Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18 Giải Chi Tiết
HƯỚNG DẪN GIẢI
TEST 3
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Save Their Roar, Before The Silence Takes Over
- The (1)_________ lions, once rulers of vast savannas, are rapidly becoming endangered species. (2)_________ threatens these magnificent creatures daily. Standing proudly on African soil, (3)_________ by tourists, these creatures represent nature's raw power. The foundation provides essential resources (4)_________ endangered lions. Time is running out, and we must (5)_________ matters into our own hands. We encourage protecting these magnificent creatures (6)_________ their existence for future generations. Act now. Your support can make a difference.
- Together, we can ensure their roars echo through the wilderness for generations to come.
Question 1:A. majesty B. majestically C. majestic D. majestive
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
- Phân tích chi tiết
A. majesty: "Majesty" là danh từ, có nghĩa là "vẻ đẹp hùng vĩ" hoặc "vương quyền". Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì cần một tính từ để miêu tả "lions" (sư tử).
B. majestically: "Majestically" là trạng từ, có nghĩa là "một cách hùng vĩ". Từ này không hợp với yêu cầu về tính từ mô tả sư tử.
C. majestic: Đây là tính từ, có nghĩa là "hùng vĩ, trang nghiêm". Nó đúng với ngữ cảnh vì miêu tả các con sư tử hùng vĩ.
D. majestive: Từ này không tồn tại trong tiếng Anh, do đó không thể là đáp án đúng.
Tạm Dịch: The majestic lions, once rulers of vast savannas, are rapidly becoming endangered species. (Những chú sư tử oai nghiêm, từng là loài thống trị những thảo nguyên rộng lớn, đang nhanh chóng trở thành loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Question 2:A. Trade illegal wildlife B. Wildlife trade illegal
- Trade wildlife illegal D. Illegal wildlife trade
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
- Phân tích chi tiết
D. Illegal wildlife trade: Đây là cách dùng đúng, với "illegal" làm tính từ miêu tả "wildlife trade" (buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp).
Tạm Dịch: Illegal wildlife trade threatens these magnificent creatures daily. (Hoạt động buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp đe dọa những loài vật tuyệt vời này hàng ngày.)
Question 3:A. watching B. which watched C. was watched D. watched
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
- Phân tích chi tiết
- Ở đây, mệnh đề quan hệ "which is watched by tourists" có thể được rút gọn bằng cách bỏ "which is" và chỉ giữ lại động từ "watched", tạo thành cụm "watched by tourists". Động từ "watched" ở đây là dạng quá khứ, được sử dụng để miêu tả hành động mà các du khách thực hiện đối với sư tử.
Tạm Dịch: Standing proudly on African soil, watched by tourists, these creatures represent nature's raw power. (Đứng hiên ngang trên đất châu Phi, được khách du lịch ngắm nhìn, những sinh vật này đại diện cho sức mạnh thô sơ của thiên nhiên.)
Question 4:A. to B. with C. for D. about
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
- Phân tích chi tiết
- Provide something to someone: Đây là cấu trúc phổ biến khi chúng ta muốn nói rằng cung cấp cái gì cho ai.
- Provide something for someone/something: Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng cung cấp cái gì cho một đối tượng cụ thể, đặc biệt là khi đề cập đến mục đích hoặc nhu cầu.
- Provide with something: Cấu trúc này dùng khi ai đó cung cấp một vật gì đó cho một người hoặc vật.
Tạm Dịch: The foundation provides essential resources to endangered lions. (Quỹ này cung cấp các nguồn lực thiết yếu cho loài sư tử đang có nguy cơ tuyệt chủng.)
Question 5:A. bring B. take C. make D. do
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
- Phân tích chi tiết
B. take: Đây là cụm từ đúng "take matters into your own hands", có nghĩa là "nắm lấy tình huống và hành động".
Tạm Dịch: Time is running out, and we must take matters into our own hands. (Thời gian không còn nhiều nữa và chúng ta phải tự mình giải quyết vấn đề.)
