Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 1 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 3 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 4 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 5 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 7 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 8 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 9 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 10 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 11 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 12 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 13 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 14 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 16 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 17 Giải Chi Tiết
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18
Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 18 Giải Chi Tiết
HƯỚNG DẪN GIẢI
TEST 8
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Ignite Your Digital Dynasty
⮚ Remarkably and consistently, successful digital influencers master the art of content (1)_________. The (2)_________ transforms ordinary content creators into digital dynamos. Professionals (3)_________ our advanced techniques become industry leaders. Our expert mentors deliver comprehensive digital strategies and proven success frameworks (4)_________ ambitious aspiring content creators worldwide. Through our transformative program, you'll (5)_________ your name in the stars of the digital universe, creating a legacy that will inspire generations to come. We encourage (6)_________ engaging content that captivates audiences worldwide.
Question 1:A. creation B. creator C. creative D. creatively
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
⮚ Phân tích chi tiết
A. creation: Đây là danh từ chỉ hành động tạo ra nội dung, và có nghĩa là "sự tạo ra nội dung". Đây là lựa chọn phù hợp nhất vì trong ngữ cảnh của câu, ta cần một danh từ để diễn đạt sự tạo ra nội dung.
B. creator: Từ này là danh từ, có nghĩa là "người tạo ra", nhưng không phù hợp với câu này vì chúng ta đang cần một từ chỉ hành động (sự tạo ra nội dung) chứ không phải người tạo ra.
C. creative: Đây là tính từ có nghĩa là "sáng tạo", không phù hợp trong ngữ cảnh này vì ta cần danh từ, không phải tính từ.
D. creatively: Đây là trạng từ, có nghĩa là "một cách sáng tạo". Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta không cần trạng từ mà là danh từ chỉ hành động.
Tạm Dịch: Remarkably and consistently, successful digital influencers master the art of content creation. (Điều đáng chú ý và nhất quán là những người có sức ảnh hưởng thành công trên nền tảng số đều nắm vững nghệ thuật sáng tạo nội dung.)
Question 2:A. social-media strategy comprehensive B. comprehensive strategy social-media
C. strategy social-media comprehensive D. comprehensive social-media strategy
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
⮚ Phân tích chi tiết
D. comprehensive social-media strategy: Đây là câu đúng nhất về mặt ngữ pháp và nghĩa. "Comprehensive" là tính từ mô tả "social-media strategy", và thứ tự này đúng với cấu trúc của một cụm danh từ trong tiếng Anh.
Tạm Dịch: The comprehensive social-media strategy transforms ordinary content creators into digital dynamos. (Chiến lược truyền thông xã hội toàn diện biến những người sáng tạo nội dung bình thường thành những chuyên gia kỹ thuật số.)
Question 3:A. was mastered B. mastering C. which mastered D. mastered
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
B. mastering: Đây là dạng phân từ hiện tại của động từ "master". Câu rút gọn trong trường hợp này sử dụng dạng phân từ hiện tại ("mastering") để thay thế cho mệnh đề quan hệ "who master". Đây là cách thường gặp trong việc rút gọn mệnh đề quan hệ, giúp câu trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Tạm Dịch: Professionals mastering our advanced techniques become industry leaders. (Các chuyên gia thành thạo các kỹ thuật tiên tiến của chúng tôi sẽ trở thành người dẫn đầu trong ngành.)
Question 4:A. for B. at C. to D. with
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
⮚ Phân tích chi tiết
C. to: Đây là lựa chọn chính xác. "Deliver something to someone" là cấu trúc đúng khi muốn nói về việc cung cấp thông tin, dịch vụ, hay chiến lược cho ai đó.
Tạm Dịch: Our expert mentors deliver comprehensive digital strategies and proven success frameworks to ambitious aspiring content creators worldwide. (Đội ngũ cố vấn chuyên gia của chúng tôi cung cấp các chiến lược số toàn diện và khuôn khổ thành công đã được chứng minh cho những nhà sáng tạo nội dung đầy tham vọng trên toàn thế giới.)
Question 5:A. write B. bring C. hand D. do
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
⮚ Phân tích chi tiết
A. write: "Write your name in the stars" là một cụm cố định trong tiếng Anh, có nghĩa là "làm cho tên tuổi của bạn nổi tiếng, ghi dấu ấn trong lịch sử hoặc trong một lĩnh vực nào đó". Đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong ngữ cảnh khi nói về việc tạo dựng một sự nghiệp nổi bật hoặc gây ấn tượng sâu sắc.
