Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6 Giải Chi Tiết
3/25/2025 2:07:34 PM
lehuynhson1 ...

Đề kiểm tra giữa học kì 2 - Môn Tiếng Anh 12 - Global success - Form 18-10 - Năm 2025 - File word có lời giải

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18 Giải Chi Tiết


HƯỚNG DẪN GIẢI

TEST 6

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Not Magic, Just AI - Making the Impossible Yesterday's News

        Having (1)_________ engineered groundbreaking solutions while simultaneously revolutionizing multiple industry sectors, our state-of-the-art AI technology stands as a testament to human ingenuity. Our (2)_________ seamlessly integrates with existing systems. The revolutionary algorithms (3)_________ through quantum computing capabilities deliver unprecedented results. We present our groundbreaking solutions (4)_________ industry leaders, demonstrating how AI transforms the impossible into reality. Our AI solutions have been (5)_________ it out of the ballpark since inception, leaving conventional systems in the dust. Implementing AI solutions requires (6)_________ its potential, while mastering its capabilities demands dedication to continuous learning.

Question 1:A. meticulous                B. meticulousness                C. meticulousive                        D. meticulously

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

        Phân tích chi tiết

A. meticulous: Tính từ "meticulous" có nghĩa là tỉ mỉ, kỹ lưỡng, nhưng không phù hợp trong cấu trúc này vì thiếu động từ đi kèm.

B. meticulousness: Danh từ "meticulousness" có nghĩa là sự tỉ mỉ, nhưng trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để miêu tả cách thức kỹ lưỡng mà các giải pháp được phát triển.

C. meticulousive: Không phải là một từ đúng ngữ pháp. Đây là từ sai.

D. meticulously: Trạng từ "meticulously" có nghĩa là một cách tỉ mỉ, đúng ngữ pháp và nghĩa trong câu.

Tạm Dịch: Having meticulously engineered groundbreaking solutions while simultaneously revolutionizing multiple industry sectors, our state-of-the-art AI technology stands as a testament to human ingenuity. (Với các giải pháp đột phá được thiết kế tỉ mỉ đồng thời cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, công nghệ AI tiên tiến của chúng tôi là minh chứng cho sự khéo léo của con người.)

Question 2: A. machine-learning infrastructure sophisticated        

B. infrastructure machine-learning sophisticated

C. sophisticated machine-learning infrastructure

D. sophisticated infrastructure machine-learning

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

        Phân tích chi tiết

C. sophisticated machine-learning infrastructure: Đây là cấu trúc ngữ pháp đúng. "Sophisticated" là tính từ mô tả cho "machine-learning infrastructure."

Tạm Dịch: Our sophisticated machine-learning infrastructure seamlessly integrates with existing systems. (Cơ sở hạ tầng máy học tinh vi của chúng tôi tích hợp liền mạch với các hệ thống hiện có.)

Question 3:A. optimized                        B. which optimized                C. optimizing                        D. was optimized

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ

        Phân tích chi tiết

Trong câu này, chúng ta sử dụng quá khứ phân từ "optimized" để rút gọn mệnh đề quan hệ "which are optimized." Đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng quá khứ phân từ để chỉ hành động đã được hoàn thành (tối ưu hóa) mà không cần chủ ngữ hay động từ "are."

Tạm Dịch: The revolutionary algorithms optimized through quantum computing capabilities deliver unprecedented results. (Các thuật toán mang tính cách mạng được tối ưu hóa thông qua khả năng tính toán lượng tử mang lại những kết quả chưa từng có.)

Question 4:A. for                                B. to                                        C. with                                        D. in

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

        Phân tích chi tiết

B. to: Đây là giới từ thích hợp, mang nghĩa "đến," phù hợp với cấu trúc "present something to someone" (trình bày cái gì đó cho ai).

Tạm Dịch: We present our groundbreaking solutions to industry leaders, demonstrating how AI transforms the impossible into reality. (Chúng tôi trình bày các giải pháp đột phá của mình cho các nhà lãnh đạo ngành, chứng minh cách AI biến điều không thể thành hiện thực.)