Question 6:A. preserving B. to preserving C. to preserve D. preserve
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
- Phân tích chi tiết
C. to preserve: "To preserve" là động từ nguyên thể, hợp lý sau "encourage" khi động từ này có một hành động tiếp theo.
Tạm Dịch: We encourage protecting these magnificent creatures to preserve their existence for future generations. (Chúng tôi khuyến khích bảo vệ những sinh vật tuyệt vời này để bảo tồn sự tồn tại của chúng cho các thế hệ tương lai.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Join Our Conservation Mission
- While certain species flourish in their natural habitats, (7)_________ teeter on the brink of oblivion, desperately awaiting our intervention. Our conservation specialists have been diligently (8)_________ groundbreaking initiatives to safeguard vulnerable ecosystems. The intricate (9)_________ of our ecosystem's biodiversity faces unprecedented anthropogenic perturbations. (10)_________ the heightened global consciousness, countless species remain imperiled by human encroachment. The (11)_________ of pristine wilderness demands immediate intervention and unwavering commitment. A (12)_________ of endangered species, coupled with their delicate habitats, hinge upon your steadfast support.
Question 7:A. others B. another C. the others D. other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
- Phân tích chi tiết
A. others: "Others" là đại từ số nhiều, phù hợp với nghĩa "các loài khác", miêu tả các loài động vật khác ngoài những loài đã được đề cập trước đó. Câu hoàn chỉnh sẽ là "while certain species flourish... others teeter on the brink of oblivion."
B. another: "Another" dùng cho danh từ số ít, không phù hợp với cấu trúc của câu vì chúng ta đang nói về nhiều loài khác nhau.
C. the others: "The others" thường chỉ những đối tượng đã được xác định rõ ràng từ trước, nhưng câu này đang nói chung về những loài khác, chưa có sự xác định cụ thể.
D. other: "Other" không có dấu hiệu số nhiều, nó chỉ dùng để miêu tả "các loài khác" nhưng không phải là đại từ thay thế cho danh từ. Cần phải dùng "others" ở đây.
Tạm Dịch: While certain species flourish in their natural habitats, others teeter on the brink of oblivion, desperately awaiting our intervention. (Trong khi một số loài phát triển mạnh trong môi trường sống tự nhiên của chúng, những loài khác lại đứng bên bờ vực của sự lãng quên, tuyệt vọng chờ đợi sự can thiệp của con người.)
Question 8:A. pushing forward to B. moving along to C. carrying through to D. pressing ahead with
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
- Phân tích chi tiết
D. pressing ahead with: Đây là cụm từ đúng, có nghĩa là "tiến hành" hoặc "tiến bước" trong công việc gì đó, phù hợp với ngữ cảnh các chuyên gia bảo tồn đang thực hiện các sáng kiến quan trọng.
Tạm Dịch: Our conservation specialists have been diligently pressing ahead with groundbreaking initiatives to safeguard vulnerable ecosystems. (Các chuyên gia bảo tồn của chúng tôi đã và đang nỗ lực thúc đẩy các sáng kiến mang tính đột phá để bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị tổn thương.)
Question 9:A. tessellation B. tapestry C. tracery D. trellis
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
- Phân tích chi tiết
A. tessellation: "Tessellation" liên quan đến việc sắp xếp các hình học với nhau mà không có khoảng trống, không phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự phức tạp của hệ sinh thái.
B. tapestry: "Tapestry" là từ miêu tả một bức tranh dệt hoặc hình ảnh phức tạp được tạo thành từ các yếu tố nhỏ hơn. Nó phù hợp với ý tưởng miêu tả sự phức tạp và đa dạng của hệ sinh thái.
C. tracery: "Tracery" là họa tiết hoặc đường nét trang trí trong kiến trúc, không hợp ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
D. trellis: "Trellis" là cấu trúc để trồng cây leo, không liên quan đến sự phức tạp của hệ sinh thái.
Tạm Dịch: The intricate tapestry of our ecosystem's biodiversity faces unprecedented anthropogenic perturbations. (Sự đa dạng sinh học phức tạp của hệ sinh thái của chúng ta đang phải đối mặt với những xáo trộn chưa từng có do con người gây ra.)
Question 10:A. Pursuant to B. By virtue of C. Notwithstanding D. In accordance with
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
- Phân tích chi tiết
A. Pursuant to: "Pursuant to" có nghĩa là "theo như" hoặc "dựa theo", nhưng trong ngữ cảnh này, không phù hợp với ý định thể hiện mối quan hệ giữa nhận thức toàn cầu và sự nguy hiểm mà các loài động vật phải đối mặt.
B. By virtue of: "By virtue of" có nghĩa là "nhờ vào" hoặc "vì lý do", tuy nhiên, "in accordance with" thích hợp hơn vì nó thể hiện sự phù hợp với sự tăng cao nhận thức toàn cầu.