Tạm Dịch: Through our transformative program, you'll write your name in the stars of the digital universe, creating a legacy that will inspire generations to come. (Thông qua chương trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn sẽ viết tên mình vào các vì sao của vũ trụ kỹ thuật số, tạo nên di sản truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ mai sau.)
Question 6:A. to create B. to creating C. creating D. create
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
⮚ Phân tích chi tiết
C. creating: Đây là dạng gerund (danh động từ), và sau "encourage", ta thường dùng dạng gerund (verb-ing) để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên.
Tạm Dịch: We encourage creating engaging content that captivates audiences worldwide. (Chúng tôi khuyến khích việc tạo ra nội dung hấp dẫn có thể thu hút khán giả trên toàn thế giới.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Conservation Starts Here
⮚ The Earth's delicate balance hangs by a thread. While some species thrive in our modern world, others face the looming threat of extinction, making immediate action crucial. (7)_________ crucial factor is the rapid loss of natural habitats. We must step up our conservation efforts before it's too late and (8)_________ for our planet's future.
⮚ The rich biodiversity of our planet's ecosystems continues to decline at an alarming rate. (9)_________ growing awareness, environmental degradation persists in many (10)_________. In accordance with scientific research, the situation demands urgent intervention. The delicate equilibrium of our (11)_________ hangs in balance, affecting everything from microscopic organisms to apex predators.
⮚ A (12)_________ of species depend on our decisive action today, while an abundance of natural resources faces depletion. The time to act is now—join us in protecting our precious planet for future generations.
Question 7:A. Others B. The others C. Another D. Other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. Others: "Others" thường được sử dụng để chỉ những thứ khác, nhưng không phù hợp trong câu này vì ta cần một từ chỉ một yếu tố cụ thể.
B. The others: "The others" chỉ những cái khác đã được đề cập trước đó, nhưng ở đây không có các yếu tố khác được đề cập, nên không phù hợp.
C. Another: Đây là lựa chọn đúng. "Another" có nghĩa là "một yếu tố khác", hợp lý khi ta muốn nhấn mạnh một yếu tố quan trọng khác, không phải là cái duy nhất.
D. Other: "Other" là tính từ, thường dùng để mô tả danh từ số nhiều. Tuy nhiên, ở đây ta đang nói về một yếu tố duy nhất, nên "another" sẽ phù hợp hơn.
Tạm Dịch: The Earth's delicate balance hangs by a thread. While some species thrive in our modern world, others face the looming threat of extinction, making immediate action crucial. Another crucial factor is the rapid loss of natural habitats. (Sự cân bằng mong manh của Trái đất đang treo lơ lửng trên sợi chỉ. Trong khi một số loài phát triển mạnh trong thế giới hiện đại của chúng ta, những loài khác phải đối mặt với mối đe dọa tuyệt chủng đang rình rập, khiến hành động ngay lập tức trở nên vô cùng quan trọng. Một yếu tố quan trọng khác là sự mất mát nhanh chóng của môi trường sống tự nhiên.)
Question 8:A. back up B. stand up C. give up D. look up
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. back up: "Back up" có nghĩa là hỗ trợ, không phù hợp với ngữ cảnh ở đây vì câu này nói về hành động đối phó với tương lai của hành tinh.
B. stand up: "Stand up" có nghĩa là đứng lên hoặc đấu tranh, là lựa chọn hợp lý trong ngữ cảnh này vì nó ám chỉ sự hành động mạnh mẽ để bảo vệ hành tinh.
C. give up: "Give up" có nghĩa là từ bỏ, không phù hợp với ý nghĩa tích cực của câu.
D. look up: "Look up" có nghĩa là nhìn lên, không liên quan đến ngữ cảnh của câu này.
Tạm Dịch: We must step up our conservation efforts before it's too late and stand up for our planet's future. (Chúng ta phải tăng cường nỗ lực bảo tồn trước khi quá muộn và bảo vệ tương lai của hành tinh chúng ta.)