Question 5:A. knocking                        B. throwing                         C. hitting                                 D. taking

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

        Phân tích chi tiết

A. knocking: Đây là đáp án đúng. Cụm từ "knocking it out of the ballpark" được sử dụng để miêu tả một thành công lớn hoặc kết quả xuất sắc. Đây là cách diễn đạt thông dụng để chỉ rằng AI của công ty đang vượt qua mọi kỳ vọng và làm được những điều tuyệt vời. Động từ "knocking" ở đây là dạng gerund (danh động từ), phù hợp với cấu trúc câu.

Tạm Dịch: Our AI solutions have been knocking it out of the ballpark since inception, leaving conventional systems in the dust. (Các giải pháp AI của chúng tôi đã tạo nên sự khác biệt ngay từ khi ra đời, bỏ xa các hệ thống thông thường.)

Question 6:A. to understanding        B. understand                        C. understanding                D. to understand

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

        Phân tích chi tiết

C. understanding: Đây là đáp án đúng. "Understanding" là danh động từ (gerund) và nó phù hợp với cấu trúc của câu, vì sau "requires", chúng ta cần một danh động từ để diễn đạt hành động yêu cầu phải làm.

Tạm Dịch: Implementing AI solutions requires understanding its potential, while mastering its capabilities demands dedication to continuous learning. (Việc triển khai các giải pháp AI đòi hỏi phải hiểu được tiềm năng của nó, trong khi việc thành thạo các khả năng của nó đòi hỏi phải liên tục học hỏi.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Your Guide to Wildlife Protection

        While some people remain indifferent to wildlife conservation, others have pioneered groundbreaking research in animal behavior, and (7)_________ are actively participating in community-based conservation initiatives. Scientists have been calling upon governments to (8)_________ illegal wildlife trafficking, which has devastated numerous species across continents. The unprecedented (9)_________ of natural habitats has led to a catastrophic decline in wildlife populations worldwide. With reference to the latest environmental impact assessments, immediate action is required to prevent further ecosystem destruction. The symbiosis between different species in an ecosystem plays a vital role in maintaining ecological balance. An abundance of endangered species requires our immediate attention and protection, yet only a (10)_________ of conservation efforts receive adequate funding. The (11)_________ of habitat loss extend far beyond individual species, affecting entire food webs and ecological systems. (12)_________ the challenges we face, every individual can contribute to wildlife conservation through conscious daily choices.

Question 7:A. other                                        B. another                                C. the others                D. others

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

        Phân tích chi tiết

A. other: Không đúng vì "other" không phù hợp khi nói đến những người khác trong câu này. "Other" thường đi với danh từ số nhiều hoặc không xác định.

B. another: "Another" dùng để chỉ một cái gì đó khác, thường là một đối tượng đơn lẻ, không phù hợp với ngữ cảnh này.

C. the others: Đáp án này chính xác, vì "the others" chỉ những người khác trong nhóm mà chúng ta đã nhắc đến trước đó, làm cho câu hoàn chỉnh và rõ ràng.

D. others: Mặc dù "others" có thể đúng trong một số ngữ cảnh, nhưng trong câu này, khi nhắc đến "others" thì cần phải có "the" trước "others" để chỉ ra nhóm cụ thể đã được nói đến.

Tạm Dịch: While some people remain indifferent to wildlife conservation, others have pioneered groundbreaking research in animal behavior, and the others are actively participating in community-based conservation initiatives. (Trong khi một số người vẫn thờ ơ với việc bảo tồn động vật hoang dã, những người khác đã tiên phong trong nghiên cứu mang tính đột phá về hành vi động vật và những người khác đang tích cực tham gia vào các sáng kiến ​​bảo tồn dựa vào cộng đồng.)