C. Notwithstanding: "Notwithstanding" có nghĩa là "mặc dù", nhưng không đúng trong ngữ cảnh này vì câu muốn nhấn mạnh sự tác động của nhận thức toàn cầu.
D. In accordance with: Đây là lựa chọn đúng, có nghĩa là "theo như" hoặc "phù hợp với", miêu tả sự liên quan giữa nhận thức toàn cầu và tình trạng các loài bị đe dọa.
Tạm Dịch: In accordance with the heightened global consciousness, countless species remain imperiled by human encroachment. (Theo nhận thức toàn cầu ngày càng cao, vô số loài vẫn đang bị đe dọa bởi sự xâm lấn của con người.)
Question 11:A. perpetuation B. preservation C. perdurance D. permanence
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
- Phân tích chi tiết
A. perpetuation: "Perpetuation" có nghĩa là "sự duy trì lâu dài" hoặc "sự kéo dài", phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói đến sự bảo tồn lâu dài của thiên nhiên hoang dã.
B. preservation: "Preservation" có nghĩa là "bảo tồn", nhưng không mạnh mẽ như "perpetuation" trong ngữ cảnh cần một sự cam kết kéo dài và liên tục.
C. perdurance: "Perdurance" có nghĩa là "sự kéo dài", nhưng từ này ít được sử dụng và không phù hợp với ngữ cảnh này.
D. permanence: "Permanence" có nghĩa là "sự vĩnh cửu", tuy nhiên, nó không nhấn mạnh sự bảo vệ chủ động như "perpetuation".
Tạm Dịch: The perpetuation of pristine wilderness demands immediate intervention and unwavering commitment. (Việc duy trì sự hoang dã nguyên sơ đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức và cam kết không lay chuyển.)
Question 12:A. abundance B. majority C. multitude D. plethora
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
- Phân tích chi tiết
A. abundance: "Abundance" có nghĩa là "sự phong phú", nhưng không phù hợp với nghĩa của câu vì câu này muốn nói về sự đa dạng của các loài.
B. majority: "Majority" có nghĩa là "phần lớn", không đúng trong ngữ cảnh này, vì chúng ta đang nói về sự đa dạng của các loài chứ không phải phần lớn.
C. multitude: "Multitude" có nghĩa là "sự đa dạng", rất phù hợp trong ngữ cảnh khi nói về số lượng lớn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
D. plethora: "Plethora" có nghĩa là "sự thừa thãi", mặc dù nó có thể được sử dụng để miêu tả số lượng lớn, nhưng "multitude" vẫn là lựa chọn phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: A multitude of endangered species, coupled with their delicate habitats, hinge upon your steadfast support. (Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng, cùng với môi trường sống mong manh của chúng, phụ thuộc vào sự hỗ trợ vững chắc của bạn.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
- Alex: What? Please tell me it's not another crystal collection.
- Sarah: No, no! I'm growing gourmet mushrooms! I've turned my spare closet into a mini mushroom farm. They're like tiny forests sprouting up in the dark.
- Sarah: Hey Alex, you won't believe what I've started doing in my closet!
- b-c-a B. a-c-b C. a-b-c D. c-a-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
- Phân tích chi tiết
c: Sarah bắt đầu câu chuyện bằng việc chia sẻ điều mới mẻ cô ấy làm trong tủ quần áo của mình.
a: Alex phản ứng với câu hỏi ngạc nhiên khi chưa biết Sarah đang làm gì.
b: Sarah giải thích chi tiết về việc cô ấy trồng nấm trong tủ quần áo.
Question 14:
- Maya: Yeah! I used this new app to create custom plant music based on their species. It supposedly helps them grow better. My monstera seems to love the electronic ambient sounds!
- Maya: Guess what? I've been playing AI-generated lullabies to my plants at night.
- Maya: More like a plant spa! The app even adjusts the frequencies based on the time of day and season. My succulents have been thriving since I started this.
- Jordan: You're kidding! So your apartment turns into a botanical nightclub after dark?
- Jordan: Wait, what? You're... serenading your plants with robot music?
- d-a-c-e-b B. b-c-e-d-a C. e-d-b-a-c D. b-e-a-d-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
- Phân tích chi tiết
b: Maya bắt đầu chia sẻ về việc cô ấy chơi nhạc ru cho cây trồng.
e: Jordan phản ứng ngạc nhiên về việc này.
a: Maya giải thích về ứng dụng tạo nhạc cho cây trồng.
d: Maya nói thêm về cách ứng dụng này giúp cây phát triển.
c: Maya kết thúc bằng việc mô tả các tính năng của ứng dụng.