Question 9:A. In spite of B. On account of C. With regard to D. In front of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. In spite of: Đây là cụm từ đúng khi diễn tả sự đối lập giữa hai ý, trong trường hợp này là sự đối lập giữa nhận thức ngày càng tăng và tình trạng suy thoái môi trường vẫn tiếp diễn.
B. On account of: Cụm từ này có nghĩa là "do", dùng để diễn tả lý do, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. With regard to: "With regard to" có nghĩa là "liên quan đến", nhưng không phù hợp để nối hai vế câu trong trường hợp này.
D. In front of: "In front of" có nghĩa là "trước mặt", không hợp ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: The rich biodiversity of our planet's ecosystems continues to decline at an alarming rate. In spite of growing awareness, environmental degradation persists in many.… (Sự đa dạng sinh học phong phú của hệ sinh thái hành tinh chúng ta tiếp tục suy giảm ở mức báo động. Mặc dù nhận thức ngày càng tăng, sự suy thoái môi trường vẫn tiếp diễn ở nhiều nơi.…)
Question 10:A. times B. ways C. places D. regions
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. times: "Times" chỉ thời gian, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta đang nói về các khu vực, không phải thời gian.
B. ways: "Ways" chỉ cách thức, phương thức, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. places: "Places" có thể có nghĩa là các địa điểm, nhưng trong ngữ cảnh này, từ "regions" sẽ phù hợp hơn.
D. regions: Đây là lựa chọn chính xác. "Regions" có nghĩa là các khu vực hoặc vùng lãnh thổ, phù hợp để nói về các khu vực đang đối mặt với suy thoái môi trường.
Tạm Dịch: The rich biodiversity of our planet's ecosystems continues to decline at an alarming rate. In spite of growing awareness, environmental degradation persists in many regions. (Sự đa dạng sinh học phong phú của hệ sinh thái trên hành tinh của chúng ta tiếp tục suy giảm ở mức báo động. Mặc dù nhận thức ngày càng tăng, tình trạng suy thoái môi trường vẫn tiếp diễn ở nhiều khu vực.)
Question 11:A. environment B. biosphere C. ecosystem D. nature
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. environment: "Environment" là môi trường, nhưng không phải là từ tối ưu trong ngữ cảnh này vì ta cần một từ chỉ toàn bộ hệ sinh thái.
B. biosphere: "Biosphere" là từ chính xác nhất ở đây. Nó chỉ toàn bộ lớp vỏ sinh quyển của Trái Đất, bao gồm tất cả các hệ sinh thái và sự sống.
C. ecosystem: "Ecosystem" có nghĩa là hệ sinh thái, nhưng từ này không bao quát toàn bộ phạm vi như "biosphere".
D. nature: "Nature" chỉ thiên nhiên, nhưng không bao hàm đầy đủ như "biosphere".
Tạm Dịch: The delicate equilibrium of our biosphere hangs in balance, affecting everything from microscopic organisms to apex predators. (Sự cân bằng tinh tế của sinh quyển của chúng ta bị ảnh hưởng, từ các sinh vật cực nhỏ đến các loài săn mồi đầu bảng.)
Question 12:A. myriad B. variety C. handful D. couple
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
⮚ Phân tích chi tiết
A. myriad: "Myriad" có nghĩa là rất nhiều hoặc vô số, là lựa chọn chính xác trong ngữ cảnh này vì nó chỉ số lượng rất lớn.
B. variety: "Variety" có nghĩa là sự đa dạng, nhưng không mạnh mẽ và không phù hợp với ngữ cảnh này khi nói về số lượng lớn các loài.
C. handful: "Handful" có nghĩa là một ít, không phù hợp vì câu này nói về số lượng rất lớn các loài.
D. couple: "Couple" có nghĩa là một vài, cũng không phù hợp với ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: A myriad of species depend on our decisive action today, while an abundance of natural resources faces depletion. The time to act is now—join us in protecting our precious planet for future generations. (Vô số loài phụ thuộc vào hành động quyết đoán của chúng ta ngày hôm nay, trong khi nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào đang phải đối mặt với tình trạng cạn kiệt. Đã đến lúc hành động ngay bây giờ—hãy cùng chúng tôi bảo vệ hành tinh quý giá của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
a. Tom: What was it? It must be something special from that excited look on your face.
b. Sarah: You know how I love peanut butter sandwiches, right? Well, I accidentally grabbed pickles instead of banana slices this morning…
c. Sarah: Hey Tom, you won't believe what I had for lunch today!
