Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5 Giải Chi Tiết
3/20/2025 7:43:50 AM
lehuynhson1 ...

Đề kiểm tra giữa học kì 2 - Môn Tiếng Anh 12 - Global success - Form 18-10 - Năm 2025 - File word có lời giải

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17 Giải Chi Tiết

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18

Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18 Giải Chi Tiết


HƯỚNG DẪN GIẢI

TEST 5

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Where Every Story Becomes Legend

        The impossible transforms into the (1)_________ in our revolutionary ecosystem. Our (2)_________ system catapults dreams into reality. Visionaries (3)_________ with our platform have shattered industry paradigms. We bring inspiration (4)_________ you through transformative experiences. While others (5)_________ their chickens, we're breeding dragons. Starting your journey with us means (6)_________ unlimited possibilities.

Question 1:A. achievement                        B. achievable                        C. achievably                        D. achieve

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

        Phân tích chi tiết

A. achievement: Danh từ (thành tựu), không phù hợp với ngữ cảnh vì câu đang cần một tính từ để miêu tả "the impossible".

B. achievable: Tính từ (có thể đạt được), đây là đáp án đúng vì nó phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự biến đổi của điều không thể thành có thể.

C. achievably: Trạng từ, không phù hợp với cấu trúc câu vì câu cần một tính từ.

D. achieve: Động từ, không phù hợp vì câu cần một tính từ để miêu tả trạng thái của "the impossible".

Tạm Dịch: The impossible transforms into the achievable in our revolutionary ecosystem. (Điều không thể trở thành có thể trong hệ sinh thái mang tính cách mạng của chúng ta.)

Question 2:A. acceleration groundbreaking performance

B. performance acceleration groundbreaking

C. groundbreaking performance acceleration

D. groundbreaking acceleration performance

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

        Phân tích chi tiết

C. groundbreaking performance acceleration: Đây là cấu trúc chính xác. "Groundbreaking performance" (hiệu suất đột phá) là cụm danh từ chính, và "acceleration" (sự tăng tốc) làm mô tả cho nó.

Tạm Dịch: Our groundbreaking performance acceleration system catapults dreams into reality. (Hệ thống tăng tốc hiệu suất đột phá của chúng tôi biến giấc mơ thành hiện thực.)

Question 3:A. which partnered                B. partnered                                C. was partnered                        D. partnering

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ

        Phân tích chi tiết

D. partnering: Đúng, đây là lựa chọn đúng, vì "partnering" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ "who have partnered", và nó diễn tả hành động đang xảy ra của những "visionaries" liên quan đến nền tảng.

Tạm Dịch: Visionaries partnering with our platform have shattered industry paradigms. (Những người có tầm nhìn hợp tác với nền tảng của chúng tôi đã phá vỡ các chuẩn mực trong ngành.)

Question 4:A. to                                                B. for                                        C. at                                        D. with

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

        Phân tích chi tiết

A. to: Đúng trong trường hợp này, vì "bring inspiration to someone" là một cụm từ thông dụng.

Tạm Dịch: We bring inspiration to you through transformative experiences. (Chúng tôi truyền cảm hứng cho bạn thông qua những trải nghiệm mang tính biến đổi.)

Question 5:A. raise                                        B. count                                C. feed                                        D. watch

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

        Phân tích chi tiết

B. count: Đây chính là lựa chọn đúng, vì nó liên quan đến thành ngữ "count one's chickens" (đếm gà con trước khi chúng nở), mang nghĩa kỳ vọng quá sớm hoặc quá mức.

Tạm Dịch: While others count their chickens, we're breeding dragons. (Trong khi những người khác đếm gà, chúng tôi đang nuôi rồng.)

Question 6:A. to embrace                        B. embrace                                C. embracing                        D. to embracing

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

        Phân tích chi tiết

Dạng "embracing" là đúng vì "means" yêu cầu một động từ ở dạng gerund (động từ có đuôi -ing) để diễn tả hành động hoặc quá trình đang xảy ra.