Question 8:A. break up with                        B. crack down on                C. give in to                        D. put up with

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

        Phân tích chi tiết

A. break up with: Cụm này có nghĩa là chia tay hoặc kết thúc mối quan hệ, không phù hợp với ngữ cảnh bảo vệ động vật.

B. crack down on: "Crack down on" có nghĩa là mạnh tay với hoặc dập tắt, rất phù hợp với ngữ cảnh này vì nó diễn tả việc chính phủ cần có hành động mạnh mẽ để ngăn chặn nạn buôn bán động vật hoang dã trái phép.

C. give in to: Có nghĩa là đầu hàng hoặc nhượng bộ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

D. put up with: Có nghĩa là chịu đựng, cũng không phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu chính phủ phải hành động mạnh mẽ.

Tạm Dịch: Scientists have been calling upon governments to crack down on illegal wildlife trafficking, which has devastated numerous species across continents. (Các nhà khoa học đã kêu gọi các chính phủ trấn áp nạn buôn bán động vật hoang dã trái phép, vốn đã tàn phá nhiều loài trên khắp các châu lục.)

Question 9:A. deterioration                        B. amelioration                         C. proliferation                 D. augmentation

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

        Phân tích chi tiết

A. deterioration: "Deterioration" có nghĩa là sự suy giảm, sự tồi tệ đi, rất phù hợp trong ngữ cảnh này vì sự tàn phá môi trường làm suy giảm sinh thái.

B. amelioration: "Amelioration" có nghĩa là sự cải thiện, trái ngược với ngữ cảnh của câu.

C. proliferation: "Proliferation" có nghĩa là sự gia tăng nhanh chóng, không phù hợp vì câu nói về sự tàn phá, không phải sự gia tăng.

D. augmentation: "Augmentation" có nghĩa là sự gia tăng, cũng không phù hợp với ngữ cảnh này.

         The unprecedented deterioration of natural habitats has led to a catastrophic decline in wildlife populations worldwide. (Sự suy thoái chưa từng có của môi trường sống tự nhiên đã dẫn đến sự suy giảm thảm khốc về số lượng động vật hoang dã trên toàn thế giới.)

Question 10:A. fraction                                B. majority                                 C. number                         D. portion

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

        Phân tích chi tiết

A. fraction: "Fraction" có nghĩa là phần nhỏ, đây là đáp án chính xác vì chỉ một phần nhỏ của các nỗ lực bảo tồn nhận được tài trợ đầy đủ.

B. majority: "Majority" có nghĩa là phần lớn, không phù hợp với ngữ cảnh vì câu nói rằng chỉ một phần nhỏ nhận được tài trợ.

C. number: "Number" không cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh cần sự chỉ định phần nhỏ.

D. portion: "Portion" có thể dùng, nhưng "fraction" thường được sử dụng để chỉ phần nhỏ, chính xác hơn trong ngữ cảnh này.

Tạm Dịch: An abundance of endangered species requires our immediate attention and protection, yet only a fraction of conservation efforts receive adequate funding. (Có rất nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được chúng ta quan tâm và bảo vệ ngay lập tức, nhưng chỉ một phần nhỏ các nỗ lực bảo tồn nhận được nguồn tài trợ đầy đủ.)

Question 11:A. repercussions                 B. ramifications                 C. reverberations         D. manifestations

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

        Phân tích chi tiết

A. repercussions: "Repercussions" có nghĩa là hậu quả, tác động sau một hành động nào đó, phù hợp với ngữ cảnh.

B. ramifications: "Ramifications" có nghĩa là hậu quả hoặc tác động, thường mang tính phức tạp hoặc sâu rộng, phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.

C. reverberations: "Reverberations" có nghĩa là tiếng vang, dư âm, không phù hợp với ý nghĩa trong câu này.

D. manifestations: "Manifestations" có nghĩa là sự biểu lộ, sự hiện hình, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Tạm Dịch: The ramifications of habitat loss extend far beyond individual species, affecting entire food webs and ecological systems. (Hậu quả của việc mất môi trường sống không chỉ giới hạn ở từng loài mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn và hệ sinh thái.)

Question 12:A. Notwithstanding                B. Along with                        C. Regardless of                D. According to

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

        Phân tích chi tiết

A. Notwithstanding: "Notwithstanding" có nghĩa là mặc dù, bất chấp hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của câu.