A. a-b-c B. c-a-b C. a-c-b D. b-a-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
⮚ Phân tích chi tiết
Câu c bắt đầu đoạn hội thoại, nơi Sarah giới thiệu về điều thú vị cô vừa trải qua (chuyện ăn trưa).
Câu a của Tom là phản ứng với sự phấn khích của Sarah, hỏi về món ăn.
Câu b giải thích về sự nhầm lẫn trong món ăn của Sarah.
Question 14:
a. Emily: Hi Grandma! I'm making your famous chicken soup recipe, but with a tiny twist!
b. Grandma: What are you doing in the kitchen, sweetie?
c. Grandma: Oh my... this is... actually quite delightful! The coconut makes it so creamy.
d. Grandma: A twist? To my mother's recipe that's been in our family for three generations?
e. Emily: Don't worry, Grandma! I just added some lemongrass and coconut milk. It's like your comforting soup met Thai cuisine!
A. b-a-d-e-c B. a-b-c-d-e C. e-d-b-a-c D. b-c-d-e-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
⮚ Phân tích chi tiết
Câu b là câu đầu tiên trong cuộc trò chuyện, khi bà hỏi Emily đang làm gì trong bếp.
Câu a là phản hồi của Emily, giới thiệu về món súp mà cô đang nấu.
Câu d của bà thể hiện sự ngạc nhiên khi biết có sự thay đổi trong công thức nấu ăn gia truyền.
Câu e là lời giải thích của Emily về những thay đổi mà cô đã thực hiện trong món súp.
Câu c là phản ứng của bà khi nếm thử món ăn và cảm thấy ngạc nhiên bởi sự kết hợp mới.
Question 15:
Dear Uncle Koko,
a. But there's good news too! The water hole that was nearly empty last season is full again because the humans helped plant more trees around it. And you know what? I've seen more of my cousins returning to the area. The herd is growing!
b. How are things in your forest? Mom told me you've been teaching young orangutans how to use the rope bridges the humans built over the roads. That sounds amazing! Are there still many trees left for you to swing in? I worry sometimes when I hear about the palm oil farms getting bigger.
c. Mom says it's to keep the bad humans with guns away from us. I still remember when we lost Aunt Thembi last year to those humans... it makes my trunk curl just thinking about it.
d. I hope this letter finds you well in your rainforest home. Things have been quite different here in the savannah lately. Yesterday, I saw some humans putting up new signs around our territory—they called it a "Protected Area."
e. Please write back soon. Your stories always help me understand our changing world better.
With love,
LK
A. c-b-a-d-e B. b-d-e-a-c C. a-b-c-d-e D. d-c-a-b-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
⮚ Phân tích chi tiết
Câu d là câu mở đầu hợp lý, vì LK bắt đầu bức thư với lời chào và chia sẻ về những thay đổi mà cô đã thấy trong khu vực của mình, nơi người ta đã dựng biển báo "Khu vực bảo vệ".
Câu c tiếp theo mô tả một vấn đề nghiêm trọng, đó là sự nguy hiểm từ con người có vũ khí, mà mẹ của LK đã nói để bảo vệ các con voi.
Câu a tiếp theo là thông tin về một tin vui: hồ nước đã đầy trở lại nhờ sự giúp đỡ của con người, và đàn voi đang phát triển.
Câu b là câu hỏi thăm về cuộc sống của chú Koko trong rừng, đồng thời LK cũng thể hiện sự quan tâm về các cây cối trong rừng, lo ngại về các đồn điền cọ dầu.
Câu e kết thúc bức thư với lời mong muốn chú Koko viết thư lại, đồng thời thể hiện sự đánh giá cao đối với những câu chuyện mà chú đã kể.
Question 16:
a. As we stand at the dawn of this technological renaissance, AI promises to be not just a tool, but a partner in humanity's greatest journey—the quest to understand ourselves and our place in the universe.
b. Deep in the silicon forests of computers, AI processes dance like digital neurons, weaving countless threads of data into tapestries of understanding. This intricate ballet of algorithms creates something greater than its parts.
c. Artificial intelligence begins like a newborn child, learning to make sense of the world through patterns and experiences. Each interaction helps it grow smarter, just as we learn from our daily lives.
d. Like a mirror reflecting humanity, AI shows us both our brilliance and our limitations. It challenges us to question what it truly means to think and understand.
e. While humans learn through years of experience, AI can absorb centuries of knowledge in mere moments. Yet it sees the world through different eyes, finding connections we might never imagine.
