "which dominates" thiếu tính liên kết với câu phía trước. Câu cần "which" để làm rõ mối quan hệ với "media conglomerates".
D. who has dominated the information landscape: "Who" là đại từ quan hệ chỉ người, nhưng "media conglomerates" là danh từ số nhiều, nên cần phải dùng "who have" chứ không phải "who has".
Tạm Dịch: Media conglomerates, which dominate the information landscape, control narrative flows and shape public discourse through strategic content deployment while countless stories are being crafted and disseminated across multiple platforms every second, yet the truth often remains buried beneath layers of sensationalism. (Các tập đoàn truyền thông thống trị bối cảnh thông tin, kiểm soát luồng thông tin và định hình diễn ngôn công chúng thông qua việc triển khai nội dung chiến lược trong khi vô số câu chuyện được tạo ra và phát tán trên nhiều nền tảng khác nhau mỗi giây, nhưng sự thật thường bị chôn vùi dưới nhiều lớp chủ nghĩa giật gân.)
Question 21:
A. Critical thinking skills and media literacy are essential tools in modern education
B. The responsibility falls on individuals to develop critical thinking skills and media literacy
C. Schools should prioritize teaching media literacy in their curriculum