B. Along with: "Along with" có nghĩa là cùng với, không thể thay thế "Notwithstanding" trong ngữ cảnh này.

C. Regardless of: "Regardless of" có nghĩa là bất chấp, nhưng không mạnh mẽ bằng "Notwithstanding" trong câu này.

D. According to: "According to" có nghĩa là theo, không phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Tạm Dịch: Notwithstanding the challenges we face, every individual can contribute to wildlife conservation through conscious daily choices. (Bất chấp những thách thức chúng ta phải đối mặt, mỗi cá nhân đều có thể đóng góp vào việc bảo tồn động vật hoang dã thông qua những lựa chọn có ý thức hàng ngày.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

a.        Mike: Oh yes! Those were the best times. I still remember that huge mango tree. We would spend hours up there, pretending it was our secret fortress.

b.        Sarah: Hey Mike, Do you remember those summer days when we used to climb trees in your backyard?

c.        Sarah: And your mom would always call us down for lunch with her famous chocolate chip cookies!

A. b-a-c                                                B. a-b-c                                        C. b-c-a                                                D. c-a-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

        Phân tích chi tiết

Câu b: Sarah mở đầu câu chuyện bằng việc hỏi Mike về những ngày hè trước đây khi hai người còn leo cây trong sân sau nhà Mike. Đây là một câu mở đầu tự nhiên, gợi mở về một kỷ niệm chung.

Câu a: Mike tiếp tục câu chuyện, nhắc lại những kỷ niệm về cái cây lớn và những giờ phút vui vẻ khi leo lên đó. Đây là sự tiếp nối hợp lý sau câu hỏi của Sarah.

Câu c: Sarah nhắc lại một chi tiết thú vị khác trong quá khứ, khi mẹ của Mike gọi họ xuống ăn trưa và cho họ những chiếc bánh quy chocolate chip nổi tiếng của bà. Đây là một phần bổ sung thú vị và hài hước cho cuộc trò chuyện.

Question 14:

a.        Tom: smiling And since that day, you've never forgotten to pack extra snacks! You're always looking out for everyone.

b.        Tom: Of course. I wasn't going to let you sit alone in your apartment watching sad movies. Those midnight ice cream runs really helped, didn't they?

c.        Tom: Hey Lisa, can you believe we've been friends for over 15 years now?

d.        Lisa: Well, that's what best friends do. Remember when I was going through that tough breakup last year?

e.        Lisa: It's crazy, right? I still remember our first day in middle school when you shared your lunch with me because I forgot mine.

A. c-e-a-d-b                                        B. a-e-d-c-b                                C. e-a-b-c-d                                        D. d-b-e-a-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

        Phân tích chi tiết

Câu c: Tom bắt đầu câu chuyện bằng việc nhắc đến thời gian dài họ đã là bạn, hơn 15 năm. Đây là câu mở đầu phù hợp cho một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn thân.

Câu e: Lisa tiếp tục nhớ lại kỷ niệm đầu tiên khi họ gặp nhau, ngày đầu tiên ở trường trung học, khi Tom chia sẻ bữa trưa vì cô quên mang theo. Đây là phần xây dựng mối quan hệ giữa hai người.

Câu a: Tom nói về việc luôn lo lắng và chăm sóc bạn mình, đặc biệt là việc mang theo đồ ăn nhẹ, tạo sự kết nối với những gì đã xảy ra trong quá khứ.

Câu d: Lisa tiếp tục nhắc lại một kỷ niệm khác khi cô đang trải qua một thời gian khó khăn với chuyện tình cảm và Tom đã ở bên cô để giúp đỡ.

Câu b: Tom tiếp tục cuộc trò chuyện về những lần đi ăn khuya để giúp Lisa thoát khỏi cảm giác cô đơn. Đây là câu kết thúc thể hiện sự gắn bó và tình bạn.