A. e-d-c-b-a B. b-d-c-e-a C. c-b-e-d-a D. d-e-b-c-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
⮚ Phân tích chi tiết
Câu c là câu mở đầu hợp lý nhất. Nó miêu tả AI giống như một đứa trẻ mới sinh, bắt đầu học hỏi và hiểu thế giới thông qua các mẫu và kinh nghiệm. Câu này sẽ khởi đầu đoạn văn về cách AI bắt đầu và phát triển.
Câu b tiếp theo sẽ miêu tả cách AI xử lý thông tin, giống như một "vũ điệu" các thuật toán trong bộ vi xử lý, tạo ra sự hiểu biết sâu sắc hơn từ dữ liệu.
Câu e nói về khả năng học hỏi nhanh chóng của AI, có thể tiếp thu tri thức từ hàng thế kỷ trong một khoảnh khắc, và nhìn nhận thế giới theo cách khác biệt, điều này bổ sung cho hình ảnh của AI như một công cụ mạnh mẽ.
Câu d tiếp theo nói về cách AI phản chiếu con người và thách thức chúng ta suy ngẫm về chính bản thân mình. Đây là sự liên kết giữa AI và khả năng nhận thức của con người.
Câu a là câu kết thúc hợp lý, tóm tắt AI không chỉ là một công cụ mà còn là một đối tác trong cuộc hành trình tìm hiểu bản thân và vũ trụ của nhân loại.
Question 17:
a. Each day, billions of stories compete for attention in this vast digital arena, where viral content spreads faster than light and trends shape culture instantly.
b. As we navigate this information ocean, we must learn to sail wisely through its currents, distinguishing truth from illusion in our connected world.
c. From traditional newspapers to social media streams, this ever-evolving landscape shapes our perceptions, beliefs, and understanding of the world around us.
d. Mass media flows through our digital age like electricity through a global nervous system, connecting minds and hearts across continents with every pulse of information.
e. In this interconnected web, mass media serves as both a mirror and sculptor of society, reflecting our reality while simultaneously molding our collective future.
A. d-e-a-c-b B. d-c-a-e-b C. d-a-e-c-b D. d-e-c-a-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
⮚ Phân tích chi tiết
Câu d mở đầu đoạn văn hợp lý nhất, vì nó tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về phương tiện truyền thông đại chúng trong kỷ nguyên số, giống như dòng điện chạy qua một hệ thống thần kinh toàn cầu, kết nối mọi người ở mọi nơi.
Câu c tiếp theo mở rộng khái niệm về phương tiện truyền thông, bao gồm cả báo chí truyền thống và các luồng mạng xã hội, và làm rõ ảnh hưởng của chúng đối với nhận thức và hiểu biết của chúng ta về thế giới.
Câu a miêu tả sự cạnh tranh và tốc độ lan truyền của thông tin trong không gian kỹ thuật số rộng lớn, nơi nội dung lan truyền nhanh chóng và xu hướng tạo ra ảnh hưởng lớn đối với nền văn hóa.
Câu e tiếp theo nói về vai trò của phương tiện truyền thông như một tấm gương phản chiếu và là người tạo hình xã hội, đồng thời ảnh hưởng đến tương lai chung của nhân loại.
Câu b là kết luận hợp lý, nhấn mạnh rằng trong thế giới thông tin rộng lớn này, chúng ta cần phải biết cách phân biệt sự thật và ảo tưởng khi điều hướng qua các dòng thông tin.