Question 15:
Dear Jamie,
- One silly 30-second video reached more people than our old-school newspaper ever did. The world of media is wild now—my students learn more from YouTube shorts than textbooks, and my grandma gets her news from Instagram reels.
- Remember when we dreamed of becoming TV reporters? Well, last night I went viral on TikTok... for teaching English!
- Miss our late-night debates about mass media's future. Turns out, we were both right and wrong!
- Isn't it crazy how we've all become both consumers and creators?
- Catch you on the metaverse?
Best,
LK
- a-b-c-d-e B. b-a-d-c-e C. d-c-b-a-e D. c-b-e-a-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
- Phân tích chi tiết
b: LK bắt đầu câu chuyện bằng việc cô ấy đã viral trên TikTok.
a: Sau đó, cô ấy nhắc lại sự thay đổi trong truyền thông.
d: LK tiếp tục bàn về sự thay đổi trong vai trò người tiêu dùng và sáng tạo nội dung.
c: LK nhớ lại những cuộc thảo luận về tương lai của truyền thông.
e: LK kết thúc bằng lời chào vui vẻ.
Question 16:
- Education remains a cornerstone of successful conservation programs. By teaching younger generations about biodiversity and environmental stewardship, we create lasting awareness and inspire future conservation leaders.
- Wildlife conservation stands as one of humanity's most crucial responsibilities in the modern era. As our planet faces unprecedented challenges, protecting endangered species becomes increasingly vital for maintaining Earth's delicate ecological balance.
- Through the combined efforts of governments, organizations, and individuals, we can ensure that future generations will inherit a world where magnificent creatures continue to roam freely in their natural habitats.
- In recent years, innovative technologies have revolutionized conservation efforts. From GPS tracking devices to drone surveillance, these tools help rangers and scientists monitor and protect vulnerable species more effectively than ever before.
- Local communities play an essential role in wildlife preservation. When people living near wildlife habitats understand the value of conservation, they become powerful allies in protecting endangered animals and their ecosystems.
- b-d-e-a-c B. d-e-b-a-c C. a-b-e-d-c D. e-b-d-a-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
- Phân tích chi tiết
b: Câu đầu tiên nói về tầm quan trọng của bảo tồn động vật hoang dã.
d: Sau đó, nói về các công nghệ giúp bảo tồn hiệu quả hơn.
e: Kể đến vai trò của cộng đồng địa phương trong bảo tồn.
a: Tiếp theo là nói về việc giáo dục giới trẻ về bảo tồn.
c: Cuối cùng là kết luận về các nỗ lực bảo tồn trong tương lai.
Question 17:
- What's fascinating is how AI helps us understand ourselves better. By analyzing our daily patterns, it reveals insights about our habits, helping us make smarter decisions about health, work, and relationships.
- Rather than replacing human connections, AI is becoming a bridge that helps us spend more time on what truly matters—genuine human interactions and creative pursuits.
- In schools and workplaces, AI tools are becoming as common as pencils and paper. Students use AI to practice languages, while professionals rely on it to summarize lengthy documents and generate creative ideas.
- The beauty of modern AI lies in its accessibility. Even grandparents who once feared technology now chat with AI assistants, ask for weather updates or get help remembering their medications.
- Artificial intelligence has become our friendly neighbor in the digital age, helping us with everything from finding the quickest route to work to suggesting what to cook for dinner. Like a helpful assistant, it learns our habits and preferences to make life a little easier.
- e-c-b-a-d B. e-d-a-b-c C. e-c-a-d-b D. e-a-d-e-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
- Phân tích chi tiết
e: Mở đầu giới thiệu AI như một phần của cuộc sống hiện đại.
c: Mô tả sự phổ biến của AI trong trường học và công sở.
a: AI giúp con người hiểu bản thân hơn qua các thói quen hàng ngày.
d: Nói về sự tiếp cận dễ dàng của AI với mọi người.
b: Kết luận với việc AI không thay thế các mối quan hệ con người mà giúp kết nối tốt hơn.