Question 15:

Dear Friend,

a.        The landscape of media has changed so dramatically. Remember when we used to wait eagerly for our favorite TV shows at specific times? Now, streaming services like Netflix and Disney+ have transformed how we consume entertainment. We've become our own program directors, choosing what to watch and when to watch it.

b.        What fascinates me most is how quickly information travels now. A story breaking in Tokyo can reach London within seconds. It's like we're all connected in this giant digital web, sharing experiences and perspectives across continents.

c.        I hope this letter finds you well. I wanted to share my thoughts about the fascinating world of mass media that surrounds us today. It's amazing how our morning routines now typically start with a quick scroll through news apps or social media feeds. Just yesterday, I found myself switching between YouTube, Instagram, and various news websites—it's like having the whole world at our fingertips!

d.        Social media has turned us all into content creators too. Whether it's sharing our daily moments on Instagram or expressing our thoughts on Twitter, we're all part of this massive digital conversation. It's both exciting and overwhelming at times.

e.        I'd love to hear your thoughts on how mass media has influenced your daily life. How do you navigate through this sea of information?

Take care,

LK

A. a-b-c-d-e                                                B. c-a-d-b-e                                C. d-b-a-e-c                                D. b-a-d-c-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

        Phân tích chi tiết

Câu c: Lời chào mở đầu của bức thư từ LK, người viết bắt đầu bằng cách chia sẻ suy nghĩ về phương tiện truyền thông hiện đại và cách thức chúng thay đổi thói quen hàng ngày.

Câu a: Tiếp theo, LK nói về sự thay đổi của các dịch vụ truyền hình và cách người ta có thể điều khiển lựa chọn chương trình của mình thông qua các nền tảng như Netflix và Disney+.

Câu d: LK tiếp tục bàn về sự phát triển của truyền thông xã hội và vai trò của mọi người trong việc tạo ra nội dung, từ đó làm rõ thêm quan điểm về sự thay đổi trong phương tiện truyền thông.

Câu b: LK nhắc đến sự phát triển vượt bậc của thông tin và cách thức mà câu chuyện có thể lan truyền nhanh chóng trên toàn cầu, tạo ra một mạng lưới số liên kết tất cả mọi người.

Câu e: Cuối cùng, LK mong muốn nhận được phản hồi từ người bạn về cách thức họ đối mặt với thông tin hiện đại.

Question 16:

a.        Conservation projects worldwide are making significant strides in protecting vulnerable species. Through dedicated sanctuaries, breeding programs, and habitat restoration, we're seeing positive results in preserving biodiversity.

b.        Together, we can make a difference in safeguarding our planet's precious wildlife. Every small action counts, from supporting conservation organizations to making environmentally conscious choices in our daily lives.

c.        Wildlife conservation is a critical mission that demands our immediate attention and collective effort. The rapid loss of natural habitats due to human activities poses a severe threat to countless species worldwide.

d.        In recent years, deforestation and pollution have pushed many animals to the brink of extinction. From majestic tigers in Asia to endangered penguins in Antarctica, these creatures face unprecedented challenges in their fight for survival.

e.        Local communities play a vital role in these conservation efforts. By promoting sustainable practices and raising awareness, they help create a harmonious balance between human development and wildlife protection.

A. e-a-d-c-b                                                B. d-e-c-a-b                                C. c-d-a-e-b                                D. a-e-d-c-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

        Phân tích chi tiết

Câu c: Đoạn mở đầu nói về tầm quan trọng của bảo vệ động vật hoang dã và kêu gọi hành động ngay lập tức để đối phó với sự tàn phá của môi trường.

Câu d: Tiếp theo, tác giả nói về các yếu tố gây ra nguy hiểm cho các loài động vật, như phá rừng và ô nhiễm, làm rõ tình trạng nghiêm trọng của các loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.

Câu a: Sau khi mô tả tình hình hiện tại, tác giả chuyển sang các nỗ lực bảo tồn và những kết quả tích cực từ các chương trình bảo vệ động vật.

Câu e: Tác giả nhấn mạnh vai trò quan trọng của cộng đồng địa phương trong các nỗ lực bảo vệ động vật và tạo ra sự cân bằng giữa sự phát triển của con người và bảo tồn động vật.