Tạm Dịch: Starting your journey with us means embracing unlimited possibilities. (Bắt đầu hành trình cùng chúng tôi có nghĩa là bạn đang nắm bắt những khả năng vô hạn.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Your Smartphone Was Just The Beginning

        Whereas some technological innovations become relics of the past, (7)_________ stand as pioneering forces that catalyze unprecedented transformations in human civilization. The cutting-edge AI systems are rapidly breaking down the barriers between human cognition and machine intelligence, (8)_________ a new era of technological symbiosis. The technological (9)_________, a hypothetical future point of exponential growth, looms on the horizon of our digital evolution. (10)_________ the ethical concerns surrounding AI development, in light of its potential benefits, society continues to embrace this revolutionary technology. The amalgamation of quantum computing and artificial intelligence promises to redefine the (11)_________ of human achievement. A (12)_________ of groundbreaking innovations, coupled with myriad applications, are reshaping the technological landscape.

Question 7:A. the others                                B. other                                C. another                                D. others

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

        Phân tích chi tiết

A. the others: Đây là đáp án đúng, vì cụm "the others" được sử dụng để chỉ những đối tượng khác biệt với những thứ đã được nhắc đến trước đó (các sáng kiến công nghệ khác). "The others" ám chỉ một nhóm cụ thể, những đối tượng đang được miêu tả là “forces that catalyze unprecedented transformations”.

Tạm Dịch: Whereas some technological innovations become relics of the past, the others stand as pioneering forces that catalyze unprecedented transformations in human civilization. (Trong khi một số cải tiến công nghệ đã trở thành di tích của quá khứ thì những cải tiến khác lại trở thành động lực tiên phong thúc đẩy những chuyển đổi chưa từng có trong nền văn minh nhân loại.)

Question 8:A. bringing up                        B. ushering in                C. taking off                                D. setting out

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

        Phân tích chi tiết

A. bringing up: "Bringing up" thường mang nghĩa "nuôi dưỡng" hoặc "đề cập đến", không phù hợp trong ngữ cảnh này.

B. ushering in: Đây là đáp án đúng. "Ushering in" có nghĩa là "đón chào", "mở ra" một kỷ nguyên mới, rất phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới về công nghệ.

C. taking off: "Taking off" có nghĩa là "bắt đầu thành công" hoặc "cất cánh", không phù hợp với ngữ cảnh đang nói đến việc mở ra một kỷ nguyên mới.

D. setting out: "Setting out" thường chỉ hành động bắt đầu một hành trình hoặc một kế hoạch, không thích hợp trong ngữ cảnh này.

Tạm Dịch: The cutting-edge AI systems are rapidly breaking down the barriers between human cognition and machine intelligence, ushering in a new era of technological symbiosis. (Các hệ thống AI tiên tiến đang nhanh chóng phá vỡ rào cản giữa nhận thức của con người và trí thông minh của máy móc, mở ra kỷ nguyên cộng sinh công nghệ mới.)

Question 9:A. revolution                                B. breakthrough                C. singularity                        D. convergence

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

        Phân tích chi tiết

A. revolution: "Revolution" chỉ sự thay đổi mạnh mẽ hoặc cuộc cách mạng, nhưng không phù hợp với nghĩa "a hypothetical future point" (một điểm giả định trong tương lai) mà câu đang đề cập.

B. breakthrough: "Breakthrough" là một bước đột phá, nhưng không phù hợp với nghĩa của "a hypothetical future point" trong câu.

C. singularity: Đây là đáp án đúng. "Singularity" trong ngữ cảnh này đề cập đến "Technological Singularity" – một điểm giả định trong tương lai khi công nghệ phát triển vượt xa khả năng kiểm soát của con người, gây ra sự tăng trưởng vượt bậc và thay đổi sâu rộng.

D. convergence: "Convergence" nghĩa là sự hội tụ, nhưng không phản ánh đúng ý của câu, vì câu đang đề cập đến một điểm tăng trưởng vượt bậc.

Tạm Dịch: The technological singularity, a hypothetical future point of exponential growth, looms on the horizon of our digital evolution. (Điểm kỳ dị về công nghệ, một điểm tương lai giả định về sự tăng trưởng theo cấp số nhân, đang hiện hữu ở chân trời của quá trình tiến hóa kỹ thuật số của chúng ta.)

Question 10:A. In spite of                        B. Apart from                C. Regardless of                        D. Notwithstanding

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

        Phân tích chi tiết

A. In spite of: "In spite of" là một cụm từ có nghĩa là "mặc dù", nhưng trong câu này, khi nói đến việc "bất chấp những mối quan ngại", "in spite of" không phải là lựa chọn tối ưu vì nó thường dùng trong các câu đơn giản và không diễn tả được sự mạnh mẽ như cụm "notwithstanding" trong ngữ cảnh này.