Read the following passage about How Wildlife Loss Impacts Our Ecosystem and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
The accelerating decline of wildlife populations has triggered devastating chain reactions throughout Earth's ecosystems, threatening the delicate balance of nature that has evolved over millions of years. (18)_________, including deforestation, pollution, and climate change, with current extinction rates reaching unprecedented levels in recorded history. Wildlife species, (19)_________, are disappearing at an alarming rate, disrupting complex food webs and natural processes that sustain life on Earth. The loss of apex predators destabilizes prey populations, and (20)_________. Moreover, the disappearance of pollinator species threatens global food security; furthermore, this crisis impacts human agricultural systems worldwide, potentially leading to significant crop failures and food shortages. Living in harmony with nature, (21)_________ and preserve wildlife for future generations. The consequences of continued wildlife loss extend far beyond individual species, affecting everything from soil fertility to water quality and ultimately threatening human survival itself. Scientists estimate that the current extinction rate is hundreds of times higher than the natural background rate, indicating a severe crisis in biodiversity. The interconnected nature of ecosystems means that the loss of even seemingly insignificant species can trigger cascading effects throughout the food web. (22)_________, incorporating both local and global initiatives, to prevent further degradation of our planet's biodiversity and ensure the stability of Earth's life-supporting systems for future generations.
Question 18:
A. Species many to extinction driven by human activities been
B. Been driven many species to extinction human activities by
C. Human activities driven extinction many species have been to
D. Many species have been driven to extinction by human activities
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. Species many to extinction driven by human activities been: Câu này có cấu trúc sai, không tuân theo trật tự từ ngữ đúng trong tiếng Anh.
B. Been driven many species to extinction human activities by: Cấu trúc này cũng không hợp lý vì sắp xếp từ ngữ không đúng.
C. Human activities driven extinction many species have been to: Câu này không phù hợp về cấu trúc ngữ pháp và thứ tự từ.
D. Many species have been driven to extinction by human activities: Đây là câu đúng ngữ pháp, với thứ tự từ chính xác và rõ ràng. "Many species have been driven to extinction" là câu bị động hợp lý.ư
Tạm Dịch: The accelerating decline of wildlife populations has triggered devastating chain reactions throughout Earth's ecosystems, threatening the delicate balance of nature that has evolved over millions of years. Many species have been driven to extinction by human activities, including deforestation, pollution, and climate change, with current extinction rates reaching unprecedented levels in recorded history. (Sự suy giảm nhanh chóng của quần thể động vật hoang dã đã gây ra các phản ứng dây chuyền tàn phá trên khắp các hệ sinh thái của Trái đất, đe dọa sự cân bằng mong manh của thiên nhiên đã tiến hóa trong hàng triệu năm. Nhiều loài đã bị đẩy đến bờ vực tuyệt chủng do các hoạt động của con người, bao gồm nạn phá rừng, ô nhiễm và biến đổi khí hậu, với tốc độ tuyệt chủng hiện tại đạt mức chưa từng có trong lịch sử được ghi nhận.)
Question 19:
A. had been playing crucial roles in maintaining ecological balance
B. which play crucial roles in maintaining ecological balance
C. will be playing crucial roles in maintaining ecological balance
D. whose crucial roles play in maintaining ecological balance
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
A. had been playing crucial roles in maintaining ecological balance: Dạng thì quá khứ hoàn thành không phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.
B. which play crucial roles in maintaining ecological balance: Dùng "which" làm đại từ quan hệ và động từ "play" ở hiện tại là hợp lý với ngữ cảnh đang mô tả tình trạng hiện tại của các loài động vật hoang dã.
C. will be playing crucial roles in maintaining ecological balance: Thì tương lai không phù hợp với ngữ cảnh này.
D. whose crucial roles play in maintaining ecological balance: Cấu trúc "whose" dùng sai, vì cần một mệnh đề quan hệ đầy đủ và hợp lý hơn.
Tạm Dịch: Wildlife species, which play crucial roles in maintaining ecological balance, are disappearing at an alarming rate, disrupting complex food webs and natural processes that sustain life on Earth. (Các loài động vật hoang dã, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái, đang biến mất với tốc độ đáng báo động, phá vỡ chuỗi thức ăn phức tạp và các quá trình tự nhiên duy trì sự sống trên Trái Đất.)
Question 20:
A. leads this imbalance to worldwide ecosystems vegetation of overgrazing various in
B. overgrazing of vegetation this imbalance worldwide various ecosystems in leads to
C. this imbalance leads to overgrazing of vegetation in various ecosystems worldwide
D. to overgrazing leads this imbalance of vegetation worldwide ecosystems various in
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. leads this imbalance to worldwide ecosystems vegetation of overgrazing various in: Cấu trúc từ ngữ sai và khó hiểu.