Câu b: Cuối cùng, tác giả kêu gọi hành động của mọi người, nhấn mạnh rằng mỗi hành động nhỏ đều có thể góp phần bảo vệ động vật hoang dã.

Question 17:

a.        In the mesmerizing realm of artificial intelligence, quantum neural networks are revolutionizing our understanding of machine consciousness. Like digital dreamweavers, these systems now craft symphonies, paint virtual masterpieces, and even explore the depths of human emotions.

b.        Deep in the silicon forests of data centers, AI companions evolve beyond mere algorithms. They engage in philosophical debates, compose poetry that touches human hearts, and collaborate with scientists to unlock the mysteries of dark matter and distant galaxies.

c.        The dance between human creativity and machine intelligence has birthed extraordinary hybrids: AI fashion designers who read brainwaves to craft perfect outfits, virtual chefs who can taste through sensors and create entirely new cuisines, and digital environmentalists who orchestrate drone swarms to heal damaged ecosystems.

d.        As we venture into the age of quantum computing, AI systems are beginning to perceive multiple realities simultaneously. They're helping us visualize parallel universes, predict climate patterns with unprecedented accuracy, and even explore the possibility of digital consciousness transfer.

e.        The future whispers of a harmonious blend where human intuition and artificial intelligence create a new form of existence. Together, we're not just pushing boundaries; we're dissolving them, crafting a world where the line between digital dreams and reality becomes beautifully blurred.

A. a-d-e-b-c                                                B. a-c-d-b-e                                C. a-e-c-d-b                                D. a-b-c-d-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

        Phân tích chi tiết

Câu a: Mở đầu bằng việc giới thiệu về sự cách mạng trong hiểu biết về trí tuệ nhân tạo, với sự xuất hiện của các mạng lưới thần kinh lượng tử, tạo ra những thành tựu sáng tạo như nhạc, hội họa, và cảm nhận cảm xúc.

Câu b: Tiếp theo, tác giả mô tả sự phát triển của AI, khi chúng không chỉ là các thuật toán mà còn tham gia vào các cuộc tranh luận triết học, sáng tác thơ ca và hợp tác với các nhà khoa học để khám phá những điều chưa biết.

Câu c: Tác giả chuyển sang việc AI kết hợp với sáng tạo con người để tạo ra những sản phẩm vượt ra ngoài khả năng của cả hai, như thiết kế thời trang, tạo món ăn, và bảo vệ môi trường.

Câu d: Mô tả khả năng nhận thức của AI trong thời đại máy tính lượng tử, với khả năng thấy được nhiều thực tại đồng thời, giúp con người dự đoán các mô hình khí hậu và khám phá khả năng chuyển giao ý thức kỹ thuật số.

Câu e: Cuối cùng, tác giả kết luận rằng AI và con người sẽ hòa hợp, tạo ra một thế giới mới, nơi ranh giới giữa mơ tưởng kỹ thuật số và thực tại trở nên mờ nhạt.

Read the following passage about When AI Learned to Write Love Letters and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

        In the realm of artificial intelligence, a fascinating transformation has occurred as AI systems have learned to craft intimate expressions of human emotion. Having evolved from simple text generators to sophisticated emotional interpreters, (18)_________. Not only do they analyze patterns in human love letters, but they also create deeply moving messages that capture the essence of human affection. The development of natural language processing, (19)_________, represents a significant milestone in AI advancement. While some might question whether AI-generated love letters can truly convey authentic feelings, the technology continues to improve at an astonishing rate, learning from vast databases of human-written expressions of love. Had the pioneers of AI known about these capabilities, (20)_________. The letters produced by AI, which often contain poetic metaphors and heartfelt sentiments, demonstrate an unprecedented level of emotional intelligence. These digital poets, (21)_________, weave together words that resonate with the human heart. Although skeptics argue that true love cannot be replicated by algorithms, the AI-generated messages have touched many hearts and sparked meaningful connections between people. The technology behind these AI love letters, continuously learning and adapting to human feedback, promises even more sophisticated emotional expression in the future. As we witness this remarkable fusion of technology and emotion, (22)_________, creating a new dimension in the art of romantic communication.