B. Apart from: "Apart from" có nghĩa là "ngoài ra", không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không diễn tả được sự mâu thuẫn giữa các yếu tố (mối quan ngại đạo đức và sự phát triển công nghệ).

C. Regardless of: "Regardless of" có nghĩa là "bất chấp", cũng là một lựa chọn đúng, nhưng trong ngữ cảnh này, "notwithstanding" là cụm từ chính xác hơn, mang tính trang trọng và mạnh mẽ hơn khi diễn đạt sự mâu thuẫn giữa các yếu tố.

D. Notwithstanding: Đây là đáp án đúng. "Notwithstanding" có nghĩa là "bất chấp", "mặc dù", và được sử dụng trong các câu mang tính trang trọng hoặc học thuật. Nó thể hiện rõ sự mâu thuẫn giữa "ethical concerns" (mối quan ngại đạo đức) và "society continues to embrace this revolutionary technology" (xã hội vẫn tiếp tục đón nhận công nghệ này).

Tạm Dịch: Notwithstanding the ethical concerns surrounding AI development, in light of its potential benefits, society continues to embrace this revolutionary technology. (Bất chấp những lo ngại về mặt đạo đức xung quanh sự phát triển của AI, xét đến những lợi ích tiềm năng của nó, xã hội vẫn tiếp tục đón nhận công nghệ mang tính cách mạng này.)

Question 11:A. frontiers                                B. boundaries                C. limitations                        D. horizons

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

        Phân tích chi tiết

A. frontiers: "Frontiers" có thể được dùng để chỉ những giới hạn hoặc biên giới, nhưng không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này.

B. boundaries: "Boundaries" là đáp án đúng, vì "boundaries of human achievement" chỉ những giới hạn, phạm vi có thể đạt được trong sự tiến bộ của loài người, và trong ngữ cảnh này, việc công nghệ mới đang thay đổi những giới hạn này là rất phù hợp.

C. limitations: "Limitations" nghĩa là sự hạn chế, có thể là một từ có ý nghĩa tương tự, nhưng không phản ánh rõ ràng ý tưởng về sự mở rộng khả năng mà câu này muốn truyền tải.

D. horizons: "Horizons" có thể được sử dụng để chỉ "các chân trời mới", nhưng không mạnh mẽ như "boundaries" trong việc diễn tả sự thay đổi trong phạm vi đạt được.

Giải Thích: The amalgamation of quantum computing and artificial intelligence promises to redefine the boundaries of human achievement. (Sự kết hợp giữa điện toán lượng tử và trí tuệ nhân tạo hứa hẹn sẽ định nghĩa lại ranh giới thành tựu của con người.)

Question 12:A. multitude                                B. plethora                        C. wealth                                D. handful

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

        Phân tích chi tiết

A. multitude: "Multitude" có nghĩa là một số lượng lớn, nhưng không mạnh mẽ như "plethora" khi nói về một số lượng rất lớn và đa dạng.

B. plethora: Đây là đáp án đúng. "Plethora" có nghĩa là một số lượng lớn và phong phú, rất phù hợp với ngữ cảnh nói về một sự kết hợp của các đổi mới đột phá và ứng dụng phong phú.

C. wealth: "Wealth" có thể chỉ sự giàu có, nhưng không phải là từ phù hợp trong ngữ cảnh này, vì nó thường chỉ tài sản vật chất hơn là sự đa dạng.

D. handful: "Handful" có nghĩa là một số lượng rất nhỏ, hoàn toàn trái ngược với ý muốn diễn đạt sự phong phú và đa dạng trong câu.

Tạm Dịch: A plethora of groundbreaking innovations, coupled with myriad applications, are reshaping the technological landscape. (Hàng loạt những cải tiến mang tính đột phá cùng vô số ứng dụng đang định hình lại bối cảnh công nghệ.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

a.        Tom: Oh, this? It's my Cloud Whisperer. It can translate the shapes of clouds into poetry.

b.        Sarah: You're kidding! How does that even work?

c.        Sarah: Hey Tom, What's that interesting device in your hand?

A. a-b-c                                        B. c-a-b                                        C. a-c-b                                                D. b-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

        Phân tích chi tiết

Câu hỏi của Sarah (c) là câu mở đầu hợp lý, sau đó Tom giải thích (a), và Sarah thể hiện sự ngạc nhiên (b).