Read the following passage about What We Stand to Lose and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
The rapid extinction of wildlife species represents one of the most pressing environmental challenges of our time, threatening not only biodiversity but also human survival. (18)_________, many species would have been saved from extinction. The intricate web of life, which has evolved over millions of years, connects all living organisms in ways that scientists are still discovering. Not only does wildlife extinction disrupt entire ecosystems, but it also poses severe risks to human food security and medical advancement. The loss of pollinators, particularly bees and butterflies, has already begun to affect crop production worldwide, (19)_________. Having recognized the severity of the situation, conservation organizations are now implementing more aggressive protection measures and habitat restoration projects.
(20)_________, while others played crucial roles in maintaining ecological balance. The pangolin, which is now critically endangered, serves as a prime example of a species (21)_________. Furthermore, the economic implications of wildlife extinction extend far beyond immediate environmental concerns; they affect tourism, local communities' livelihoods, and global food production systems. Indigenous communities, whose cultural heritage and traditional knowledge are deeply intertwined with local wildlife, face the greatest impact from these losses. Unless governments worldwide strengthen their conservation efforts and enforce stricter regulations against poaching and habitat destruction, we risk losing invaluable natural resources and ecological knowledge forever. (22)_________.
Question 18:
- If immediate action had been taken decades ago
- Which immediate action was taken decades ago
- That immediate action which taken decades ago
- Having immediate action taken decades ago
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
- Phân tích chi tiết
A. If immediate action had been taken decades ago: Đây là câu điều kiện loại 3 (điều kiện không có thật trong quá khứ), diễn tả hành động đã không xảy ra nhưng nếu có, kết quả đã khác. Đây là đáp án đúng vì cấu trúc "if + past perfect" là chính xác trong tình huống này.
B. Which immediate action was taken decades ago: Câu này không đúng về ngữ pháp và ý nghĩa. "Which" không phù hợp trong trường hợp này.
C. That immediate action which taken decades ago: Câu này thiếu động từ trong phần "which taken", làm cho nó không chính xác.
D. Having immediate action taken decades ago: Câu này không hoàn chỉnh và thiếu tính logic, vì không diễn đạt điều kiện giả định.
Tạm Dịch: The rapid extinction of wildlife species represents one of the most pressing environmental challenges of our time, threatening not only biodiversity but also human survival. If immediate action had been taken decades ago, many species would have been saved from extinction. (Sự tuyệt chủng nhanh chóng của các loài động vật hoang dã là một trong những thách thức cấp bách nhất về môi trường của thời đại chúng ta, đe dọa không chỉ đa dạng sinh học mà còn cả sự sống còn của con người. Nếu hành động ngay lập tức được thực hiện cách đây nhiều thập kỷ, nhiều loài đã có thể được cứu khỏi nguy cơ tuyệt chủng.)
Question 19:
- agricultural systems have destabilized through climate change rapidly
- and agricultural systems are being destabilized at an alarming rate
- but the agricultural systems destabilize with environmental problems now
- or agricultural systems face destabilization from global warming today
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
- Phân tích chi tiết
A. agricultural systems have destabilized through climate change rapidly: Câu này không chính xác vì không đề cập đến mối liên kết với sự mất mát của các loài thụ phấn.
B. and agricultural systems are being destabilized at an alarming rate: Đây là câu chính xác vì nó nối kết tốt với thông tin ở câu trước, chỉ ra rằng hệ thống nông nghiệp đang bị phá vỡ nhanh chóng vì sự mất mát các loài thụ phấn.
C. but the agricultural systems destabilize with environmental problems now: Câu này không hợp lý vì nó sử dụng "now" không phù hợp và thiếu tính liên kết logic.
D. or agricultural systems face destabilization from global warming today: Câu này không đúng vì nó chỉ nói về biến đổi khí hậu mà không đề cập đến sự mất mát của loài thụ phấn.
Tạm Dịch: The loss of pollinators, particularly bees and butterflies, has already begun to affect crop production worldwide, and agricultural systems are being destabilized at an alarming rate. (Sự mất mát của các loài thụ phấn, đặc biệt là ong và bướm, đã bắt đầu ảnh hưởng đến sản xuất cây trồng trên toàn thế giới và các hệ thống nông nghiệp đang bị mất ổn định ở mức báo động.)
Question 20:
- Many species disappearing carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Many species having disappeared carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Many species disappeared carrying potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Many species which disappeared carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
- Phân tích chi tiết
A. Many species disappearing carried potential medical breakthroughs within their genetic makeup
- Cấu trúc này sai vì "disappearing" là phân từ hiện tại (present participle) và không thể diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác. Câu này không phù hợp vì chúng ta cần phân từ hoàn thành, không phải phân từ hiện tại.