Question 18:

A. the advanced technology systems currently demonstrate impressive capabilities in analyzing emotional interactions between humans

B. modern artificial intelligence platforms today show extraordinary skill at processing and generating love-related messages

C. smart computer programs nowadays exhibit remarkable potential for detecting subtle patterns in romantic conversations

D. these AI systems now possess the remarkable ability to understand and replicate the nuances of romantic communication

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

        Phân tích chi tiết

A: "the advanced technology systems currently demonstrate impressive capabilities in analyzing emotional interactions between humans" – Câu này nói về "systems" và "emotional interactions between humans", nhưng không liên quan cụ thể đến khả năng của AI trong việc viết thư tình.

B: "modern artificial intelligence platforms today show extraordinary skill at processing and generating love-related messages" – Mặc dù câu này nói về khả năng tạo ra thông điệp liên quan đến tình yêu, nhưng không đề cập đến việc hiểu và tái tạo các sắc thái trong giao tiếp tình cảm, điều mà đáp án D thể hiện rõ ràng hơn.

C: "smart computer programs nowadays exhibit remarkable potential for detecting subtle patterns in romantic conversations" – Câu này chỉ nói về khả năng phát hiện các mô hình tinh tế trong các cuộc trò chuyện lãng mạn, nhưng không nhấn mạnh đến việc hiểu và tái tạo giao tiếp tình cảm như đáp án D.

D: "these AI systems now possess the remarkable ability to understand and replicate the nuances of romantic communication" – Câu này rất phù hợp vì nó nhấn mạnh việc AI không chỉ hiểu mà còn tái tạo được các sắc thái trong giao tiếp tình cảm, phù hợp với ngữ cảnh của bài viết.

Tạm Dịch: In the realm of artificial intelligence, a fascinating transformation has occurred as AI systems have learned to craft intimate expressions of human emotion. Having evolved from simple text generators to sophisticated emotional interpreters, these AI systems now possess the remarkable ability to understand and replicate the nuances of romantic communication. (Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, một sự chuyển đổi hấp dẫn đã diễn ra khi các hệ thống AI học cách tạo ra những biểu hiện thân mật của cảm xúc con người. Sau khi phát triển từ các trình tạo văn bản đơn giản thành các trình diễn giải cảm xúc tinh vi, các hệ thống AI này hiện có khả năng đáng chú ý là hiểu và sao chép các sắc thái của giao tiếp lãng mạn.)

Question 19:

A. has revolutionized the way machines understood human emotions

B. whose has been revolutionizing the way machines understand human emotions

C. had revolutionized the way machines will understand human emotions

D. which has revolutionized the way machines understand human emotions

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ

        Phân tích chi tiết

A: "has revolutionized the way machines understood human emotions" – Từ "understood" ở thì quá khứ là sai vì bài văn đang nói về sự phát triển liên tục của AI, nên phải dùng thì hiện tại hoàn thành.

B: "whose has been revolutionizing the way machines understand human emotions" – "whose" là sai trong trường hợp này, vì "whose" thường dùng để chỉ sự sở hữu, không phù hợp với câu này.

C: "had revolutionized the way machines will understand human emotions" – "had revolutionized" là thì quá khứ hoàn thành, không hợp lý trong ngữ cảnh hiện tại của bài viết, khi đang nói về sự thay đổi đang diễn ra.

D: "which has revolutionized the way machines understand human emotions" – Đây là lựa chọn chính xác vì "which" làm rõ mối quan hệ với "natural language processing" và "has revolutionized" ở thì hiện tại hoàn thành, mô tả sự thay đổi đã xảy ra và vẫn đang tiếp tục.