Question 14:

a.        Maya: Here, taste this cookie. Tell me what you experience.

b.        Alex: What's that amazing smell coming from your kitchen, Maya?

c.        Alex: Oh my... This is incredible! I suddenly remember my grandmother's garden in spring, the cherry blossoms, and the sound of wind chimes! How did you do that?

d.        Alex: Baking... memories? What do you mean?

e.        Maya: I'm baking memories today! Want to try my latest creation?

A. b-e-d-a-c                                B. d-e-b-c-a                                C. e-d-a-b-c                                        D. b-c-e-d-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

        Phân tích chi tiết

Alex bắt đầu với câu hỏi về mùi (b), Maya giải thích (e), Alex ngạc nhiên (d), Maya mời thử (a), và Alex đưa ra cảm xúc (c).

Question 15:

Dear John,

a.        Just yesterday, I witnessed something incredible - a local community story about an elderly man teaching free music lessons in the park went viral within hours.

b.        I hope this email finds you well! I wanted to share something fascinating about how social media has completely transformed our traditional news consumption.

c.        It started as a simple TikTok video and ended up being covered by major news networks! It really shows how the boundaries between mainstream media and social media have become beautifully blurred.

d.        You know how our grandparents used to wait for the morning newspaper? Now, my phone buzzes with breaking news before the ink would have even dried on those papers!

e.        What are your thoughts on this shift? Do you think we're better informed now, or are we just more overwhelmed with information? I'd love to hear your perspective on this!

Best regards,

LK

A. d-b-c-a-e                                        B. c-d-e-a-b                                C. a-b-c-d-e                                        D. b-d-a-c-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

        Phân tích chi tiết

Email bắt đầu với câu hỏi sức khỏe (b), rồi giải thích sự thay đổi trong cách tiếp nhận tin tức (d), sau đó kể chuyện (a), bình luận về sự thay đổi (c), và kết thúc bằng câu hỏi mở (e).

Question 16:

a.        In the heart of a dense forest, a small team of dedicated rangers patrol tirelessly through the night. Their flashlights dance like fireflies, guarding nature's precious treasures.

b.        Each morning, they document fresh animal tracks, celebrating every new pawprint as a sign of hope. These marks tell stories of survival in an ever-changing world.

c.        Local children now join weekend nature walks, learning to identify bird calls and animal signs. Their eyes sparkle with wonder at each discovery.

d.        Technology joins tradition as drones quietly monitor endangered species from above, while indigenous knowledge guides conservation efforts on the ground.

e.        Together, these silent guardians - both human and machine - weave a protective web around our wildlife, ensuring their stories continue for generations to come.

A. c-b-a-d-e                                        B. d-a-b-c-e                                C. b-d-c-a-e                                        D. a-b-c-d-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

        Phân tích chi tiết

Bắt đầu với việc mô tả các nhân viên bảo vệ rừng (a), tiếp theo là sự chăm sóc động vật (b), trẻ em tham gia (c), công nghệ hỗ trợ bảo tồn (d), và kết thúc với một tầm nhìn bảo vệ dài hạn (e).

Question 17:

a.        Scientists work tirelessly to improve these digital companions, while philosophers ponder the nature of consciousness and connection.

b.        In a small apartment, an elderly woman speaks softly to her AI assistant, sharing stories of her youth. The device listens patiently, learning her daily routines and favorite memories.

c.        Each morning, it gently reminds her to take medications and suggests activities based on her mood. Technology and empathy blend seamlessly in their daily dance.

d.        In this quiet corner of the world, artificial intelligence becomes something beautifully simple: a friend who never forgets to listen.

e.        Neighborhood children peek through her window, fascinated by her conversations with this invisible friend. They wonder if it dreams like they do.

A. b-a-e-c-d                                        B. b-e-d-a-c                                C. b-c-e-a-d                                        D. b-d-e-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

        Phân tích chi tiết

Câu chuyện bắt đầu với cảnh bà lão nói chuyện với AI (b), tiếp theo là AI giúp đỡ hàng ngày (c), trẻ em tò mò (e), mô tả về AI (a), và kết thúc với một suy ngẫm về AI (d).