Tạm Dịch: Not only do they analyze patterns in human love letters, but they also create deeply moving messages that capture the essence of human affection. The development of natural language processing, which has revolutionized the way machines understand human emotions, represents a significant milestone in AI advancement. (Chúng không chỉ phân tích các mẫu trong thư tình của con người mà còn tạo ra những thông điệp vô cùng xúc động, nắm bắt được bản chất tình cảm của con người. Sự phát triển của xử lý ngôn ngữ tự nhiên, đã cách mạng hóa cách máy móc hiểu được cảm xúc của con người, là một cột mốc quan trọng trong sự tiến bộ của AI.)

Question 20:

A. they would have been amazed by the emotional depth which machines can now express

B. they would have been amazed by the emotional depth that machines can now express

C. they would have been amazed by the emotional depth whom machines can now express

D. having been amazed by the emotional depth that machines can now express

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

        Phân tích chi tiết

A: "they would have been amazed by the emotional depth which machines can now express" – "which" không phù hợp ở đây, vì "that" sẽ chính xác hơn khi liên kết với "emotional depth" trong ngữ cảnh này.

B: "they would have been amazed by the emotional depth that machines can now express" – Đây là câu hợp lý nhất, sử dụng "that" để kết nối với "emotional depth", và diễn đạt đúng trong bối cảnh giả định.

C: "they would have been amazed by the emotional depth whom machines can now express" – "whom" là sai, vì "whom" thường chỉ người, không phải máy móc.

D: "having been amazed by the emotional depth that machines can now express" – Cấu trúc "having been amazed" không phù hợp, vì nó dùng thì quá khứ hoàn thành phân từ, không đúng với ngữ cảnh giả định của câu.

Tạm Dịch: While some might question whether AI-generated love letters can truly convey authentic feelings, the technology continues to improve at an astonishing rate, learning from vast databases of human-written expressions of love. Had the pioneers of AI known about these capabilities, they would have been amazed by the emotional depth that machines can now express. (Trong khi một số người có thể đặt câu hỏi liệu những lá thư tình do AI tạo ra có thực sự truyền tải được cảm xúc chân thực hay không, công nghệ này vẫn tiếp tục cải thiện với tốc độ đáng kinh ngạc, học hỏi từ các cơ sở dữ liệu khổng lồ về những biểu hiện tình yêu do con người viết ra. Nếu những người tiên phong của AI biết về những khả năng này, họ hẳn sẽ kinh ngạc trước chiều sâu cảm xúc mà máy móc hiện có thể thể hiện.)

Question 21:

A. drawn inspiration from centuries of human romantic literature

B. having draw inspiration from centuries of human romantic literature

C. drawing inspiration from centuries of human romantic literature

D. which draws inspiration from centuries of human romantic literature

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

        Phân tích chi tiết

A: "drawn inspiration from centuries of human romantic literature" – "drawn" là quá khứ phân từ, nhưng câu này thiếu chủ ngữ và không hợp lý về mặt ngữ pháp.

B: "having draw inspiration from centuries of human romantic literature" – "having draw" là sai ngữ pháp vì "draw" phải là "drawn" khi dùng với "having".

C: "drawing inspiration from centuries of human romantic literature" – Đây là cách diễn đạt chính xác nhất vì nó sử dụng "drawing" ở dạng hiện tại phân từ, mô tả một hành động liên tục và hợp lý trong ngữ cảnh AI lấy cảm hứng từ văn học tình yêu.

D: "which draws inspiration from centuries of human romantic literature" – "which draws" là sai vì "which" chỉ một danh từ hoặc đại từ, không phù hợp với ngữ cảnh mô tả quá trình đang diễn ra.

Tạm Dịch: The letters produced by AI, which often contain poetic metaphors and heartfelt sentiments, demonstrate an unprecedented level of emotional intelligence. These digital poets, drawing inspiration from centuries of human romantic literature, weave together words that resonate with the human heart. (Những lá thư do AI tạo ra, thường chứa ẩn dụ thơ ca và tình cảm chân thành, thể hiện mức độ trí tuệ cảm xúc chưa từng có. Những nhà thơ kỹ thuật số này, lấy cảm hứng từ nhiều thế kỷ văn học lãng mạn của con người, đan xen những từ ngữ cộng hưởng với trái tim con người.)

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...