Read the following passage about A Love Story Between Humanity and Code and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

In the captivating realm of technological evolution, the dance between (18)_________ that continues to reshape our understanding of connection and creativity. The seamless integration of artificial intelligence into our daily lives, (19)_________, represents a remarkable achievement in human innovation. Having worked tirelessly to perfect their algorithms and neural networks, developers have created machines that not only process information but also demonstrate surprising levels of adaptability and responsiveness. The robots, which were initially designed for basic tasks, have evolved into sophisticated partners capable of learning and adapting to human needs. Had the pioneers of robotics not persevered through countless failures and setbacks, (20)_________. While some skeptics argue that this relationship might lead to dependency, others celebrate the endless possibilities that emerge from this unique collaboration. Moving gracefully between the realms of logic and intuition and (21)_________. As we continue to push the boundaries of what's possible in human-robot interaction, this beautiful dance of innovation promises to unlock new realms of possibility, creating a future where the lines between human creativity and artificial intelligence become increasingly blurred yet harmoniously intertwined. This remarkable synergy between human ingenuity and robotic precision has opened doors to unprecedented achievements in fields ranging from healthcare to space exploration, fundamentally transforming the way (22)_________.

Question 18:

A. humans and robots has become an increasingly digital mechanism

B. humans and robots has become an increasingly complex machinery

C. humans and robots has become an increasingly intricate choreography

D. humans and robots has become an increasingly automated process

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

        Phân tích chi tiết

A. humans and robots has become an increasingly digital mechanism

        Không hợp lý. "Digital mechanism" không diễn tả được sự kết hợp tinh tế hay mối quan hệ giữa con người và robot mà chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật của hệ thống số, không phù hợp với ngữ cảnh.

B. humans and robots has become an increasingly complex machinery

        "Complex machinery" (cơ chế phức tạp) không phù hợp vì nó chỉ đơn giản hóa mối quan hệ giữa con người và robot thành một hệ thống cơ học, không phản ánh được sự "khiêu vũ" (dance) hay sự sáng tạo trong mối quan hệ này.

C. humans and robots has become an increasingly intricate choreography

        Đúng. "Intricate choreography" (vũ đạo phức tạp) là sự lựa chọn chính xác, vì từ "choreography" gợi lên một hình ảnh về sự phối hợp nhịp nhàng, tinh tế giữa con người và robot. Điều này phù hợp với ngữ cảnh mô tả mối quan hệ tinh vi và sáng tạo giữa con người và robot.

D. humans and robots has become an increasingly automated process

        "Automated process" (quy trình tự động hóa) không phù hợp với ngữ cảnh vì nó không phản ánh mối quan hệ giữa con người và robot theo cách sáng tạo và phối hợp như trong vũ đạo mà bài viết muốn mô tả.

Tạm Dịch: In the captivating realm of technological evolution, the dance between humans and robots has become an increasingly intricate choreography that continues to reshape our understanding of connection and creativity. (Trong lĩnh vực hấp dẫn của sự tiến hóa công nghệ, điệu nhảy giữa con người và robot đã trở thành một vũ đạo ngày càng phức tạp, tiếp tục định hình lại sự hiểu biết của chúng ta về sự kết nối và sáng tạo.)

Question 19:

A. which has been carefully developed by countless programmers worldwide

B. has carefully developing by countless programmers worldwide

C. had been carefully develop by countless programmers worldwide

D. whose has been carefully developed by countless programmers worldwide

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề qua hệ

        Phân tích chi tiết

A. which has been carefully developed by countless programmers worldwide

        Đúng. Câu này giải thích rằng trí tuệ nhân tạo đã được phát triển một cách cẩn thận bởi vô số lập trình viên trên toàn thế giới, và cấu trúc này phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh của câu.

B. has carefully developing by countless programmers worldwide

        Sai ngữ pháp. "Has carefully developing" là một cấu trúc sai, vì động từ "developing" phải được sử dụng trong dạng hoàn thành "has been developed".

C. had been carefully develop by countless programmers worldwide

        Sai ngữ pháp. "Had been carefully develop" là sai, vì "develop" phải ở dạng phân từ "developed" và không dùng thì quá khứ hoàn thành trong ngữ cảnh này.

D. whose has been carefully developed by countless programmers worldwide

        Sai ngữ pháp. "Whose has been" là một cấu trúc không đúng, "whose" không thể đứng trước "has been" trong trường hợp này.

Tạm Dịch: The seamless integration of artificial intelligence into our daily lives, which has been carefully developed by countless programmers worldwide, represents a remarkable achievement in human innovation. (Sự tích hợp liền mạch của trí tuệ nhân tạo vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, được vô số lập trình viên trên toàn thế giới phát triển một cách cẩn thận, thể hiện một thành tựu đáng chú ý trong quá trình đổi mới của con người.)

Question 20:

A. we might never have witnessed this extraordinary partnership between humanity and artificial intelligence

B. which might never witnessed this extraordinary partnership between humanity and artificial intelligence

C. that we might never have witness that extraordinary partnership between humanity and artificial intelligence

D. having never witnessed this extraordinary partnership between humanity and artificial intelligence

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

        Phân tích chi tiết

A. we might never have witnessed this extraordinary partnership between humanity and artificial intelligence

        Đúng. Đây là cấu trúc điều kiện hỗn hợp đúng ngữ pháp. "We might never have witnessed" diễn tả một điều kiện trong quá khứ mà nếu không có sự kiên trì của các nhà tiên phong, chúng ta sẽ không bao giờ chứng kiến được sự hợp tác này.

B. which might never witnessed this extraordinary partnership between humanity and artificial intelligence

        Sai ngữ pháp. Câu này không hợp ngữ pháp vì "which" không thể đứng làm chủ ngữ trong mệnh đề này.

C. that we might never have witness that extraordinary partnership between humanity and artificial intelligence

        Sai ngữ pháp. "Witness" phải ở dạng quá khứ phân từ "witnessed" trong cấu trúc câu điều kiện này.

D. having never witnessed this extraordinary partnership between humanity and artificial intelligence

        Mặc dù có thể có nghĩa, nhưng cấu trúc này không phù hợp với cấu trúc điều kiện "Had... not" trong câu, vì nó thiếu sự liên kết ngữ pháp đúng.

Tạm Dịch: The robots, which were initially designed for basic tasks, have evolved into sophisticated partners capable of learning and adapting to human needs. Had the pioneers of robotics not persevered through countless failures and setbacks, we might never have witnessed this extraordinary partnership between humanity and artificial intelligence. (Những con rô-bốt, ban đầu được thiết kế cho các nhiệm vụ cơ bản, đã phát triển thành những cộng sự tinh vi có khả năng học hỏi và thích nghi với nhu cầu của con người. Nếu những người tiên phong trong ngành rô-bốt không kiên trì vượt qua vô số thất bại và trở ngại, chúng ta có thể không bao giờ chứng kiến được mối quan hệ hợp tác phi thường này giữa con người và trí tuệ nhân tạo.)

Question 21:

A. having seemed impossible just a few decades ago, humans and robots complement each other

B. seeming impossible just a few decades ago, humans and robots complement each other

C. being seemed impossible just a few decades ago, humans and robots complement each other

D. seemed impossible just a few decades ago, humans and robots complement each other

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

        Phân tích chi tiết

A. having seemed impossible just a few decades ago, humans and robots complement each other

        Đây là một cấu trúc không chính xác về mặt ngữ pháp. Cụm "having seemed impossible" không phù hợp trong ngữ cảnh của câu này. Nó làm câu trở nên khó hiểu và không tự nhiên.

        Cấu trúc "having + V3" thường được dùng trong các mệnh đề chỉ nguyên nhân, nhưng ở đây không cần dùng "having seemed" mà nên sử dụng một dạng rút gọn mệnh đề quan hệ khác.

B. seeming impossible just a few decades ago, humans and robots complement each other

        Đúng. Đây là một cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ chính xác và tự nhiên.

        Mệnh đề quan hệ đầy đủ là: "which seemed impossible just a few decades ago". Khi chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ ("which") trùng với chủ ngữ chính của câu (humans and robots), ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách bỏ "which" và động từ "seemed", thay vào đó dùng "seeming".

        Việc rút gọn này giúp câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Vì vậy, "seeming" ở đây đóng vai trò là một dạng phân từ hiện tại, mô tả đặc điểm của việc "humans and robots complement each other" trong quá khứ.

C. being seemed impossible just a few decades ago, humans and robots complement each other

        Cấu trúc này sai về ngữ pháp. "Being seemed" là một sự kết hợp động từ không đúng, vì "seemed" là động từ ở dạng quá khứ và không thể đi với "being" trong cấu trúc này. Cần phải sử dụng "seeming" thay vì "being seemed".

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...